Tiếng Anh 10 Unit 11 11D — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 cánh diều Explore New Worlds hay nhất Unit 11. Achievements


Tiếng Anh 10 Unit 11 11D

A. In groups, try to answer the questions about “famous firsts”. Do you know any other famous firsts in history or in your country? B. Look at the photos and the title of the newsletter. Write five words you expect to read in the article. Compare in pairs. C. Read the newsletter and answer the questions. D. Read the newsletter. What do the following words refer to? E. Read the newsletter. Circle T for true and F for false. F. Match the words from the article to the definitions. GOAL CHECK

A

Reading (Đọc hiểu)

A. In groups, try to answer the questions about “famous firsts”. Do you know any other famous firsts in history or in your country?

(Hoạt động theo nhóm, hãy cố gắng trả lời các câu hỏi về “những người nổi tiếng đầu tiên”. Bạn có biết bất kỳ người đầu tiên nổi tiếng khác trong lịch sử hoặc ở đất nước của bạn không?)

1. Who was the first person to win two Nobel Prizes in two different sciences?

a. Yuri Gagarin b. Neil Armstrong c. Marie Curie

2. Who was the first female musician to sell more than 300 million records?

a. Beyoncé b. Madonna c. Taylor Swift

3. Who was the first Vietnamese swimmer to break eight records at the 28th Southeast Asian (SEA) Games in Singapore?

a. Nguyễn Thị Ánh Viên b. Nguyễn Huy Hoàng c. Hoàng Quý Phước

Lời giải chi tiết:

1. c 2. b 3. a

1. c: Who was the first person to win two Nobel Prizes in two different sciences? – Marie Curie

(Ai là người đầu tiên giành được hai giải Nobel trong hai ngành khoa học khác nhau? – Marie Curie)

2. b: Who was the first female musician to sell more than 300 million records? – Madonna

(Ai là nữ nhạc sĩ đầu tiên bán được hơn 300 triệu đĩa? – Madonna)

3. a: Who was the first Vietnamese swimmer to break eight records at the 28th Southeast Asian (SEA) Games in Singapore? – Nguyễn Thị Ánh Viên

(Vận động viên bơi lội Việt Nam đầu tiên phá 8 kỷ lục tại Đại hội thể thao Đông Nam Á (SEA) lần thứ 28 tại Singapore là ai? – Nguyễn Thị Ánh Viên)

- I know Neil Armstrong. He was the first person to set foot on the moon.

(Tôi biết Neil Armstrong. Ông ấy là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.)

B

B. Look at the photos and the title of the newsletter. Write five words you expect to read in the article. Compare in pairs.

(Nhìn vào các bức ảnh và tiêu đề của bản tin. Viết năm từ bạn mong đợi sẽ đọc được trong bài báo. So sánh theo cặp.)

Lời giải chi tiết:

- Five words I expect to read in the article are “Vietnamese women, achievements, excellent, history, country”.

(Năm từ tôi mong đợi được đọc trong bài báo là “Phụ nữ Việt Nam, thành tựu, xuất sắc, lịch sử, đất nước”.)

C

C. Read the newsletter and answer the questions.

(Đọc bản tin và trả lời các câu hỏi.)

Vietnamese Women’s Achievements

Women have always played an important role in Viet Nam’s history. Some fight for their country, some inspire others, and some make positive changes to society.

Trưng Trắc and Trưng Nhị are examples of women who fought for their country’s freedom. Known in Vietnamese as “Hai Bà Trưng”, the Trưng sisters successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D. After their victory, they ruled the country for three years. As the first female rulers, the Trưng sisters have become examples of the patriotic Vietnamese women. This is significant because Vietnamese women had little access to education and politics at the time.

Sương Nguyệt Anh is another example. As the daughter of the patriotic poet Nguyễn Đình Chiểu, she mastered literature from a very young age. She worked as a teacher before becoming the editor-in-chief of the Nữ Giới Chung, the first women’s newspaper in Sài Gòn, in 1918. Being the first female editor in Việt Nam, Nguyệt Anh made great contributions to the press, feminism, and poetry of the country .

