Rearrange the given words to make complete sentences.
31. bike / She / is/ now. / riding / to / a / school
=>
.
Đáp án:
=>
.
31.
Kiến thức : Thì hiện tại tiếp diễn
Giải thích :
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại tiếp diễn:
Chủ ngữ số ít + is + động từ đuôi -ing + trạng từ thời gian.
Đáp án: She is riding a bike to school now.
(Bây giờ cô ấy đang đạp xe đến trường.)
32. hair / thin / with / curly / Tom / fair / is
=>
.
Đáp án:
=>
.
32.
Kiến thức : Thì hiện tại đơn với động từ “be”
Giải thích :
Cấu trúc câu miêu tả sử dụng tính từ:
Chủ ngữ số ít + is + tính từ + with + tính từ + danh từ.
Đáp án: Tom is thin with fair curly hair.
(Tom gầy với mái tóc xoăn sáng màu.)
33. free / do / What / his / Jack / does / in / time?
=>
?
Đáp án:
=>
?
33 .
Kiến thức : Câu hỏi Wh – thì hiện tại đơn
Giải thích :
Cấu trúc câu hỏi WH ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
WH + does + chủ ngữ số ít + động từ nguyên mẫu?
Đáp án: What does Jack do in his free time?
(Jack làm gì trong thời gian rảnh?)