Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 1: Round the clock


Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

routine /ruːˈtiːn/
(n) thói quen

2.

take a nap /teɪk eɪ næp/
(n) ngủ trưa

3.

breakfast /ˈbrekfəst/
(n) ăn sáng

4.

lunch /lʌntʃ/
(n) ăn trưa

1.A

5.

chores /tʃɔːr/
(n) việc nhà

6.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán

7.

messy /ˈmesi/
(adj) lộn xộn

8.

busy /ˈbɪzi/
(adj) bận rộn

9.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n) thời gian rảnh

10.

instead /ɪnˈsted/
(adv) thay vì

11.

vacuum /ˈvækjuːm/
(n) máy hút bụi

12.

however /haʊˈevə(r)/
(adv) tuy nhiên,

13.

job /dʒɒb/
(n) công việc

14.

household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/
(n) việc nhà

15.

believe /bɪˈliːv/
(v) tin

16.

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n) máy rửa bát

17.

clear /klɪə(r)/
(adj) dọn dẹp

18.

gentle /ˈdʒentl/
(adj) nhẹ nhàng

19.

avoid /əˈvɔɪd/
(v) tránh

20.

upstairs /ˌʌpˈsteəz/
(adv) tầng trên

21.

downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/
(adv) tầng dưới

22.

laundry /ˈlɔːndri/
(n) giặt ủi

1.B

23.

control /kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát

24.

habit /ˈhæbɪt/
(n) thói quen

25.

wake up /weɪk/
(v.phr) thức dậy

26.

get up /gɛt ʌp/
(v.phr) thức dậy

27.

never /ˈnevə(r)/
(adv) không bao giờ

28.

golf /ɡɒlf/
(n) gôn

29.

tidy /ˈtaɪdi/
(adj) dọn phòng

30.

jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/
(n) chạy bộ

31.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n) siêu thị

32.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n) bóng rổ

33.

look /lʊk/
(v) tìm

34.

afraid /əˈfreɪd/
(adj) sợ

35.

sell /sel/
(v) bán

1.C

36.

clothes /kləʊðz/
(n) quần áo

37.

rug /rʌɡ/
(n) thảm

38.

picnic /ˈpɪknɪk/
(n) dã ngoại

39.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

40.

visit /ˈvɪzɪt/(v)
(v) đến thăm

1.D

41.

tennis /ˈtenɪs/
(n) quần vợt

42.

mall /mɔːl/
(n) trung tâm mua sắm

43.

attend /əˈtend/
(v) tham dự

44.

refuse /rɪˈfjuːz/
(v) từ chối

45.

reply /rɪˈplaɪ/
(v) trả lời

46.

accept /əkˈsept/
(v) chấp nhận

47.

suggest /səˈdʒest/
(v) đề nghị

1.E

48.

well /wel/
(adv) khỏe

49.

forget /fəˈɡet/
(v) quên

50.

true /truː/
(adj) đúng rồi

51.

fair /feə(r)/
(adj) công bằng

52.

dust /dʌst/
(n) phủi bụi

53.

agree /əˈɡriː/
(v) đồng ý

54.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ nội thất

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Bright


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 1e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2d. Speaking