A third example is Điềm Phùng Thị . She graduated from Hà Nội Medical University in 1946 and got a PhD in dentistry in France eight years later. When working as a dentist, she fell in love with sculpture and started practicing it . Later, she held several exhibitions around Europe with artworks about her homeland’s people. She became the first female Vietnamese member of the European Academy of Arts and Sciences in 1992 and her name was registered in the Larousse Dictionary of Painters.

achievement (n): something difficult that you have succeeded in doing

editor-in-chief (n): leader of a publication who is in charge of the content

1. Check your words in B . Are they in the newsletter?

(Kiểm tra các từ của bạn trong bài B. Chúng có trong bản tin không?)

2. Whose achievements are the most impressive? Why?

(Thành tích của ai là ấn tượng nhất? Tại sao?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thành tựu của Phụ nữ Việt Nam

Phụ nữ luôn đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Một số người chiến đấu cho đất nước, lại có người truyền cảm hứng cho những người khác, và số khác tạo ra những thay đổi tích cực cho xã hội.

Trưng Trắc Trưng Nhị là những tấm gương phụ nữ chiến đấu vì tự do của đất nước. Trong tiếng Việt được gọi là “Hai Bà Trưng”, hai chị em bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên. Sau chiến thắng, họ đã trị vì đất nước trong ba năm. Với tư cách là những người cầm quyền là nữ giới đầu tiên, chị em bà Trưng đã trở thành tấm gương của những người phụ nữ Việt Nam yêu nước. Điều này rất có ý nghĩa vì phụ nữ Việt Nam ít được tiếp cận với giáo dục và chính trị vào thời điểm đó.

Sương Nguyệt Anh là một ví dụ khác. Là con gái của nhà thơ yêu nước Nguyễn Đình Chiểu, bà tinh thông văn chương từ khi còn rất nhỏ. Bà làm giáo viên trước khi trở thành Tổng biên tập tờ Nữ Giới Chung, tờ báo phụ nữ đầu tiên ở Sài Gòn, vào năm 1918. Là nữ biên tập viên đầu tiên của Việt Nam, Nguyệt Anh đã có nhiều đóng góp cho báo chí, nữ quyền, và thơ ca của đất nước .

Tấm gương thứ ba là Điềm Phùng Thị . Bà tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội năm 1946 và lấy bằng Tiến sĩ nha khoa tại Pháp 8 năm sau đó. Khi làm nha sĩ, bà đã yêu thích điêu khắc và bắt đầu thực hành . Sau đó, bà đã tổ chức một số cuộc triển lãm khắp châu Âu với các tác phẩm nghệ thuật về con người quê hương mình. Bà trở thành nữ thành viên Việt Nam đầu tiên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Châu Âu vào năm 1992 và tên của bà đã được ghi tên trong Từ điển các họa sĩ Larousse.

achievement (n) : điều gì đó khó khăn mà bạn đã thành công đạt được

editor-in-chief (n) : lãnh đạo của một ấn phẩm – người phụ trách nội dung

Lời giải chi tiết:

1. Yes, four words are in the newsletter.

(Có, bốn từ xuất hiện ở trong bản tin.)

2. The achievement of Hai Bà Trưng is the most impressive because they successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D.

(Thành tích của Hai Bà Trưng là ấn tượng nhất vì họ đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên.)

D

D. Read the newsletter. What do the following words refer to?

(Đọc bản tin. Những từ sau đây ám chỉ điều gì?)

1. they (paragraph 1) (họ (đoạn 1))

2. the country (paragraph 2) (đất nước (đoạn 2))

3. it (paragraph 3) (nó (đoạn 3))

Lời giải chi tiết:

1. the Trưng sisters 2. Việt Nam 3. sculpture

1. the Trưng sisters (chị em bà Trưng)

Dẫn chứng: Known in Vietnamese as “Hai Bà Trưng”, the Trưng sisters successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D. After their victory, they ruled the country for three years.

