Speaking - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 1. Relationships


1G. Speaking - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global

1 Rewrite the sentences using must have, may (not) have, or can't have. 2 Look at the photo and write sentences about it. Use must be / may be / can't be. 3 Read the Speaking Strategy. Listen to a student describing the photo in exercise 3 and complete the sentences.

Bài 1

Photo description and comparison

I can describe and compare photos and give opinions about friendship.

1 Rewrite the sentences using must have , may (not) have , or can't have .

(Viết lại các câu sử dụng must have, may (not) have, hoặc can't have.)

1 I'm sure that they were good friends before the argument as they were always together.

______________________________________________________

2 It's possible that there was a misunderstanding.

______________________________________________________

3 It's impossible that she said that about her friend.

______________________________________________________

4 It's possible that he wasn't attracted to her.

______________________________________________________

5 It's impossible that they went out together.

______________________________________________________

Phương pháp giải:

Theo sau must have , may (not) have , or can't have cần một động từ ở dạng V3/ed để diễn tả một dự đoán cho sự việc ở quá khứ.

Lời giải chi tiết:

1 I'm sure that they were good friends before the argument as they were always together.

(Tôi chắc chắn rằng họ là bạn tốt trước khi tranh cãi vì họ luôn ở bên nhau.)

They must have been good friends before the argument as they were always together.

(Họ chắc hẳn đã là bạn tốt trước khi tranh cãi vì họ luôn ở bên nhau.)

2 It's possible that there was a misunderstanding.

(Có thể đã có sự hiểu lầm.)

There may have been a misunderstanding.

(Có thể đã có sự hiểu lầm.)

3 It's impossible that she said that about her friend.

(Không thể nào cô ấy lại nói như vậy về bạn mình được.)

She can’t have said that about her friend.

(Cô ấy không thể nói như vậy về bạn mình.)

4 It's possible that he wasn't attracted to her.

(Có thể là anh ấy không bị cô ấy thu hút.)

He may not have been attracted to her.

(Có lẽ anh ấy không bị cô ấy thu hút.)

5 It's impossible that they went out together.

(Không thể nào họ đi chơi cùng nhau được.)

They can’t have gone out together.

(Họ không thể đi chơi cùng nhau được.)

Bài 2

2 Look at the photo and write sentences about it. Use must be / may be / can't be .

(Nhìn vào bức ảnh và viết câu về nó. Sử dụng must be / may be / can't be thể.)

Phương pháp giải:

must be + Vo: chắc chắn

may be + Vo: có lẽ

can’t be + Vo: không thể

Lời giải chi tiết:

The son must be in trouble because his expression looks worried and the parents seem concerned.

(Cậu con trai chắc hẳn đang gặp rắc rối vì vẻ mặt có vẻ lo lắng và bố mẹ có vẻ lo lắng.)

The mother may be asking the son to explain something since she doesn’t appear to be shouting.

(Người mẹ có lẽ yêu cầu con trai giải thích điều gì đó vì bà không có vẻ la hét.)

The boy can’t be happy with the situation, given his troubled look.

(Cậu bé không thể vui với hoàn cảnh này vì vẻ ngoài bối rối của mình.)

Câu 3

Speaking Strategy

When you talk about photos, say what you can guess or deduce as well as about what you can see. Use modal verbs of deduction and phrases such as It appears to show...I can't be certain, but..., etc.

(Chiến lược nói

Khi bạn nói về những bức ảnh, hãy nói những gì bạn có thể đoán hoặc suy luận cũng như những gì bạn có thể nhìn thấy. Sử dụng các động từ khiếm khuyết và các cụm từ như Nó dường như cho thấy...Tôi không thể chắc chắn, nhưng..., v.v.)

3 Read the Speaking Strategy. Listen to a student describing the photo in exercise 3 and complete the sentences.

(Đọc Chiến lược nói. Nghe học sinh mô tả bức ảnh ở bài tập 3 và hoàn thành các câu.)

1 The photo seems to show a family ___________________.

2 It looks as if the son is ___________________.

3 Judging by their expressions, I'd say that the parents are ___________________.

4 I might be wrong, but I think the mother is asking him to ___________________.

5 I can't be certain, but I don't think she's ___________________.

6 The father looks ___________________.

Phương pháp giải:

Bài nghe

There is a family sitting on a sofa. The photo seems to show a family discussion. It looks as if the son is in trouble. He must have done something wrong. Judging by their expressions, I’d say that the parents are worried about him. I might be wrong, but I think the mother is asking him to explain something. I can’t be certain, but I don’t think she’s shouting at him. However, the father looks quite cross, so maybe the boy has done something to offend him.

