Reading - Unit9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9. Protecting the Environment


Reading - Unit9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Read the text and choose the best answers. 2. Read the text and choose the best answers.

Bài 1

1. Read the text and choose the best answers.

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)

Education for Nature Vietnam (ENV) is a Vietnamese non-governmental organisation.  It was set up in 2000 by a group of young Vietnamese people. It (1)_______ to stop the illegal wildlife trade in Viet Nam through (2) _______.

Much of the work of ENV focuses on stopping wildlife trade by (3) _______ public awareness through school taks, public events, and social media. It also involves the public by providing a special phone line (4) _______ people can report cases of trading animal parts or arresting animals illegally.

ENV has grown into one of the biggest environmental (5) _______ in Viet Nam with 30 staff and more than 7500 volunteers around the country. It has succeeded in returning over 300 wild animals to their natural habitats and (6) _______ many cases of wildlife trade in the country.

1.

A. aims

B. likes

C. reaches

D. goes

2.

A. trade

B. education

C. climate change

D.human activities

3.

A. declining

B. rising

C. decreasing

D. raising

4.

A. so that

B. such that

C. in order to

D. with a view to

5.

A. offices

B. organisations

C. stations

D. systems

6.

A. protecting

B. confusing

C. identifying

D. encouraging

Lời giải chi tiết:

1. A 2. B 3. D
4. A 5. B 6. C

Education for Nature Vietnam (ENV) is a Vietnamese non-governmental organisation.  It was set up in 2000 by a group of young Vietnamese people. It (1) aims to stop the illegal wildlife trade in Viet Nam through (2) education .

Much of the work of ENV focuses on stopping wildlife trade by (3) raising public awareness through school taks public events, and social media. It also involves the public by providing a special phone line (4) so that people can report cases of trading animal parts or arresting animals illegally.

ENV has grown into one of the biggest environmental (5) organisations in Viet Nam with 30 staff and more than 7500 volunteers around the country. It has succeeded in returning over 300 wild animals to their natural habitats and (6) identifying many cases of wildlife trade in the country.

Tạm dịch:

Education for Nature Vietnam (ENV) là một tổ chức phi chính phủ của Việt Nam. Nó được thành lập vào năm 2000 bởi một nhóm thanh niên Việt Nam. Nó (1) mục đích ngăn chặn nạn buôn bán trái phép động vật hoang dã ở Việt Nam thông qua (2) giáo dục .

Phần lớn công việc của ENV tập trung vào việc ngăn chặn buôn bán động vật hoang dã bằng cách (3) nâng cao nhận thức của cộng đồng thông qua các sự kiện công cộng của trường học và các phương tiện truyền thông xã hội. Nó cũng liên quan đến công chúng bằng cách cung cấp một đường dây điện thoại đặc biệt (4) để mọi người có thể báo cáo các trường hợp buôn bán các bộ phận động vật hoặc bắt giữ động vật bất hợp pháp.

ENV đã phát triển thành một trong (5) những tổ chức môi trường lớn nhất tại Việt Nam với 30 nhân viên và hơn 7500 tình nguyện viên trên khắp cả nước. Nó đã thành công trong việc đưa hơn 300 động vật hoang dã trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng và (6) xác định nhiều trường hợp buôn bán động vật hoang dã trong nước.

Giải thích:

1. A

A. aims (v): mục đích

B. likes (v): thích

C. reaches (v): đưa ra

D. goes (v): đi

It (1) aims to stop the illegal wildlife trade…

(Nó nhằm mục đích chặn nạn buôn bán trái phép động vật hoang dã…)

2. B

A. trade (n): buôn bán

B. education (n): giáo dục

C. climate change: biến đổi khí hậu

D. human activities: các hoạt động của con người

It (1) aims to stop the illegal wildlife trade in Viet Nam through (2) education .

(Nó nhằm ngăn chặn nạn buôn bán trái phép động vật hoang dã ở Việt Nam thông qua giáo dục.)