(Trong tiếng Việt được gọi là “Hai Bà Trưng”, hai chị em bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên. Sau chiến thắng, họ đã trị vì đất nước trong ba năm.)

2. Việt Nam (Việt Nam)

Dẫn chứng: Being the first female editor in Việt Nam, Nguyệt Anh made great contributions to the press, feminism, and poetry of the country .

(Là nữ biên tập viên đầu tiên của Việt Nam, Nguyệt Anh đã có nhiều đóng góp cho báo chí, nữ quyền, và thơ ca của đất nước.)

3. sculpture (điêu khắc)

Dẫn chứng: When working as a dentist, she fell in love with sculpture and started practicing it .

(Khi làm nha sĩ, bà đã yêu thích điêu khắc và bắt đầu thực hành nó.)

E

E. Read the newsletter. Circle T for true and F for false.

(Đọc bản tin. Khoanh tròn vào chữ T cho câu đúng và F cho câu sai.)

1. There were no female rulers in Việt Nam before the year of 40 A.D. T F
2. There are more educated Vietnamese women today than in the Trưng sisters’ time. T F
3. The Nữ Giới Chung was the first newspaper in Việt Nam. T F
4. Điềm Phùng Thị worked as a dentist before she became a sculptor. T F
5. Điềm Phùng Thị’s contributions were internationally recognized. T F

Lời giải chi tiết:

1. T 2. T 3. F 4. T 5. T

1. T

There were no female rulers in Việt Nam before the year of 40 A.D.

(Không có nhà cầm quyền là phụ nữ nào ở Việt Nam trước năm 40 sau công nguyên.)

Thông tin: Known in Vietnamese as “Hai Bà Trưng”, the Trưng sisters successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D.

As the first female rulers, the Trưng sisters have become examples of the patriotic Vietnamese women.

(Trong tiếng Việt được gọi là “Hai Bà Trưng”, hai chị em bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên. Sau chiến thắng, họ đã trị vì đất nước trong ba năm.

Với tư cách là những người cầm quyền là nữ giới đầu tiên, chị em bà Trưng đã trở thành tấm gương của những người phụ nữ Việt Nam yêu nước.)

2. T

There are more educated Vietnamese women today than in the Trưng sisters’ time.

(Phụ nữ Việt Nam ngày nay có trình độ học vấn cao hơn thời Hai Bà Trưng.)

Thông tin: This is significant because Vietnamese women had little access to education and politics at the time.

(Điều này rất có ý nghĩa vì phụ nữ Việt Nam ít được tiếp cận với giáo dục và chính trị vào thời điểm đó.)

3. F

The Nữ Giới Chung was the first newspaper in Việt Nam.

(“Nữ Giới Chung” là tờ báo đầu tiên ở Việt Nam.)

Thông tin: She worked as a teacher before becoming the editor-in-chief of the Nữ Giới Chung, the first women’s newspaper in Sài Gòn, in 1918.

(Bà làm giáo viên trước khi trở thành Tổng biên tập tờ Nữ Giới Chung, tờ báo phụ nữ đầu tiên ở Sài Gòn, vào năm 1918.)

4. T

Điềm Phùng Thị worked as a dentist before she became a sculptor.

(Điềm Phùng Thị làm nha sĩ trước khi trở thành nhà điêu khắc.)

Thông tin: When working as a dentist, she fell in love with sculpture and started practicing it .

(Khi làm nha sĩ, bà đã yêu thích điêu khắc và bắt đầu thực hành nó.)

5. T

Điềm Phùng Thị’s contributions were internationally recognized.

(Những đóng góp của Điềm Phùng Thị đã được quốc tế công nhận.)

Thông tin: She became the first female Vietnamese member of the European Academy of Arts and Sciences in 1992 and her name was registered in the Larousse Dictionary of Painters.

(Bà trở thành nữ thành viên Việt Nam đầu tiên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Châu Âu vào năm 1992 và tên của bà đã được ghi tên trong Từ điển các họa sĩ Larousse.)

F

F. Match the words from the article to the definitions.

(Nối các từ trong bài báo với các định nghĩa sau.)