Tạm dịch

Có một gia đình đang ngồi trên ghế sofa. Bức ảnh dường như cho thấy một cuộc thảo luận gia đình. Có vẻ như con trai đang gặp rắc rối. Chắc chắn anh ấy đã làm sai điều gì đó. Đánh giá qua biểu hiện của họ, tôi có thể nói rằng cha mẹ đang lo lắng cho anh ấy. Có thể tôi sai, nhưng tôi nghĩ người mẹ đang yêu cầu anh giải thích điều gì đó. Tôi không thể chắc chắn, nhưng tôi không nghĩ cô ấy đang hét vào mặt anh ấy. Tuy nhiên, người cha trông khá cáu kỉnh nên có thể cậu bé đã làm điều gì đó xúc phạm ông.

Lời giải chi tiết:

1 discussion

2 in trouble

3 worried about him

4 explain something

5 shouting at him

6 quite cross

1 The photo seems to show a family discussion.

(Bức ảnh dường như đang thể hiện một cuộc thảo luận gia đình.)

2 It looks as if the son is in trouble.

(Có vẻ như con trai đang gặp rắc rối.  )

3 Judging by their expressions, I'd say that the parents are worried about him.

(Xét theo biểu hiện của họ, tôi có thể nói rằng bố mẹ đang lo lắng cho cậu ấy.)

4 I might be wrong, but I think the mother is asking him to explain something.

(Có thể tôi sai, nhưng tôi nghĩ bà mẹ đang yêu cầu anh ấy giải thích điều gì đó.)

5 I can't be certain, but I don't think she's shouting at him.

(Tôi không thể chắc chắn, nhưng tôi không nghĩ cô ấy đang hét vào mặt anh ấy.)

6 The father looks quite cross.

(Người cha trông khá cáu kỉnh.)

Bài 4

4 Look at photos A and B in exercise 5 below. Complete these sentences with your own ideas.

(Nhìn vào hình ảnh A và B trong bài tập 5 dưới đây. Hoàn thành những câu này với ý tưởng của riêng bạn.)

Photo A

Judging by the mother's expression, I'd say _____________

It looks as if the daughter is _____________.

I might be wrong, but I think the father is _____________.

Photo B

The photo seems to show _____________.

I can't be certain, but I don't think the son _____________.

The son looks _____________.

Lời giải chi tiết:

Photo A

Judging by the mother's expression, I'd say y she is trying to remain calm and composed amidst the tension.

It looks as if the daughter is scared and worried about the argument unfolding.

I might be wrong, but I think the father is angry and reprimanding the son, pointing his finger at him.

(Hình A

Đánh giá qua biểu hiện của người mẹ, tôi có thể nói rằng bà ấy đang cố gắng giữ bình tĩnh và điềm tĩnh giữa lúc căng thẳng.

Có vẻ như cô con gái đang sợ hãi và lo lắng về cuộc tranh cãi đang diễn ra.

Có thể tôi sai, nhưng tôi nghĩ người cha đang tức giận và khiển trách con, chỉ tay vào mặt con.)

Photo B

The photo seems to show an aggressive argument between the parents, with both exhibiting hostile gestures.

I can't be certain, but I don't think the son knows how to intervene or stop the fight.

The son looks helpless and distressed, holding his head in frustration and despair, clearly affected by the intensity of his parents' conflict.

(Hình B

Bức ảnh dường như cho thấy một cuộc tranh cãi gay gắt giữa cha mẹ và cả hai đều thể hiện những cử chỉ thù địch.

Tôi không thể chắc chắn nhưng tôi không nghĩ cậu con trai biết cách can thiệp hoặc ngăn chặn cuộc cãi vã.

Người con trai trông bất lực và đau khổ, ôm đầu thất vọng và tuyệt vọng, rõ ràng bị ảnh hưởng bởi sự xung đột gay gắt của cha mẹ.)

Bài 5

5 Look at the task and the photos below. Then read the questions (1-5) and write answers.

(Nhìn vào nhiệm vụ và các bức ảnh dưới đây. Sau đó đọc câu hỏi (1-5) và viết câu trả lời.)

Compare the photos. Then say whether you think arguments between family members are more or less serious than arguments between friends. Give reasons.

(So sánh các bức ảnh. Sau đó hãy nói xem bạn nghĩ những cuộc tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình nghiêm trọng hơn hay ít hơn những cuộc tranh cãi giữa bạn bè. Đưa ra lý do.)

