Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
donate
/dəʊˈneɪt/
(v) đóng góp
2.
raise money
/reiz 'mʌni/
(phr) quyên tiền
3.
collect
/kəˈlekt/
(adj) thu thập
4.
fair
/feə(r)/
(adj) hội chợ
3.A
5.
purpose
/ˈpɜːpəs/
(n) mục đích
6.
support
/səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ
7.
world
/wɜːld/
(n) thế giới
8.
organization
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) tổ chức
9.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) từ thiện
10.
poor
/pʊr/
(adj) nghèo
11.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
12.
everywhere
/ˈevriweə(r)/
(n) khắp nơi
13.
education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) giáo dục
14.
health care
/ˈhelθkeər
(n) chăm sóc sức khỏe.
15.
basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản
16.
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
(n) khẩn cấp
17.
disaster
/dɪˈzɑːstə(r)/
(n) thảm họa
18.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
19.
private
/'praivit/
(adj) riêng tư
20.
ambassador
/æmˈbæsədə(r)/
(n) đại sứ
21.
educate
/ˈedʒukeɪt/(v)
(v) giáo dục
22.
worldwide
/ˌwɜːldˈwaɪd/
(adj),(adv) trên toàn thế giới
3.B
23.
recently
/ˈriːsntli/
(adv) gần đây
24.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
25.
vaccine
/ˈvæksiːn/
(n) vắc xin
26.
medical
/ˈmedɪkl/
(adj) y tế
27.
UNICEF
/ˈjuː.nɪ.sef/
(n) tổ chức quốc tế
28.
aim
/eɪm/
(n) mục tiêu
29.
access
/ˈækses/
(n) truy cập
30.
provide
/prəˈvaɪd/
(v) cung cấp
31.
quite
/kwaɪt/
(adv) khá
32.
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia
33.
sponsor
/ˈspɒnsə(r)/
(v) tài trợ
34.
advance
/ədˈvɑːns/
(v) trước
35.
committee
/kəˈmɪti/
(n) ủy ban
3.C
36.
fast
/fɑːst/
(adj) nhanh
37.
poverty
/ˈpɒvəti/
(n) nghèo nàn
38.
supply
/səˈplaɪ/
(n) cung cấp.
39.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
40.
skill
/skɪl/(n)
(n) kỹ năng
3.D
41.
concern
/kənˈsɜːn/
(v) lo lắng
42.
junk food
/dʒʌŋk fu:d /
(n) đồ ăn vặt
43.
detail
/ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết
44.
shelter
/ˈʃeltə(r)/
(n) ẩn núp
45.
letter
/ˈletə(r)/
(n) lá thư
46.
bake
/beɪk/
(v) nướng
47.
run
/rʌn/
(v) chạy
3.E
48.
sign up
/saɪn/ /ʌp/
(v.phr) đăng ký
49.
activity
/ækˈtɪvəti/
(n) hoạt động
50.
done
/dʌn/
(v) xong
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 Từ vựng