1. to master _____ a. the leader of a country
2. ruler _____ b. learn how to do something well
3. patriotic _____ c. officially listed
4. registered _____ d. showing love for one's country

Lời giải chi tiết:

1 – b 2 – a 3 – d 4 – c

1 – b: to master = learn how to do something well

(trở nên tinh thông = học cách làm tốt cái gì đó)

2 – a: ruler = the leader of a country

(người cầm quyền = người lãnh đạo một quốc gia)

3 – d: patriotic = showing love for one’s country

(yêu nước = thể hiện tình yêu đối với đất nước của một người)

4 – c: registered = officially listed

(đã đăng ký = được niêm yết chính thức)

Goal check

GOAL CHECK

(Kiểm tra mục tiêu)

1. Think of other women with great achievements. Write five sentences about them.

(Hãy nghĩ đến những người phụ nữ khác với những thành tựu tuyệt vời. Viết năm câu về họ.)

2. In groups, discuss the following statement. Give your opinions with reasons for your answer.

(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về tuyên bố sau đây. Đưa ra ý kiến của bạn cùng lý do cho câu trả lời của bạn.)

Women can be as successful as men in any field or profession.

(Phụ nữ có thể thành công như nam giới trong bất kỳ lĩnh vực, ngành nghề nào.)

Lời giải chi tiết:

1. About Amelia Earhart:

- She was born in Atchison, Kansas on July 24, 1897.

- During World War I, Amelia became a nurse’s aid in Toronto, Canada, to tend to wounded soldiers.

- Amelia Earhart is well known as a pioneering aviator and the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean.

- In 1935 Earhart made history with the first solo flight from Hawaii to California, a hazardous route 2,408 miles (3,875 km) long, a longer distance than that from the United States to Europe. She departed from Honolulu on January 11 and, after 17 hours and 7 minutes, landed in Oakland the following day.

- Later that year she became the first person to fly solo from Los Angeles to Mexico City.

Tạm dịch:

Về Amelia Earhart:

- Bà sinh ra ở Atchison, Kansas vào ngày 24 tháng 7 năm 1897.

- Trong Thế chiến thứ nhất, Amelia trở thành y tá viện trợ ở Toronto, Canada, để chăm sóc những người lính bị thương.

- Amelia Earhart được biết đến nhiều như một phi công tiên phong và là người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.

- Năm 1935, Earhart đã làm nên lịch sử với chuyến bay một mình đầu tiên từ Hawaii đến California, một tuyến đường nguy hiểm dài 2.408 dặm (3.875 km), một khoảng cách xa hơn đường bay từ Hoa Kỳ đến Châu Âu. Bà ấy khởi hành từ Honolulu vào ngày 11 tháng 1 và sau 17 giờ 7 phút, hạ cánh xuống Oakland vào ngày hôm sau.

- Cuối năm đó, bà ấy trở thành người đầu tiên bay một mình từ Los Angeles đến Mexico City.

2. I agree with the statement for the following reasons:

- Men and women possess the same natural abilities, thinking patterns, emotions, needs and instincts.

- If both men and women are given equal opportunity and experience, they can both handle any job with the same efficiency.

Tạm dịch:

Tôi đồng ý với tuyên bố trên vì những lý do sau:

- Nam giới và nữ giới có khả năng tự nhiên, lối suy nghĩ, cảm xúc, nhu cầu và bản năng như nhau.

- Nếu cả nam và nữ đều được trao cơ hội và kinh nghiệm như nhau thì cả hai đều có thể đảm đương mọi công việc với hiệu quả như nhau.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 10 10D
Tiếng Anh 10 Unit 10 10E
Tiếng Anh 10 Unit 11 11A
Tiếng Anh 10 Unit 11 11B
Tiếng Anh 10 Unit 11 11C
Tiếng Anh 10 Unit 11 11D
Tiếng Anh 10 Unit 11 11E
Tiếng Anh 10 Unit 12 12A
Tiếng Anh 10 Unit 12 12B
Tiếng Anh 10 Unit 12 12C
Tiếng Anh 10 Unit 12 12D