3. D

A. declining (adj): suy giảm

B. rising (adj): trỗi dậy

C. decreasing (adj): giảm dần

D. raising (v): nâng cao

Much of the work of ENV focuses on stopping wildlife trade by (3) raising public awareness…

(Phần lớn công việc của ENV tập trung vào việc ngăn chặn buôn bán động vật hoang dã bằng cách nâng cao nhận thức của cộng đồng…)

4. A

A. so that + S + V: để mà

B. such + N/ V-ing that: quá... đến nối mà

C. in order to + V: để

D. with a view to + V: với mục đích

It also involves the public by providing a special phone line (4) so that people can report cases of trading animal parts or arresting animals illegally.

(Nó cũng liên quan đến công chúng bằng cách cung cấp một đường dây điện thoại đặc biệt để mọi người có thể báo cáo các trường hợp buôn bán các bộ phận của động vật hoặc bắt giữ động vật trái phép.)

5. B

A. offices (n): văn phòng

B. organisations (n): tổ chức

C. stations (n): nhà ga

D. systems (n): hệ thống

ENV has grown into one of the biggest environmental (5) organisations in Viet Nam…

(ENV đã phát triển thành một trong những tổ chức môi trường lớn nhất tại Việt Nam…)

6. C

A. protecting (v): bảo vệ

B. confusing (adj): gây nhầm lẫn

C. identifying (v): xác định

D. encouraging (adj): khích lệ

and (6) identifying many cases of wildlife trade in the country.

(và xác định nhiều trường hợp buôn bán động vật hoang dã trong nước.)

Bài 2

2. Read the text and choose the best answers.

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)

The saola is one of the rarest large animals on earth. It was discovered by Ministry of  Forestry of  Viet Nam and WWF in the Vu Quang Nature Reserve in 1992. Adult saolas weigh 80-100 kg and both females and males have long, gently curving horns, red and brown fur and an unusual pattern of white markings on the head.

This beautiful animal is found only in Laos and Viet Nam, along the shared border of the two countries. It lives in deep, wild forests which are not damaged by human activities. Because the saola is unique and very rare, it is impossible to know its exact population. Based on information from local villagers and images by photographers, researchers estimate that there are fewer than 750 saolas, and the number is declining due to illegal hunting and habitat loss.

To save the saola, some natural scientists think that we must rescue surviving individuals and provide a protected habitat for them. The last saola must be found caught and taken to the animal breeding centres, where they can produce young animals. Strict punishment should be applied to illegal hunting of the saola so that the rare, beautiful animal can survive.

1. What is the main idea of the text?

A. The saola can't survive in the wild and nothing can be done to save them.

B. The soola is an endangered animal that needs to be protected to survive.

C. The soola habitat is destroyed by local villagers and photographers.

D. The saola's population is declining because of human activities.

2. Which of the following is NOT mentioned as a feature of scola?

A. long horns

B. white markings

C. a big head

D. red and brow fur

3. The word ' pattern ' mostly means______.

A. a regular arrangements of lines, shapes, or colours

B. an unusual shape

C. a part of an animal's body

D. a strange line on animal's body

4. According to the text, the population of the saola is __________.

A. rising

B. stable

C. falling

D. unchanged

5. What can be inferred from the text?

A. This endangered animal can be saved in the nature reserve.

B. Everyone wants to take photos of this boautiful animal.

C. It will be very difficult to save this endangered animal.

D. The saola is the most beautiful animal in the world.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Sao la là một trong những loài động vật lớn hiếm nhất trên trái đất. Nó được Bộ Lâm nghiệp Việt Nam và WWF phát hiện tại Khu bảo tồn thiên nhiên Vũ Quang năm 1992. Các sao la trưởng thành nặng 80-100kg, cả con cái và con đực đều có sừng dài, uốn lượn nhẹ nhàng, trên đầu có một vệt trắng đáng kể. .

Loài động vật xinh đẹp này chỉ được tìm thấy ở Lào và Việt Nam, dọc theo biên giới chung của hai nước. Nó sống trong rừng sâu, hoang dã, không bị phá hoại bởi các hoạt động của con người. Vì sao la là duy nhất và rất hiếm nên không thể biết chính xác quần thể của nó. Dựa trên thông tin từ dân làng địa phương và hình ảnh của các nhiếp ảnh gia, các nhà nghiên cứu ước tính rằng có ít hơn 750 saolas, và số lượng đang giảm do săn bắn trái phép và mất môi trường sống.

