Tiếng Anh 10 Unit 2 Writing — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 2: Humans and the environment


Tiếng Anh 10 Unit 2 Writing

1. Work in pairs. Match the suggestions for improving the environment with their expected results. 2. Read the incomplete paragraph about ways to improve the environment. Fill in the blanks with the words and phrases from the box. 3. Add two more suggestions to improve the environment in your school to the paragraph in 2. Use the ideas in 1 to help you.

Bài 1

Writing about suggestions for improving the environment

(Viết về những đề xuất cải thiện môi trường)

1. Work in pairs. Match the suggestions for improving the environment with their expected results.

(Làm việc theo cặp. Kết hợp các đề xuất để cải thiện môi trường với kết quả mong đợi của chúng.)

Suggestions

Expected results

1. Cleaning up regularly (e.g. organising clean-up activities at weekends)

a. This reduces CO2 and makes the air clean.

2. Planting more trees (e.g. encouraging students to plant trees or flowers in their school)

b. This makes the waste collection easier.

3. Setting up more rubbish bins (e.g. putting more rubbish bins in public places such as parks or bus stations)

c. This keeps the environment clean and makes it safe for everyone.

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - b

Suggestions

(Đề xuất)

Expected results

(Kết quả mong muốn)

1. Cleaning up regularly (e.g. organising clean-up activities at weekends)

(Dọn dẹp thường xuyên (ví dụ tổ chức hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần))

c. This keeps the environment clean and makes it safe for everyone.

(Giữ cho môn trường sạch sẽ và làm cho nó an toàn đối với tất cả mọi người.)

2. Planting more trees (e.g. encouraging students to plant trees or flowers in their school)

(Trồng nhiều cây hơn (ví dụ: khuyến khích học sinh trồng cây hoặc hoa trong trường))

a. This reduces CO2 and makes the air clean.

(Làm giảm khí CO2 và giúp không khí trở nên trong lành.)

3. Setting up more rubbish bins (e.g. putting more rubbish bins in public places such as parks or bus stations)

(Đặt nhiều thùng rác hơn (ví dụ: đặt nhiều thùng rác ở những khu vực công cộng như công viên hoặc trạm dừng xe buýt)

b. This makes the waste collection easier.

(Làm cho việc thu gom rác dễ dàng hơn.)

Bài 2

2. Read the incomplete paragraph about ways to improve the environment. Fill in the blanks with the words and phrases from the box.

(Đọc đoạn văn chưa hoàn chỉnh về các cách cải thiện môi trường. Điền vào chỗ trống với các từ và cụm từ trong hộp.)

First (Trước hết)

In conclusion (Tóm lại)

For example (Ví dụ)

There are three things we can do to improve the environment in our school. (1) _______, we should clean up all areas regularly. (2) _______, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. …………………………

………………………………………………

……………………………………………..

(3) _______, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

Lời giải chi tiết:

1. First

2. For example

3. In conclusion

There are three things we can do to improve the environment in our school. (1) First , we should clean up all areas regularly. (2) For example , we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. …………………………

………………………………………………

……………………………………………..

(3) In conclusion , we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

Tạm dịch:

Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. (1) Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. (2) Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. ………………………………………………………………………………………………………………………..

………………………………………………………………………………………………………………………………...

(3) Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Bài 3

3. Add two more suggestions to improve the environment in your school to the paragraph in 2. Use the ideas in 1 to help you.

(Thêm hai gợi ý khác để cải thiện môi trường trong trường học của bạn vào đoạn văn ở bài 2. Sử dụng các ý tưởng trong bài 1 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

There are three things we can do to improve the environment in our school. First, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. Second, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground. Thereby, we can make the waste collection easier. In addition, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean. In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.

Tạm dịch:

Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. Thứ hai, chúng ta nên đặt nhiều thùng rác hơn. Ví dụ, chúng ta có thể đặt nhiều thùng rác ở cổng trường, trước mỗi tòa nhà, hoặc trong sân chơi. Qua đó, chúng ta có thể thực hiện việc thu gom rác thải dễ dàng hơn. Ngoài ra, chúng ta nên trồng thêm nhiều cây xanh. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc trồng hoa trong trường vì điều này làm giảm CO2 và làm cho không khí trong lành. Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Từ vựng

1.

waste collection /weɪst kəˈlɛkʃən/
(n.phr): thu gom chất thải

2.

suggestion /səˈdʒestʃən/
(n): đề xuất

3.

safe for /seɪf fɔː/
(adj.phr): an toàn

4.

action /ˈækʃn/
(n): hành động


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 2 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 2 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 2 Project
Tiếng Anh 10 Unit 2 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 2 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 2 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 3 Communication and culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 3 Language
Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 3 Looking back