Tiếng Anh 10 Unit 3 3A. Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 3: On screen


Tiếng Anh 10 Unit 3 3A. Vocabulary

1. Look at photos A - D. Do you know any of these films or TV programmes? Can you name any of the actors or characters? 2. Match four of the words below with photos A - D. Then listen to the wordlist and check your answers. 3. Listen to six short excerpts. Match each excerpt with a type of film or TV programme from exercise 2. 4. Work in pairs. Talk about which types of TV programmes and films you and your partner like and dislike. Give reasons using the adjectives below. 5. Listen to four dial

Bài 1

1. Look at photos A - D. Do you know any of these films or TV programmes? Can you name any of the actors or characters?

(Nhìn vào các bức tranh A – D. Bạn có biết những bộ phim hay chương trình TV này không? Bạn có thể kể tên nhân vật hoặc diễn viên không?)

Lời giải chi tiết:

A. Ngọc Trai, Vũ Long and Anh Đào playing Quý ròm, Tiểu Long, Nhỏ Hạnh in a series called Kính Vạn Hoa.

(Ngọc Trai, Vũ Long và Anh Đào đóng vai Quý ròm, Tiểu Long và Nhỏ Hạnh trong một bộ phim dài tập tên là Kính vạn Hoa.)

B. Chris Hemsworth playing Thor in a Thor or Avengers film.

(Chris Hemsworth đóng vau Thor trong một phim về Thor hoặc Anh hừng Avengers.)

C. Gru and the orphans in Despicable Me.

(Gru và những đứa trẻ mồ côi trong Kẻ trộm Mặt trăng.)

D. This is a contest called Road to Mount Olympia. And the picture shows the winner Tran The Trung holding the trophy in the finale.

(Đây là cuộc thi có tên là Đường lên đỉnh Olympia. Và bức tranh cho thấy nhà vô địch Trần Thế Trung giơ cúp chiến thắng trong trận chung kết.)

Bài 2

2. Match four of the words below with photos A - D. Then listen to the wordlist and check your answers.

(Nối bốn trong các cụm từ bên dưới với các ảnh A – D. Sau đó nghe danh sách từ và kiểm tra đáp án.)

Films and TV programmes

(Các thể loại phim và chương trình truyền hình)

action film (phim hành động)

animation (phim hoạt hình)

chat show (chương trình nói chuyện)

comedy (hài kịch)

documentary (phim tài liệu)

fantasy film (phim kỳ ảo)

game show (trò chơi truyền hình)

horror film (phim kinh dị)

musical (nhạc kịch)

news bulletin (tin tức)

period drama (phim lịch sử)

reality show (chương trình thực tế)

romantic comedy (hài kịch lãng mạn)

science fiction film (phim khoa học viễn tưởng)

sitcom (hài kịch tình huống)

soap opera (phim truyền hình)

talent show (chương trình tài năng)

thriller (phim giật gân)

war film (phim chiến tranh)

weather forecast (dự báo thời tiết)

western (phim miền tây)

Lời giải chi tiết:

A. soap opera (phim truyền hình)

B. fantasy film (phim kỳ ảo)

C. animation (phim hoạt hình)

D. game show (trò chơi truyền hình)

Bài 3

3. Listen to six short excerpts. Match each excerpt with a type of film or TV programme from exercise 2.

(Lắng nghe sáu đoạn trích. Nối mỗi đoạn trích với một thể loại phim hoặc chương trình TV trong bài tập 2.)

1. _____ 2. _____ 3. _____ 4. _____ 5. _____ 6. _____

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Doc: What you doing in this town, Jud?

(Ngươi đang làm gì ở cái thị trấn này vậy, Jud?)

Jud: It’s my hometown, Doc. I can come here if I want, can’t I?

(Đây là quê tôi, Doc. Tôi có thể đến nếu tôi muốn, không phải sao?)

Doc: I think you should stay away. It’s a dangerous town – for people like you. Get on your horse and ride.

( Ta nghĩ ngươi nên tránh xa nơi này. Đây là một thị trấn nguy hiểm – cho những người như mi. Lên ngựa và chạy đi.)

2.

Ann: Good day, sir.

(Chúc ông ngày tốt lành.)

