Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 2: Entertainment


Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) giải trí

2.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm

3.

local /ˈləʊkl/
(adj) lễ hội

4.

incredible /ɪnˈkredəbl/
(adj) đáng kinh ngạc

2.A

5.

puppet /ˈpʌpɪt/
(n) múa rối

6.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(adj) di sản

7.

completely /kəmˈpliːtli/
(adv) hoàn toàn

8.

surface /ˈsɜːfɪs/
(adj) bề mặt

9.

bamboo /ˌbæmˈbuː/
(n) tre

10.

wooden /ˈwʊdn/
(adj) gỗ

11.

audience /ˈɔːdiəns/
(n) khán giả

12.

occasion /əˈkeɪʒn/
(n) dịp

13.

chance /tʃɑːns/
(v) cơ hội

14.

unique /juˈniːk/
(adj) duy nhất.

15.

stage /steɪdʒ/
(n) sân khấu

16.

harvest /ˈhɑːvɪst/
(n) thu hoạch

17.

legend /ˈledʒənd/
(n) huyền thoại

18.

giant /ˈdʒaɪənt/
(n) khổng lồ

19.

originally /əˈrɪdʒənəli/
(adv) ban đầu

20.

performance /pəˈfɔːməns/
(n) biểu diễn

21.

during /ˈdjʊərɪŋ/
(prep) suốt trong

22.

tragedy /ˈtrædʒədi/
(n) bi kịch

2B

23.

drama /ˈdrɑːmə/
(n) kịch

24.

director /dəˈrektə(r)/
(n) giám đốc

25.

met /met/
(v) gặp

26.

mayor /meə(r)/
(n) thị trưởng

27.

costume /ˈkɒstjuːm/
(n) trang phục

28.

decorate /ˈdekəreɪt/
(n) trang trí

29.

blow /bləʊ/
(v) thổi

30.

fire /ˈfaɪə(r)/
(n) cháy

31.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) tốt nghiệp

32.

terrible /ˈterəbl/
(adj) tồi tệ

33.

shock /ʃɒk/
(n) sốc

34.

surprise /səˈpraɪz/
(n) bất ngờ

35.

believe /bɪˈliːv/
(v) tin

2.C

36.

powerful /ˈpaʊəfl/
(adj) mạnh mẽ

37.

express /ɪkˈspres/
(v) bày tỏ

38.

sympathy /ˈsɪmpəθi/
(n) thiện cảm

39.

concert /ˈkɒnsət/
(n) buổi hòa nhạc

40.

weekend /ˈwiːk.end/
(v) cuối tuần

2.D

41.

stadium /ˈsteɪdiəm/
(n) sân vận động

42.

suddenly /ˈsʌdənli/
(adv) đột nhiên

43.

service /ˈsɜːvɪs/
(n) dịch vụ

44.

on time /ɒn taɪm/
(phr) đúng giờ

45.

bored /bɔːd/
(adj) chán

46.

talented /ˈtæləntɪd/
(adj) tài năng

47.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
(adv) chắc chắn

2.E

48.

brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj) rực rỡ

49.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n) bầu không khí

50.

autograph /ˈɔːtəɡrɑːf/
(n) chữ ký

>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Bright


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 2e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3d. Speaking