1 What is the common theme of the photos?

_________________________________________

2 What can you see in both photos?

_________________________________________

3 What is the main difference between the photos?

_________________________________________

4 Which are more serious: family arguments or arguments between friends?

_________________________________________

5 What are the reasons for your answer to question 4?

_________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 What is the common theme of the photos?

(Chủ đề chung của các bức ảnh là gì?)

Trả lời: The common theme of the photos is family arguments.

(Chủ đề chung của các bức ảnh là gia đình cãi vã.)

2 What can you see in both photos?

(Bạn nhìn thấy gì trong cả hai bức ảnh?)

Trả lời: In both photos I can see a man pointing his finger and shouting.

(Trong cả hai bức ảnh, tôi có thể thấy một người đàn ông chỉ tay và hét lên.)

3 What is the main difference between the photos?

(Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là gì?)

Trả lời: In photo A the family is sitting down, whereas in photo B, the adults are standing up.

(Ở ảnh A gia đình đang ngồi, ở ảnh B người lớn đang đứng.)

4 Which are more serious: family arguments or arguments between friends?

(Cái nào nghiêm trọng hơn: tranh cãi trong gia đình hay tranh cãi giữa bạn bè?)

Trả lời: Family arguments are more serious.

(Những tranh cãi trong gia đình thì nghiêm trọng hơn.)

5 What are the reasons for your answer to question 4?

(Lý do bạn trả lời câu hỏi 4 là gì?)

Trả lời: Family arguments are more serious because they involve deeper emotional bonds and have a more significant impact on one's life and well-being.

(Những tranh cãi trong gia đình nghiêm trọng hơn vì chúng liên quan đến những mối quan hệ tình cảm sâu sắc hơn và có tác động đáng kể hơn đến cuộc sống cũng như hạnh phúc của mỗi người.)

Bài 6

6 Now do the task using your notes from exercise 5.

(Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ bằng cách sử dụng ghi chú của bài tập 5.)

Lời giải chi tiết:

Comparing the photos, the first photo shows a family having a serious discussion around a dining table, with tense expressions suggesting an argument or disagreement. The second photo depicts family members having a heated conversation, possibly arguing, with raised voices and animated gestures.

Arguments between family members tend to be more serious than those between friends for several reasons. Family relationships are deeply rooted and carry significant emotional weight, making disagreements potentially more intense. Unlike friends, family members usually have to continue living together or interacting regularly, making it harder to avoid conflicts. Family arguments can disrupt the entire household environment and daily routines, whereas disputes among friends might not have such a pervasive impact. Additionally, family ties come with certain expectations and obligations, and failing to meet these can lead to deeper feelings of betrayal or disappointment. The longevity and history of family relationships also contribute to the complexity of arguments, as conflicts can accumulate over the years. While arguments between friends can also be serious, particularly in close and long-standing friendships, family arguments often have a more profound impact due to these factors.

(So sánh các bức ảnh, bức ảnh đầu tiên cho thấy một gia đình đang thảo luận nghiêm túc quanh bàn ăn, với vẻ mặt căng thẳng gợi ý một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng. Bức ảnh thứ hai mô tả những người trong gia đình đang trò chuyện sôi nổi, có thể đang tranh cãi, với giọng nói cao và cử chỉ sôi nổi.

Những cuộc tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình có xu hướng nghiêm trọng hơn so với những cuộc tranh cãi giữa bạn bè vì nhiều lý do. Các mối quan hệ gia đình có cội rễ sâu xa và mang sức nặng cảm xúc đáng kể, khiến những bất đồng có thể trở nên căng thẳng hơn. Không giống như bạn bè, các thành viên trong gia đình thường phải tiếp tục sống cùng nhau hoặc tương tác thường xuyên, khiến việc tránh xung đột trở nên khó khăn hơn. Những tranh cãi trong gia đình có thể làm gián đoạn toàn bộ môi trường gia đình và các thói quen hàng ngày, trong khi những tranh cãi giữa bạn bè có thể không có tác động lan tỏa như vậy. Ngoài ra, mối quan hệ gia đình đi kèm với những kỳ vọng và nghĩa vụ nhất định, và việc không đáp ứng được những điều này có thể dẫn đến cảm giác bị phản bội hoặc thất vọng sâu sắc hơn. Tuổi thọ và lịch sử của các mối quan hệ gia đình cũng góp phần làm phức tạp thêm các cuộc tranh cãi, vì xung đột có thể tích tụ theo năm tháng. Trong khi những cuộc tranh cãi giữa bạn bè cũng có thể nghiêm trọng, đặc biệt là trong tình bạn thân thiết và lâu năm, thì những cuộc tranh cãi trong gia đình thường có tác động sâu sắc hơn do những yếu tố này.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Reading - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Reading - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Reading - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Reading - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Speaking - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global