Joseph: Good day, Miss Willerby. Did you and your sisters enjoy the dance?

(Chúc ngày tốt lành, cô Willerby. Cô và chị cô có thích màn khiêu vũ không?)

Ann: I assume you are referring to the ball at Lord Blackstone’s palace.

(Tôi cho rằng ông đang nhắc đến buổi khiêu vũ tại cung điện Lord Blackstone.)

Joseph: Indeed.

(Tất nhiên rồi.)

Ann: I’m sorry to say that I did not enjoy it. As for my sisters, you must ask them yourself. Good day, sir!

( Xin lỗi tôi phải nói rằng tôi không thích nó. Còn với chị tôi, tôi nghỉ ông nên tự hỏi. Chúc ông một ngày tốt lành!)

3.

Boy: Suzie? Is that you?

(Suzie? Có phải cậu đó không?)

Suzie: It’s me.

(Tớ đây.)

Boy: But I thought … I thought you died.

(Nhưng tớ nghĩ… tỡ nghĩ cậu đã chết rồi.)

Suzie: Hold my hand.

(Cầm tay tớ nè.)

Boy: It’s so cold.

( Nó lạnh quá.)

Suzie: Come with me!

(Đi với tớ đi!)

Boy: Argh! Let go! Let go of my hand!

( Argh! Bỏ ra! Bỏ tay tớ ra!)

4.

Woman: Ship’s computer, what is that planet?

(Máy tính, đây là hành tinh gì?)

Computer: Zircon 5.

Woman: Is it inhabited?

(Nơi này có người sinh sống không?)

Computer: Yes, but the inhabitants are primitive. They have no advanced technology.

(Có, nhưng dân cư ở đây vẫn còn nguyên thủy. Họ không có các công nghệ tiên tiến.)

Woman: Activate shields! Their technology seems pretty advanced to me!

(Kích hoạt khiên bảo vệ! Công nghệ của họ trông khá phức tạp với tôi.)

5.

Host: So, here comes your first question. Remember, this is for £20. What is the past form of the verb ‘run’? … OK, let’s try it another way. Today, I run. Yesterday, I …

(Vậy bây giờ sẽ là câu hỏi đầu tiên. Nhớ rằng, đây là câu hỏi trị giá £20. Thể quá khứ của động từ “run” là gì?... OK, ta sẽ thử một cách khác. Hôm nay, Tôi chạy. Hôm qua, tôi …)

Man: Walked?

(Đi bộ?)

Host: No, I’m sorry. I can’t give you that.

(Không, rất xin lỗi. Tôi không thể đưa anh £20 rồi.)

6.

Good evening. Two more factories in Scotland are to close, with the loss of nearly a thousand jobs. Is the government doing enough? And in sport, Chelsea lose four-nil to Manchester United. But first, the president of the United …

(Chào buổi tối. Hai nhà máy nữa tại Scotland sắp đóng cửa, đồng nghĩa với việc gần một ngàn người mất việc. Liệu chính phủ đã làm tốt? Và bên thể thao, Chelsea thua Manchester United với tỉ số 4 -1. Nhưng trước tiên, tổng thống Mỹ…)

Lời giải chi tiết:

1.western

2. period drama

3. horror film

4. science fiction film

5. game show

6. news bulletin

Bài 4

4. Work in pairs. Talk about which types of TV programmes and films you and your partner like and dislike. Give reasons using the adjectives below.

(Làm việc theo cặp. Nói về những thể loại phim và chương trình TV nào mà bạn và bạn kế bên thích và không thích. Đưa ra lý do dùng các tính từ bên dưới.)

Adjectives to describe films and TV programmes

(Tính từ miêu tả phim và các chương trình truyền hình)

boring (chán)

confusing (gây khó hiểu)

convincing (có sức thuyết phục)

embarrassing (gây xấu hổ)

exciting (thú vị)

funny (vui vẻ)

gripping (hấp dẫn)

imaginative (giàu trí tưởng tượng)

interesting (thú vị)

moving (cảm động)

scary (đáng sợ)

spectacular (ngoạn mục)

unrealistic (vô thực)

violent (bạo lực)

Lời giải chi tiết:

I don't like documentary because it's quite boring. Instead, I love watching science fiction film because it's interesting.

