Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 7: Tourism


Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

7A

1.

touristy /ˈtʊərɪsti/
(adj): hấp dẫn với khách du lịch

2.

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj): hòa bình

3.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj): đông

4.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

5.

coupon /ˈkuːpɒn/
(n): phiếu giảm giá

6.

cheap /tʃiːp/
(adj): giá rẻ

7.

romantic /rəʊˈmæntɪk/
(adj): lãng mạn

8.

impressive /ɪmˈpresɪv/
(adj): ấn tượng

9.

disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
(adj): thất vọng

10.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj): ngoạn mục

11.

busy /ˈbɪzi/
(adj): bận rộn

12.

atmospheric /ˌætməsˈferɪk/
(adj): thuộc về khí quyển

13.

save /seɪv/
(v): tiết kiệm

7B

14.

family /ˈfæməli/
(n):gia đình

15.

visit /ˈvɪzɪt/(v)
(v):đến thăm

16.

skiing /ˈskiːɪŋ/
(v): trượt tuyết

17.

hospital /ˈhɒspɪtl/
(n): bệnh viện

18.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời

19.

buy /baɪ/
(v): mua

20.

weather /ˈweðə(r)/
(n): thời tiết

21.

tourist attraction /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/
(n): điểm thu hút khách du lịch

22.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n): quà lưu niệm

23.

food /fuːd/
(n): thực phẩm

7C

24.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n): trực thăng

25.

present /ˈprez.ənt/
(n): quà

26.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
(n): cuộc thi

27.

Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha

28.

plane /pleɪn/
(n): máy bay

29.

credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
(n): thẻ tín dụng

30.

ticket /ˈtɪkɪt/
(n): vé

31.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt

32.

newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/
(n): quầy bán báo

33.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/
(n): bánh mì sandwich

7D

34.

ill /ɪl/
(adj): ốm

35.

disable /dɪsˈeɪbl/
(adj): vô hiệu hóa

36.

evening /iːvniŋ/
(n): buổi tối

37.

battery /ˈbætri/
(n): pin

38.

hand /hænd/
(n): tay

39.

Italy /ˈɪt̬.əl.i/
(n): Ý

40.

contain /kənˈteɪn/
(v): chứa

41.

swap /swɒp/
(v): trao đổi

7E

42.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn

43.

flight /flaɪt/
(n): chuyến bay

44.

avoid /əˈvɔɪd/
(v): tránh

45.

collect /kəˈlekt/
(v): thu thập

46.

gate /ɡeɪt/
(n): cổng

47.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v): cắt ngang

7F

48.

bag /bæɡ/
(n): túi

49.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
(n): hành lý xách tay

50.

passport /ˈpɑːspɔːt/
(n): hộ chiếu

51.

in charge /ɪn tʃɑːrdʒ/
(v): phụ trách

52.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
(n): lối sống

53.

flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/
(n): tiếp viên hàng không

54.

luxury /ˈlʌkʃəri/
(adj): sang trọng

55.

airport /ˈeəpɔːt/
(n): sân bay

7G

56.

profit /ˈprɒfɪt/
(n): lợi nhuận

57.

clerk /klɑːk/
(n): nhân viên

58.

income /ˈɪnkʌm/
(n): thu nhập

59.

arrive /əˈraɪv/
(v): đến

60.

announce /əˈnaʊns/
(v): thông báo

61.

big /bɪɡ/
(adj): lớn

7H

62.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n): du lịch sinh thái

63.

backpack /ˈbækpæk/
(n): ba lô

64.

taste /teɪst/
(n): hương vị

65.

farm /fɑːm/
(n): trang trại

66.

penfriend /ˈpenfrend/
(n): bạn thư

67.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n): kinh nghiệm

68.

sunburned /ˈsʌnbɜːnd/
(adj): cháy nắng

7I

69.

suncream /ˈsʌn ˌkriːm/
(n): kem chống nắng

70.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh/chị/em họ

71.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n): phiêu lưu

72.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/
(n): rừng

73.

campsite /ˈkæmpsaɪt/
(n): khu cắm trại

Review Unit 7

74.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã

75.

wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/
(n): lợn rừng

76.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n): kính râm

77.

chase /tʃeɪs/
(v): đuổi theo

78.

terrified /ˈterɪfaɪd/
(adj): sợ hãi

79.

renovation /,renə'vei∫n/
(n): đổi mới

80.

guide /ɡaɪd/
(n): hướng dẫn

81.

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)
(n): tổ chức

82.

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(n): công viên quốc gia

83.

further /ˈfɜːðə(r)/
(adj): thêm

84.

lost /lɒst/
(adj): lạc

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Grammar Builder – Unit 1
Tiếng Anh 10 Grammar Builder – Unit 2
Tiếng Anh 10 Grammar Builder – Unit 3
Tiếng Anh 10 Grammar Builder – Unit 4