VI. Reorder the words to make correct sentences.
1. like/ in/ What/ you/ would/ the/ to be/ future?
Đáp án:
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
2. favourite/ What’s/ your/ sport?
Đáp án:
What’s your favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
3. nationality/ is/ she?/ What
Đáp án:
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
4. yourself?/ Can/ tell/ you/ me/ about
Đáp án:
Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể kể cho tôi nghe về bản thân bạn được không?)
5. free time?/ What / like/ you/ your/ do/ doing/ in
Đáp án:
free time?/ What / like/ you/ your/ do/ doing/ in
What do you like doing in your free time?