(Mình không thích phim tài liệu vì nó khá chán. Thay vào đó, mình thích xem phim khoa học viễn tưởng vì nó thú vị.)

I'm not a fan of fantasy film because it's too unrealistic. But I like comedy because it's funny and exciting.

(Mình không hâm mộ phim kỳ ảo lắm vì nó quá vô thực. Nhưng mình thích hài kịch vì nó vui vẻ và thú vị.)

Bài 5

5.  Listen to four dialogues. Does each pair of speakers agree or disagree, in general?

(Lắng nghe bốn đoạn hội thoại. Nhìn chung thì mỗi cặp người nói đồng ý hay phản đối nhau?)

1. _____ 2. _____ 3. _____ 4. _____

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Boy: What did you think of that?

(Bạn nghĩ gì về bộ phim đó?)

Girl: It was OK. The ending was quite moving.

(Nó cũng ổn đó. Đoạn kết khá cảm động.)

Boy: I know. I was crying at an animated film. How embarrassing!

(Mình hiểu. Mình đã khóc khi xem một bộ phim hoạt hình. Xấu hổ làm sao!)

Girl: Me too. Oh well …

(Mình cũng vậy. Ôi trời!)

Boy: Animations don’t usually make me laugh, but there were some really funny scenes.

(Phim hoạt hình không hay làm mình cười, nhưng có những cảnh rất vui.)

Girl: Yes. Like the one on the boat. I loved that!

(Đúng rồi, giống như cảnh trên thuyền. Mình thích nó!)

Boy: So did I.

(Mình cũng vậy!)

2.

Girl: Did you like that?

(Cậu có thích nó không?)

Boy: No, I didn’t! And I usually enjoy thrillers.

(Mình không. Thường mình thích phim giật gân hơn.)

Girl: Oh, why didn’t you like it?

(Ồ, sao cậu không thích nó vậy?)

Boy: I found the plot really confusing. It just didn’t make sense.

(Mình thấy cốt truyện thực sự khó hiểu. Nó chỉ không hợp lý.)

Girl: Well, it did – in a way. I know what you mean, but it didn’t bother me. I thought the story was interesting.

(Chà, đúng rồi – bằng một cách nào đó. Mình hiểu ý cậu, nhưng mình không bận tâm lắm. Mình nghĩ câu chuyện khá thú vị.)

Boy: I didn’t understand it.

(Mình không hiểu.)

Girl: And it was amazing to look at. The special effects were spectacular.

(Và nó khá kì thú để xem. Những hiệu ứng đặc biệt rất ngoạn mục.)

Boy: I suppose so. But I’m just not very interested in special effects.

(Mình cũng nghĩ vậy. Nhưng mình không hứng thú với hiệu ứng đặc biệt cho lắm.)

3.

Boy: Did you enjoy that?

(Bạn có thích nó không?)

Girl: Yes, I loved it. The acting was totally convincing.

(Mình thích nó lắm. Diễn xuất hoàn toàn thuyết phục.)

Boy: It was a bit boring though. I mean, not much happened.

(Nó hơi chán một chút. Ý mình là, không có nhiều thứ xảy ra.)

Girl: What do you mean? Lots of things happened. They argued, they fell in love, they split up …

( Ý cậu là sao? Đã có rất nhiều thứ xảy ra. Họ cãi nhau, yêu nhau rồi chia tay…)

Boy: Maybe I just don’t like romantic comedies.

( Có lẽ mình chỉ không thích hài kịch lãng mạn.)

Girl: Why not? Because there are no car chases? This film had so many other things to offer. I’m amazed you didn’t like it. I’m not a fan of romantic comedies, but I found the characters really interesting.

(Tại sao không? Vì không có cảnh rượt đuổi ô tô ư? Bộ phim này có rất nhiều thứ khác để xem mà. Mình kinh ngạc khi cậu không thích nó đó. Mình không hâm mộ hài kịch lãng mạn, nhưng mình thấy các diễn viên rất thú vị.)

Boy: I just found it … boring. Sorry!

(Mình chỉ cảm thấy nó chán òm. Xin lỗi!)

4.

Boy: Well … What did you think?

(Chà… Cậu nghĩ sao?)

Girl: I was terrified!

