Rea r range the words to make correct sentences.
1. have/ at/ I/ o’lock./ breakfast/ seven
Đáp án:
I have breakfast at seven o’clock.
(Tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.)
2. is/ birthday/ the tenth/ of/ on/ My/ July.
Đáp án:
My birthday is on the tenth of July.
(Sinh nhật tôi vào ngày 10 tháng 7.)
3. English classes/ on/ have/ I/ Fridays.
Đáp án:
I have English classes on Fridays.
(Tôi có lớp tiếng Anh vào những ngày thứ Sáu.)
4. weekends?/ What/ usually/ at/ you/ do/ do
Đáp án:
What do you usually do at weekends?
(Bạn thường làm gì vào những ngày cuối tuần?)
5. brother/ watch television/ Does/ after school?/ your
Đáp án:
Does your brother watch television after school?
(Anh trai bạn có xem TV sau giờ học không?)