Tiếng Anh 10 Review 4 Language
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. 1. Complete the following sentences using the phrases from the box. 2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences. 1. Change these sentences into reported speech. 2. Match the two parts to make complete sentences.
Pronunciation
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm.
(Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và nhắc lại, chú ý đến nhịp điệu.)
1. I like trekking in the mountains .
2. The children are looking forward to the boat trip .
3. Are you going to visit the museum tomorrow ?
4. Don't litter while you are on the ecotour .
Phương pháp giải:
Trọng âm câu là sự nhấn mạnh vào một vài từ nhất định trong câu. Chúng ta thường nhấn vào các từ chứa nội dung câu, như động từ chính, danh từ, tính từ và trạng từ.
Lời giải chi tiết:
1. I ˈ like ˈ trekking in the ˈ mountains .
(Tôi thích trekking trên núi.)
2. The ˈ children are ˈ looking ˈ forward to the ˈ boat ˈ trip .
(Các em nhỏ mong chờ chuyến đi chơi thuyền.)
3. Are you going to ˈ visit the mu ˈ seum to ˈ morrow ?
(Bạn có định đi thăm viện bảo tàng vào ngày mai không?)
4. ˈ Don't ˈ litter while you are on the ˈ ecotour .
(Đừng xả rác khi bạn đang tham gia chuyến du lịch sinh thái.)
trekking /ˈtrekɪŋ/
mountains /ˈmaʊntənz/
children /ˈtʃɪldrən/
looking /ˈlʊkɪŋ/
forward /ˈfɔːwəd/
visit /ˈvɪzɪt/
museum /mjuˈziːəm/
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
litter /ˈlɪtə(r)/
ecotour /ˈikoʊtʊr/
Vocabulary 1
1. Complete the following sentences using the phrases from the box.
(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
responsible tourism (du lịch có trách nhiệm) global warming (sự nóng lên toàn cầu) tourist attraction (thu hút khách du lịch) environmental protection (bảo vệ môi trường) endangered animals (động vật đang bị đe dọa/ có nguy cơ tuyệt chủng) |
1. For many years, the museum of history has been a major _______ of the city.
2. If the illegal hunting of _______ cannot be prevented, the balance of the ecosystem will be destroyed.
3. Higher temperatures and more extreme weather events are caused by _______.
4. _______ programmes aim to reduce the risks to the environment.
5. One of the benefits of _______ is that it creates job opportunities for local people.
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - e |
3 - b |
4 - d |
5. a |
1. For many years, the museum of history has been a major tourist attraction of the city.
(Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch lớn của thành phố.)
2. If the illegal hunting of endangered animals cannot be prevented, the balance of the ecosystem will be destroyed.
(Nếu không ngăn chặn được việc săn bắt trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, sự cân bằng của hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.)
3. Higher temperatures and more extreme weather events are caused by global warming .
(Nhiệt độ cao hơn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn là do nóng lên toàn cầu.)
4. Environmental protection programmes aim to reduce the risks to the environment.
(Các chương trình bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu rủi ro đối với môi trường.)
5. One of the benefits of responsible tourism is that it creates job opportunities for local people.
(Một trong những lợi ích của du lịch có trách nhiệm là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)
Vocabulary 2
2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Pollution is one of the main reasons for the destruction of the ecotour / ecosystem .
2. We're going on a(n) eco-friendly / user-friendly fieldtrip to the countryside this weekend.
3. Tourists are not allowed to litter / rubbish in the park.
4. Mass tourism / Ecotourism helps to protect the natural environment.
5. Habitat loss is one of the greatest threats to biodiversity / biology .
Lời giải chi tiết:
1. ecosystem |
2. eco-friendly |
3. litter |
4. Ecotourism |
5. biodiversity |
1. Pollution is one of the main reasons for the destruction of the ecosystem .
(Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tàn phá hệ sinh thái.)
ecotour (n): chuyến du lịch sinh thái
ecosystem (n): hệ sinh thái
2. We're going on an eco-friendly fieldtrip to the countryside this weekend.
(Chúng ta sẽ thực hiện (n) chuyến đi dã ngoại thân thiện với môi trường đến vùng nông thôn vào cuối tuần này.)
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
user-friendly (adj): thân thiện với người dùng
3. Tourists are not allowed to litter in the park.
(Khách du lịch không được phép xả rác trong công viên.)
litter (v): xả rác
rubbish (n): rác thải
4. Ecotourism helps to protect the natural environment.
(Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường tự nhiên.)
Mass tourism (n): du lịch đại chúng
Ecotourism (n): du lịch sinh thái
5. Habitat loss is one of the greatest threats to biodiversity .
(Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học.)
biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
biology (n): môn sinh học
Grammar 1
1. Change these sentences into reported speech.
(Thay đổi những câu này thành câu gián tiếp.)
