Rearrange the given words to make complete sentences.
33. Lily’s mother / less time / computer games. / spend / told / her / playing / to
=>
.
Đáp án:
=>
.
33.
Kiến thức: V-ing/ to V
Giải thích:
tell + O + to V: yêu cầu ai đó làm gì
spend time (on) + V-ing: dành thời gian làm gì
Đáp án: Lily’s mother told her to spend less time playing computer games.
Tạm dịch: Mẹ của Lily bảo cô ấy giành ít thời gian chơi trò chơi điện tử hơn.
34. Nowadays, / respect / their / often / children’s / parents / opinions.
=>
.
Đáp án:
=>
.
34.
Kiến thức: Thì hiện tại đơn – câu đơn
Giải thích:
Cấu trúc câu đơn: Trạng từ thời gian, S + trạng từ tần suất + V + O.
Đáp án: Nowadays, parents often respect their children’s opinions.
Tạm dịch: Ngày nay, cha mẹ thường tôn trọng ý kiến của con trẻ.