Review - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World Unit 4: Festivals and Free Time


Review - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập phần: Review - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Part 1

You will hear Chad and Sara talking at a local festival. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

( Bạn sẽ nghe Chad và Sara nói chuyện tại một lễ hội địa phương. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

0. They go to the.......first.

A. tug of war

B. puppet show

C. talent show

=> They go to the puppet show first.

(Họ đến màn trình diễn múa rối nước tiên.)

1. Chad doesn't like.......

A. drums

B. singing

C. guitars

2. After that, they go to the...........

A. talent show

B. flower show

C. fashion show

3. Chad is..........

A. thirsty

B. hungry

C. tired

4. They go to a ......... last.

A. flower show

B. fashion show

C. music performance

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Chad: Hey Sara, this festival looks great.

Sara: I know that so much to do.

Chad: Okay, what do you want to do first?

Sara: There is a puppet show. Do you wanna check it out?

Chad: Yeah, that sounds fun. Let’s go. That’s cool.

Sara : Look, there is a drums performance.

Chad: No, I don’t like them. What about a talent show?

Sara: Yeah, good idea.

Chad: There will also good.

Sara: Yeah, what should we do now?

Chad: Do you wanna check out a food and drink stand?

Sara: Yes, I’m really thirsty.

Chad: Okay, I feel better now.

Sara: Great.

Chad: What’s your favorite thing to do at festival?

Sara: My music performance. Do you wanna check it out?

Chad: Yeah, That sounds great!

Tạm dịch:

Chad: Này Sara, lễ hội này trông rất tuyệt.

Sara: Tôi biết rất nhiều thứ để làm.

Chad: Được rồi, bạn muốn làm gì đầu tiên?

Sara: Có một buổi biểu diễn múa rối. Bạn có muốn xem thử không?

Chad: Vâng, nghe có vẻ thú vị. Đi nào. Thật tuyệt!

Sara: Nhìn này, có một buổi biểu diễn trống.

Chad: Không, tôi không thích chúng. Đi xem biểu diễn tài năng nhé?

Sara: Ừm, ý kiến hay đó.

Chad: Cũng tốt thôi.

Sara: Ừm, chúng ta nên làm gì bây giờ?

Chad: Bạn có muốn thử một quầy đồ ăn và thức uống không?

Sara: Vâng, tôi thực sự khát.

Chad: Được rồi, bậy giờ tôi cảm thấy tốt hơn.

Sara: Tuyệt vời!

Chad: Bạn thích làm gì tại lễ hội?

Sara: Phần trình diễn âm nhạc của tôi. Bạn có muốn xem thử không?

Chad: Vâng, điều đó thật tuyệt.

Lời giải chi tiết:

1. A 2. A 3. A 4. C

1 - A. Chad doesn't like drums .

(Chad không thích trống.)

2 - A. After that, they go to the talent show .

(Sau đó, họ đi đến chương trình tài năng.)

3 - A. Chad is thirsty .

(Chad khát.)

4 - C. They go to a music performance last.

(Họ đến chương trình biểu diễn âm nhạc cuối cùng.)

Part 2

Read the article. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc bài báo. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

SUMMERFUN

Tyler Jacobs, February 10

I love going lo different festivals. I went to a great festival in my town last week called Summerfun. They had so many great things there. There were lots of stands selling traditional foods and drinks. I ate so much. They also had lots of shows. I watched the fashion show and the talent show. I didn't have time to watch the puppet show, and I think puppets are boring. My friend, Jane, and I did the tug of war. We lost but it was still fun. My favorite thing was the music performance at the end. It wasn't Jane's favorite, though. Hers was the talent show. I can't wait for next year's festival. I'm going to bring all my friends.

0. Where was the festival?

A. Summer Town

B. Tyler's town

C. a local park

=> Where was the festival? => Tyler's town.

(Lễ hội diễn ra ở đâu? -> Thị trấn của Tyler.)

1. What did they not have at the festival?

A. food stands

B. flower show

C. a puppet show

2. What did Tyler not watch?

A. a fashion show

B. a talent show

C. a puppet show

3. What was Tyler's favorite thing?

A. the music performance

B. the talent show

C. the tug of war

4. What was Jane's favorite thing?

A. the fashion show

B. the talent show

C. the music performance

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

SUMMERFUN

Tyler Jacobs, ngày 10 tháng 2

Tôi thích tham gia các lễ hội khác nhau. Tôi đã đến một lễ hội lớn ở thị trấn của tôi vào tuần trước có tên là Summerfun. Họ đã có rất nhiều điều tuyệt vời ở đó. Có rất nhiều quầy bán đồ ăn và thức uống truyền thống. Tôi đã ăn rất nhiều. Họ cũng đã có rất nhiều buổi biểu diễn. Tôi đã xem buổi biểu diễn thời trang và trình diễn tài năng. Tôi không có thời gian để xem múa rối, và tôi nghĩ múa rối thật nhàm chán. Bạn tôi, Jane, và tôi đã chơi kéo co. chúng tôi mất nhưng vẫn rất vui. Điều tôi thích nhất là buổi biểu diễn âm nhạc ở phần cuối. Tuy nhiên, nó không phải là món yêu thích của Jane. Hers là màn trình diễn tài năng. Tôi không thể chờ đợi cho lễ hội năm sau. Tôi sẽ mang theo tất cả bạn bè của tôi.

0. Lễ hội ở đâu?

A. thị trấn mùa hè

B. thị trấn của Tyler

C. một công viên địa phương

1. Họ đã không có gì tại lễ hội?

A. Quầy thức ăn

B. trình diễn hoa

C. một buổi biểu diễn múa rối

2. Tyler đã không xem gì?

A. một buổi biểu diễn thời trang

B. một màn trình diễn tài năng

C. một buổi biểu diễn múa rối

3. Điều yêu thích của Tyler là gì?

A. âm nhạc màn biểu diễn

B. màn trình diễn tài năng

C. cuộc chiến kéo co

4. Điều yêu thích nhất của Jane là gì?

A. buổi biểu diễn thời trang

B. màn trình diễn tài năng

C. buổi biểu diễn âm nhạc

Lời giải chi tiết:

1. B 2. C 3. A 4. B

1 - B. What did they not have at the festival? -> flower show

(Họ không có gì ở lễ hội? -> trình diễn hoa)

2 - C. What did Tyler not watch? -> a puppet show

(Tyler không xem gì? -> biểu diễn múa rối nước)

3 - A. What was Tyler's favorite thing? -> the music performance

(Điều yêu thích của Tyler là gì? -> buổi biểu diễn âm nhạc)

4 - B. What was Jane's favorite thing? -> the talent show

(Điều yêu thích nhất của Jane là gì? -> chương trình tài năng)


Cùng chủ đề:

Lesson 3 - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
Lesson 3 - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
Review - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6