1. ‘I am doing research on sustainable tourism.' said my brother.
(‘Anh đang nghiên cứu về du lịch bền vững.' anh tôi nói.)
2. Do you like watching programmes about wildlife and nature, Nam?' Minh asked.
(Bạn có thích xem các chương trình về thiên nhiên và động vật hoang dã không Nam?' Minh hỏi.)
3. 'What can we do to reduce the impact of global warming on the environment, Mr Smith?' Hoa asked.
('Chúng ta có thể làm gì để giảm tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với môi trường, thưa ông Smith?' Hoa hỏi.)
4. ‘We are going to organise a lot of activities during Earth Hour this year,' the club's secretary said.
(“Chúng tôi sẽ tổ chức rất nhiều hoạt động trong Giờ Trái đất năm nay,” thư ký của câu lạc bộ cho biết.)
5. 'The animals will not survive the extreme cold weather in the North.' the teacher explained.
('Các loài động vật sẽ không thể sống sót trong thời tiết lạnh giá khắc nghiệt ở miền Bắc.' giáo viên giải thích.)
Phương pháp giải:
- Chúng ta dùng câu gián tiếp khi muốn nói với ai đó về điều mà chúng ta hoặc ai đó đã nói trước đó.
- Khi dùng câu gián tiếp, chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng, thì của động từ, và các trạng từ chỉ thời gian.
VD: “I will fly to Ho Chi Minh tomorrow”, Nam said.
=> Nam said he would fly to Ho Chi Minh the following day .
I => he
will fly => would fly
tomorrow => the following day
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn |
=> Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
=> Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
=> Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn |
=> Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
=> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn: will/ shall |
=> would/ should |
Tương lai gần: be going to |
=> was/were going to |
Here Now Today Ago Tomorrow The day after tomorrow Yesterday The day before yesterday Next week Last week Last year |
=> There => Then => That day => Before => The next day / the following day => In two day’s time / two days after => The day before / the previous day => Two day before => The following week => The previous week / the week before => The previous year / the year before |
- Khi tường thuật câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ ask và trật từ trong câu giống như câu gián tiếp, và bỏ dấu ? đi..
* Câu hỏi Wh- (câu hỏi có từ để hỏi):
VD: “Where do you live? => He asked me where I lived .
* Câu hỏi Yes/No:
VD: “Do you like the book?” => He asked me if I liked the book.
Lời giải chi tiết:
1. My brother said he was doing research on sustainable tourism.
(Anh trai tôi nói rằng anh ấy đang nghiên cứu về du lịch bền vững.)
2. Minh asked Nam if / whether he liked watching programmes about wildlife and nature.
(Minh hỏi Nam có thích xem các chương trình về thiên nhiên và động vật hoang dã không.)
3. Hoa asked Mr Smith what they could / can do to reduce the impact of global warming on the environment.
(Hoa hỏi thầy Smith rằng họ có thể làm gì để giảm tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với môi trường.)
4. The club's secretary said they were going to organise a lot of activities during Earth Hour that year.
(Thư ký của câu lạc bộ cho biết họ sẽ tổ chức rất nhiều hoạt động trong Giờ Trái đất năm đó.)
5. The teacher explained that the animals would /will not survive extreme cold weather in the North.
(Giáo viên giải thích rằng các loài động vật sẽ / sẽ không thể sống sót trong thời tiết cực lạnh ở miền Bắc.)
Grammar 2
2. Match the two parts to make complete sentences.
(Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
A |
B |
1. If we keep cutting down forests, 2. If we use public transport more, 3. If global warming continues, 4. If the lows on illegal hunting were stricter, 5. If there were no air and water, |
a. our cities will get cleaner. b. there would be no life on earth. c. the sea level will rise. d. deforestation will be more serious. e. more animals would be saved. |
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. c |
4. e |
5. b |
1 - d . If we keep cutting down forests, deforestation will be more serious.
(Nếu chúng ta cứ chặt phá rừng thì nạn phá rừng sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn.)
2 - a . If we use public transport more, our cities will get cleaner.
(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn, các thành phố của chúng ta sẽ sạch hơn.)
3 - c . If global warming continues, the sea level will rise.
(Nếu hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục, mực nước biển sẽ dâng cao.)
4 - e . If the lows on illegal hunting were stricter, more animals would be saved.
(Nếu mức độ săn bắn trái phép được kiểm soát chặt chẽ hơn, thì sẽ có nhiều động vật được cứu hơn.)
5 - b . If there were no air and water, there would be no life on earth.
(Nếu không có không khí và nước, sẽ không có sự sống trên trái đất.)