Để cứu sao la, một số nhà khoa học tự nhiên cho rằng chúng ta phải giải cứu những cá thể còn sống sót và cung cấp môi trường sống được bảo vệ cho chúng. Những con sao la cuối cùng phải được tìm thấy và đưa đến các trung tâm giống động vật, nơi chúng có thể sản xuất ra những con non. Cần áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi săn bắt sao la trái phép để loài vật đẹp, quý hiếm có thể tồn tại.

Lời giải chi tiết:

1. B 2. C 3. A 4. C 5. C

1. B

Ý chính của văn bản là gì?

A. Sao la không thể tồn tại trong môi trường hoang dã và không thể làm gì để cứu chúng.

B. Sao la là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, cần được bảo vệ để tồn tại.

C. Môi trường sống của sao la bị phá hủy bởi dân làng địa phương và các nhiếp ảnh gia.

D. Số lượng sao la đang suy giảm do các hoạt động của con người.

Thông tin: The saola is one of the rarest large animals on earth.

(Sao la là một trong những loài động vật lớn hiếm nhất trên trái đất.)

To save the saola, some natural scientists think that we must rescue surviving individuals and provide a protected habitat for them.

(Để cứu sao la, một số nhà khoa học tự nhiên cho rằng chúng ta phải giải cứu những cá thể còn sống sót và cung cấp môi trường sống được bảo vệ cho chúng.)

2. C

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một đặc điểm của scola?

A. s ừng dài

B. đốm trắng

C. một cái đầu lớn

D. lông màu đỏ và nâu

Thông tin: both females and males have long, gently curving horns, and a significant pattern of white markings on the head.

(cả con cái và con đực đều có sừng dài, uốn lượn nhẹ nhàng, trên đầu có một vệt trắng đáng kể .)

=> Tức là các đặc điểm của sao la được đề cập đến là: long horns (sừng dài) , a significant pattern of white markings on the head (trên đầu có một vệt trắng đáng kể) . Vì vậy, đặc điểm “A big head” (cái đầu lớn) không được đề cập đến trong văn bản.

3. A

Từ 'pattern' gần như có nghĩa là ______.

A. sự sắp xếp đều đặn của các đường kẻ, hình dạng hoặc màu sắc

B. một hình dạng bất thường

C. một bộ phận của cơ thể động vật

D. đường lạ trên cơ thể động vật

Thông tin: Adult saolas weigh 80-100 kg and both females and males have long, gently curving horns, red and brown fur and an unusual pattern of white markings on the head.

(Sao la trưởng thành nặng 80-100 kg, cả con cái và con đực đều có sừng dài, cong nhẹ, bộ lông màu đỏ và nâu và một mảng màu trắng khác thường trên đầu.)

4. C

Theo văn bản, quần thể sao la thì

A. đang tăng

B. ổn định

C. đang giảm

D. không đổi

Thông tin: Based on information from local villagers and images by photographers, researchers estimate that there are fewer than 750 saolas, and the number is declining due to illegal hunting and habitat loss.

(Dựa trên thông tin từ dân làng địa phương và hình ảnh của các nhiếp ảnh gia, các nhà nghiên cứu ước tính rằng có ít hơn 750 saolas, và số lượng đang giảm do săn bắn trái phép và mất môi trường sống.)

5. C

Có thể suy ra điều gì từ văn bản?

A. Động vật có nguy cơ tuyệt chủng này có thể được cứu trong khu bảo tồn thiên nhiên.

B. Mọi người đều muốn chụp ảnh con vật xinh đẹp này.

C. Sẽ rất khó khăn để cứu loài vật có nguy cơ tuyệt chủng này.

D. Sao la là động vật xinh đẹp nhất trên thế giới.

Thông tin: Because the saola is unique and very rare, it is impossible to know its exact population.

(Vì sao la là duy nhất và rất hiếm nên không thể biết chính xác quần thể của nó.)


Cùng chủ đề:

Pronunciation - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit 2: Humans and the environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Reading - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success