V. Rea r range the words to make correct sentences.
1. wearing/ Joe/ red/ is/ T-shirt./ a
Đáp án:
Joe is wearing a red T-shirt.
(Joe đang mặc một cái áo phông màu đỏ.)
2. aren’t/ They/ bastketball/ playing/ now.
Đáp án:
They aren’t playing basketball now.
(Bây giờ họ đang không chơi bóng rổ .)
3. sister’s/ your/ name?/ is/ What
Đáp án:
What is your sister’s name?
(Tên của chị gái bạn là gì?)
4. you/ Can/ the/ answer/ question,/ please?
Đáp án:
Can you answer the question, please?
(Bạn làm ơn trả lời câu hỏi được chứ?)
5. Cinderella?/ What/ about/ do/ think/ you
Đáp án:
What do you think about Cinderella?
(Bạn nghĩ gì về Lọ Lem?)