Speaking - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 7. Viet Nam and International Organisations


Speaking - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Complete the conversations by circling the best answers. 2. Prepare a short talk about an international organisation that you know. You should say:

Câu 1: (Bài 1) V. Speaking

1. Complete the conversations by circling the best answers.

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất.)

1. Tom: Mai, there's an exhibition showing UNICEF's activities. Do you feel like seeing it?

Mai: Yes,________. Where shall we meet?

A. I'd love to B. I love it C. I like it D. I'd like it

2. Tan: Lan, do you want to join our volunteer activities?

Lan: Sure, ________.

A. It is great B. Sounds great C. I'm sorry        D. It sounds easy

3. Khoa: Kim, ________to join me for this week's charity walk?

Kim: Ah, that sounds good, but I'm really busy this week. Next time, perhaps?

A. you want B. you like

C. would you like D. you would like

4 . Tam: Van, ________ seeing a video about the United Nations?

Van: Yes, I'd love to. Shall we start now?

A would you like B. you like

C. do you want D. do you feel like

Lời giải chi tiết:

1. Tom: Mai, there's an exhibition showing UNICEF's activities. Do you feel like seeing it?

(Mai, có một cuộc triển lãm giới thiệu các hoạt động của UNICEF. Bạn có muốn đi xem không?)

Mai: Yes, I'd love to . Where shall we meet?

(Vâng, tôi rất thích. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

2. Tan: Lan, do you want to join our volunteer activities?

(Lan, bạn có muốn tham gia các hoạt động tình nguyện của chúng tôi không?)

Lan: Sure. Sounds great .

(Chắc chắn rồi. Nghe hay đấy.)

3. Khoa: Kim, would you like to join me for this week's charity walk?

(Kim, bạn có muốn cùng mình tham gia chuyến đi bộ từ thiện tuần này không?)

Kim: Ah, that sounds good, but I'm really busy this week. Next time, perhaps?

(À, nghe hay đấy, nhưng tôi thực sự bận trong tuần này.Có lẽ lần sau nhé?)

4. Tam: Van, do you feel like seeing a video about the United Nations?

(Vân, bạn có cảm thấy muốn xem một đoạn video về Liên Hợp Quốc không?)

Van: Yes, I'd love to. Shall we start now?

(Vâng, tôi rất thích. Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ?)

Câu 2: (Bài 2)

2. Prepare a short talk about an international organisation that you know. You should say:

(Soạn bài văn ngắn kể về một tổ chức quốc tế mà em biết. Bạn nên nói)

• what the organisation is (tổ chức gì)

• what its main aims and activities are (mục tiêu và hoạt động chính của nó là gì)

• whether it does anything to help Viet Nam / what it does to help Viet Nam and whether you would like to work for this organisation. (tổ chức này có giúp gì cho Việt Nam hay không / tổ chức này làm gì để giúp Việt Nam và bạn có muốn làm việc cho tổ chức này hay không.)

Lời giải chi tiết:

I'm going to discuss UNICEF with you. The United Nations Children's Fund is known as UNICEF. It is in charge of assisting kids all across the world. UNICEF works to promote education, make cities cleaner, assist mothers and children impacted by HIV, and enhance children's health. Since UNICEF began operating in Viet Nam, it has implemented numerous projects and programs to assist better the lives of kids. The UNICEF immunization program allows more kids, especially those in underprivileged communities, to receive vaccinations. Additionally, the organization has expanded Vietnamese children's educational options. The operations of UNICEF are very useful and important. I would truly appreciate the chance to work for this organization and contribute to the betterment of children's lives.

Tạm dịch:

Tôi sẽ nói với bạn về UNICEF. UNICEF là viết tắt của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc. Nó có trách nhiệm giúp đỡ trẻ em trên toàn thế giới. UNICEF giúp cải thiện sức khỏe của trẻ em, giúp đỡ trẻ em và bà mẹ bị ảnh hưởng bởi HIV, giúp tạo ra một môi trường sống trong sạch hơn, thúc đẩy giáo dục, v.v. Kể từ khi bắt đầu hoạt động tại Việt Nam, UNICEF đã thực hiện rất nhiều dự án và chương trình để giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Nhiều trẻ em, đặc biệt là những trẻ em sống ở những vùng khó khăn, có thể được tiêm chủng nhờ chương trình tiêm chủng của UNICEF. Tổ chức cũng đã tạo ra nhiều cơ hội giáo dục hơn cho trẻ em Việt Nam. Các hoạt động của UNICEF rất thiết thực và ý nghĩa. Tôi thực sự muốn có cơ hội làm việc cho tổ chức này để giúp trẻ em có cuộc sống tốt đẹp hơn.


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 2: Humans and the environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success