Speaking - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam


Speaking - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. 2. HOW MUCH DO YOU KNOW? Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions about ethnic groups in Viet Nam. 3. Work with a partner. Read notes about the Thai people. Take turns to ask and answer about the information.

Bài 1

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau.)

1. A: Mountain girls help their mothers with housework when they are five or six.

(Các cô gái miền núi giúp mẹ làm việc nhà khi mới 5, 6 tuổi.)

B: ____________________

A. Do they? (Họ có làm vậy không?)

B. Are they? (Có phải họ không?)

C. I agree. (Tôi đồng ý.)

D. Should they? (Có nên làm vậy không?)

2. A: The Tay in Viet Nam and the Thai in Thailand speak similar languages.

(Người Tày ở Việt Nam và người Thái ở Thái Lan nói ngôn ngữ giống nhau.)

B: ____________________

A. Are they? (Có phải họ không?)

B. I like the Tay. (Tôi thích người Tày.)

C. The same language. (Cùng một ngôn ngữ.)

D. Wow! I didn't know that. (Ôi! Tôi không biết điều đó.)

3. A: Visiting one another is a type of entertainment among mountain peoples.

(Thăm hỏi nhau là một hình thức giải trí của người dân miền núi.)

B: ____________________

A. It's the same in my village. (Ở làng tôi cũng vậy.)

B. We don't visit them. (Chúng tôi không đến thăm họ.)

C. It's my favourite entertainment. (Đó là trò giải trí yêu thích của tôi.)

D. I have no idea. (Tôi không biết.)

4. A: Lahu boys generally get married at 16.

(Các chàng trai Lahu thường kết hôn ở tuổi 16.)

B: ____________________

A. I don't know what it means.

(Tôi không biết nó có nghĩa là gì.)

B. I think it's too early to get married at that age.

(Tôi nghĩ còn quá sớm để kết hôn ở độ tuổi đó.)

C. I think they have to help their family.

(Tôi nghĩ họ phải giúp đỡ gia đình họ.)

D. They don't agree with me.

(Họ không đồng ý với tôi.)

5. A: Mountain peoples treat one another as extended family members.

(Người dân miền núi coi nhau như những thành viên trong đại gia đình.)

B: ____________________

A. It's a good idea. (Đó là một ý tưởng hay.)

B. I like to go to the mountains. (Tôi thích đi đến vùng núi.)

C. I love it. (Tôi thích nó.)

D. I don't know. (Tôi không biết.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. HOW MUCH DO YOU KNOW? Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions about ethnic groups in Viet Nam.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về các dân tộc ở Việt Nam.)

1. Where can you see waterwheels: in Dien Bien or in Kien Giang?

(Xem guồng nước ở đâu: ở Điện Biên hay ở Kiên Giang?)

2. What province is home to most Thai people in Viet Nam?

(Tỉnh nào có nhiều người Thái sinh sống nhất ở Việt Nam?)

3. How do mountain children go to school?

(Trẻ em miền núi đi học như thế nào?)

4. Do all the ethnic minority groups speak the same language?

(Có phải tất cả các nhóm dân tộc thiểu số đều nói cùng một ngôn ngữ không?)

5. Is music a major form of entertainment among minority peoples?

(Âm nhạc có phải là hình thức giải trí chính của các dân tộc thiểu số không?)

6. Can you name some provinces in the Central Highlands?

(Em hãy kể tên một số tỉnh ở Tây Nguyên?)

7. What minority group has the Apsara dance?

(Điệu múa Apsara của dân tộc thiểu số nào?)

8. What is the name of this game? Who plays it?

( Tên của trò chơi này là gì? Ai chơi nó?)

Lời giải chi tiết:

1. In Dien Bien. (Ở Điện Biên.)

2. Son La (biggest population: 482,485, making up 54.8%), Nghe An, Thanh Hoa, Lai Chau, Dien Bien, Lam Dong, and Dak Lak (with population getting smaller).

(Sơn La (đông nhất: 482.485 người, chiếm 54,8%), Nghệ An, Thanh Hóa, Lai Châu, Điện Biên, Lâm Đồng, Đắc Lắc (dân số ngày càng nhỏ).)

3. Mainly on foot or by bicycle.

(Chủ yếu là đi bộ hoặc đi xe đạp.)

4. No, they don't. They speak different languages.

(Không, họ không. Họ nói các ngôn ngữ khác nhau.)

5. Yes, it is. (flutes, mouth organs, bamboo harps, bronze drums, and gong).

(Đúng vậy. (sáo, đàn môi, đàn hạc, trống đồng, cồng chiêng).)

6. There are five provinces in the Central Highlands: Dak Lak, Dak Nong, Gia Lai, Kon Tum, and Lam Dong.

(Tây Nguyên có 5 tỉnh: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum và Lâm Đồng.)

7. The Khmer. (Người Khmer.)

8. Nem con / Con throwing. Minority groups in the Northern Highlands play it. (Thai, Tay, Dao, Nung...)

(Ném còn. Các nhóm thiểu số ở Tây Nguyên chơi nó. (Thái, Tày, Dao, Nùng...))

Bài 3

3. Work with a partner. Read notes about the Thai people. Take turns to ask and answer about the information.

(Làm việc cùng bạn. Đọc ghi chú về người Thái. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin.)

Population: over 1 million (third largest ethnic group in Viet Nam)

( Dân số: hơn 1 triệu người (dân tộc lớn thứ ba ở Việt Nam )

Living place: mainly in Lai Chau, Dien Bien, Son La, and Nghe An Houses: stilt houses

( Nơi sống: chủ yếu ở Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Nghệ An Nhà ở: nhà sàn )

Women costumes: short vest, long black skirt, and scarf

( Trang phục nữ: áo ngắn, váy đen dài, khăn đóng )

Economy: growing rice and other crops, raising silkworms, weaving Characteristics: hard-working, helpful, cool, hospitable

( Kinh tế: trồng lúa và hoa màu, nuôi tằm, dệt vải Tính cách: cần cù, hay giúp đỡ, đôn hậu, mến khách )

Traditional culture: xoe, sap (folk dances), con throwing (game), legends (stories), bamboo flutes (musical instruments), and songs

(Văn hóa truyền thống: xoè, sạp (múa dân gian), ném còn (trò chơi), truyền thuyết (chuyện kể), sáo trúc (nhạc cụ), hát văn)

Lời giải chi tiết:

Population: What's the population of the Thai?

(Dân số: Dân số của người Thái là bao nhiêu?)

Living place: Where do they mainly live?

(Nơi sống: Chúng sống chủ yếu ở đâu?)

Houses: What kind of houses do they live in?

(Nhà ở: Họ sống trong những loại nhà nào?)

Women costumes: What do Thai women usually wear?

(Trang phục phụ nữ: Phụ nữ Thái Lan thường mặc gì?)

Economy: What do they do for a living?

(Kinh tế: Họ làm gì để kiếm sống?)

Characteristics: What are the Thai like?

(Đặc điểm: Người Thái như thế nào?)

Traditional culture: What are some traditional culture characteristics of the Thai?

(Văn hóa truyền thống: Một số đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái là gì?)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 11. Science and technology - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 3. Teenagers - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 6. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 7. Environmental protection - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 8. Shopping - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Speaking - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success