Review 2 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Học kì 1


Review 2 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends

1. Add the adjective to the sentence. 2. Order the words. 3. Write the words in the correct box 4. Look at the picture and write. 5. Write about two friends.

Bài 1

1. Add the adjective to the sentence.

(Điền tính từ vào câu văn dưới.)

  1. This is a monkey. (little)

  2. This is a giraffe. (tall)

  3. This is an elephant. (big)

  4. This is a bird. (blue)

Phương pháp giải:

1. This is a monkey. (little)

(Đây là một con khỉ - (nhỏ bé).)

2.This is a giraffe. (tall)

(Đây là một con hươu cao cổ - (cao).)

3. This is an elephant. (big)

(Đây là một con voi – (to).)

4. This is a bird. (blue)

(Đây là một con chim –  (màu xanh).)

Lời giải chi tiết:

  1. This is a little monkey. (Đây là một chú khỉ nhỏ.)

  2. This is a tall giraffe. (Đây là một chú hươu cao cổ cao.)

  3. This is a big elephant. (Đây là một chú voi to lớn.)

  4. This is a blue bird. (Đây là một chú chim màu xanh dương.)

Bài 2

2. Order the words.

(Sắp xếp các từ ngữ.)

  1. Giraffes. like I

  2. birds. don’t I like

  3. like Do milk? You

  4. don’t. No, I

  5. you bread? like Do

  6. I do. Yes,

Lời giải chi tiết:

  1. I like giraffes. (Tôi thích những con hươu cao cổ.)

  2. I don’t like birds. (Tôi không thích chim.)

  3. Do you like milk? (Bạn có thích sữa không?)

  4. No. I don’t. (Không. Tôi không thích.)

  5. Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)

  6. Yes. I do. (Có, tôi thích.)

Bài 3

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Phương pháp giải:

Milk (sữa)

Yogurt (Sữa chua)

Juice (Nước ép)

Bird (Con chim)

Cat (Con mèo)

Rice (Cơm)

Water (Nước lọc)

Elephant (Con voi)

Carrots (Cà rốt)

Lời giải chi tiết:

Food

Animals

Drinks

Rice

Bird

Milk

Carrots

Cat

Water

Yogurt

Elephant

Juice

Bài 4

4. Look at the picture and write.

(Nhìn vào bức tranh và viết.)

I have

I don’t have

  1. I have rice.

  2. _____ fish.

  3. _____ an apple.

  4. _____ a yogurt.

  5. _____ meat.

  6. _____ water.

Lời giải chi tiết:

  1. I have rice. (Tôi có cơm.)

  2. I don’t have fish. (Tôi không có cá.)

  3. I have an apple. (Tôi có một quả táo.)

  4. I have a yogurt. (Tôi có một hộp sữa chua.)

  5. I don’t have meat. (Tôi không có thịt.)

  6. I have water. (Tôi có nước lọc.)

Bài 5

5. Write about two friends.

(Viết về hai người bạn.)

Phương pháp giải:

Long (Dài)

Short (Ngắn)

Curly (Xoăn)

Straight (Thẳng)

Black (Đen)

Brown (Nâu)

Red (Đỏ)

Blue (Xanh dương)

Green (Xanh lá)

Tall (Cao)

Thin (Gầy)

Lời giải chi tiết:

  1. She has brown eyes. She has long and curly hair. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu. Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)

  2. He has blue eyes. He has short and red hair. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh dương. Anh ấy có mái tóc ngắn và màu đỏ.)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Review 1 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Review 2 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Review 4 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 1. This is your doll - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 2. That is his ruler. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 3. Let's find mom! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends