V. Rea r range the words to make correct sentences.
1. thirty/ Are/ your/ students/ class?/ there/ in
Đáp án:
Are there thirty students in your class?
(Có 3 học sinh trong lớp của bạn phải không?)
2. some/ There/ in/ is/ the bathroom./ toothpaste
Đáp án:
There is some toothpaste in the bathroom.
(Có chút kem đánh răng trong phòng tắm.)
3. lunch? / she / What time / eat / does
Đáp án:
What time does she eat lunch?
(Cô ấy ăn trưa lúc mấy giờ?)
4. your/ Are/ friend’s/ these/ jeans?
Đáp án:
Are these your friend’s jeans?
(Đây là quần bò của bạn của bạn hả?)
5. They’re/ sandals./ sister’s/ his
Đáp án:
They’re his sister’s sandals.
(Chúng là đôi xăng đan của chị gái cậu ấy.)