Self - Check 3 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Học kì 2


Self-check 3 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Look, write and read. Read and complete. Listen and tick or cross. Listen and number. Point and say. Ask and answer. Do the puzzle.

A Bài 1

1. Look, write and read.

(Nhìn, viết và đọc.)

Lời giải chi tiết:

0. Father (Bố)

1. Mother (Mẹ)

2. Bread (Bánh mì)

3. Window (Cửa sổ)

4. Bed (Giường)

5. Worker (Công nhân)

A Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. Who’s

2. mother

3. How

4. job

5. driver

Minh: Who’s that? (Kia là ai vậy?)

Mary: It’s my mother . (Đó là mẹ của tôi.)

Minh: How old is she? (Bà ấy bao nhiêu tuổi?)

Mary: She’s 40 years old. (Bà ấy 40 tuổi.)

Minh: What’s her job ? (Công việc của bà ấy là gì?)

Mary: She’s a nurse. What about your mother? What’s her job? (Bà ấy là một y tá. Còn mẹ bạn thì sao ? Công việc của bà ấy là gì?)

Minh: She’s a driver . (Bà ấy là một tài xế lái xe.)

B Bài 1

1. Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: Who’s that? (Kia là ai?)

B: It’s my sister. (Đó là chị gái tôi.)

2. A: The living room is there. (Phòng khách ở kia.)

3. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)

B: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

4. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi.)

B: He’s twelve  years old. (Anh ấy 12 tuổi.)

5. A: Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

6. The lamp is new. (Chiếc đèn thì mới.)

Lời giải chi tiết:

B Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: Is he a farmer? (Bác ấy là nông dân phải không?)

B: Yes, he is. (Đúng vậy.)

2. A: who’s that? (Kia là ai vậy?)

B: It’s my mother. (Đó là mẹ của tớ.)

3. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

B: I’d like some chicken and bread pieces. (Tôi muốn một ít thịt gà và vài lát bánh mì.)

4. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)

5. There are two chairs in the room. (Có hai chiếc ghế trong phòng.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. a

4. d

5. b

C Bài 1

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Would you like some milk? (Bạn có muốn một ít sữa không?)

2. The book is on the table. (Cuốn sách thì ở trên bàn.)

3. She’s fourteen. (Cô ấy 14 tuổi.)

4. The window is small. (Cửa sổ thì nhỏ.)

5. She’s a worker. (Cô ấy là một công nhân.)

C Bài 2

2. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng.)

2. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re in the living room. (Chúng ở trong phòng khách.)

3. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

B: He is eighteen years old. (Anh ấy 18 tuổi.)

4. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)

B: She’s a nurse. (Cô ấy là một y tá.)

5. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)

B: I’d like some milk. (Tôi muốn một chút sữa.)

Funtime Bài 1

1. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What’s her job ? (Công việc của cô ấy là gì?)

B: She’s a teacher . (Cô ấy là một giáo viên.)

2. A: Where are the lamps ? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re on the table . (Chúng ở trên bàn ăn.)

3. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

B: He’s eight years old. (Anh ấy 8 tuổi.)

4. A: What would you like to drink ? (Bạn muốn uống gì?)

B: I’d like some juice , please. (Tôi muốn một chút nước ép.)

5. A: Would you like some beans ? (Bạn có muốn một ít đậu  không?)

B: Yes, please . (Vâng, làm ơn.)

Funtime Bài 2

2. Do the puzzle.

(Giải ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. bathroom (phòng tắm)

2. chicken (thịt gà)

3. juice (nước ép)

4. teacher (giáo viên)

5. window (cửa sổ)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Self - Check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Self - Check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Self - Check 3 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Self - Check 4 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success