(Mình đã rất sợ hãi đó!)

Boy: Yes, you screamed when that teacher came back to life.

(Đúng, cậu đã hét khi giáo viên đó sống lại.)

Girl: Did I? How embarrassing! The soundtrack was really cool.

(Có hả? Xấu hổ quá. Phần âm thanh thực sự rất tuyện.)

Boy: I know. I want to buy it.

(Mình biết. Mình muốn mua nó.)

Girl: The script was really unnatural in places, though.

(Dù phần thoại vẫn có những chỗ không được tự nhiên lắm.)

Boy: Horror films always have unnatural scripts.

(Phim kinh dị thường có những câu thoại không tự nhiên mà.)

Girl: I know. Still, it was really good.

(Mình biết. Dù vậy, nó vẫn rất tuyệt.)

Boy: Yeah!

(Đúng rồi!)

Lời giải chi tiết:

1. Agree

2. Disagree

3. Disagree

4. Agree

Bài 6

6. Listen again. Complete the sentences at the top of page 35 with the words below.

(Nghe lại. Hoàn thành các câu ở đầu trang 35 với các từ bên dưới.)

Aspects of films acting

(Các khía cạnh của việc đóng phim)

characters (nhân vật)

ending (kết thúc)

plot (cốt truyện)

scenes (phân cảnh)

script (kịch bản)

soundtrack (nhạc phim)

special effects (hiệu ứng đặc biệt)

1. The _____ was quite moving.

2. There were some really funny _____.

3. I found the _____ really confusing.

4. The _____ were spectacular.

5. The _____ was totally convincing.

6. The _____ was really cool.

7. The _____ was really unnatural in places.

Lời giải chi tiết:

1. The ending was quite moving.

(Cái kết khá cảm động.)

2. There were some really funny scences .

(Có một số cảnh thực sự hài hước.)

3. I found the plot really confusing.

(Tôi thấy cốt truyện thực sự khó hiểu.)

4. The special effects were spectacular.

(Các hiệu ứng đặc biệt thật ngoạn mục.)

5. The acting was totally convincing.

(Diễn xuất hoàn toàn thuyết phục.)

6. The soundtrack was really cool.

(Nhạc phim thực sự rất hay.)

7. The script was really unnatural in places.

(Kịch bản có nhiều chỗ thực sự không tự nhiên.)

Bài 7

7. Work in pairs. Tell your partner your opinion of a film your saw recently. Use the language in exercise 6 to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn kế bên về suy nghĩ của bạn về một bộ phim bạn xem gần đây. Sử dụng ngôn từ ở bài tập 6 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

I recently saw a really exciting animation. The special effects were amazing! The soundtrack was very cool and the scenes were spectacular.

(Gần đây mình có xem một bộ phim hoạt hình rất thú vị! Hiệu ứng âm thanh thì tuyệt vời. Phần âm thanh rất đỉnh và cảnh trí rất ngoạn mục.)

Bài 8

8. Complete the WebQuest quiz below with words from exercise 2 and 6. Search the internet to do the quiz in groups. Check your answer with the teacher.

(Hoàn thành câu đố WebQuest bên dưới với từ trong bài tập 2 và 6. Tìm kiếm trên internet để làm câu đó theo nhóm. Kiểm tra câu trả lời với giáo viên.)

Round 1: True or False?

1. Dat Phuong Nam is the first Vietnamese p _ _ _ _ d d _ _ _ a to be exported to the USA. True/ False

2. The TV r_ _ _ _ _y sh_w Thieu nien noi gives teenagers an opportunity to show their talents. True/ False

3. Pop groups Little Mix, Girls Aloud and One Direction all became famous after being on t_ _ _ _t sh_ws. True/ False

Round 2: Odd one out

1. Which of these ch_ _ _ _ _ _rs is the odd one out? Why?

a. Willy Wonka b. the Mad Hatter c. Bilbo Baggins d. Jack Sparrow

2 Which of these f_ _ _ _ _y f_ _ _s is the odd one out? Why?

a. New Moon b. Catching Fire c. Breaking Dawn d. Eclipse

3. Which of these is not an a_ _ _ _ _ _ _n?

a. Turbo b. Shrek c. Rongo d. Belle

Round 3: Matching

1. Match the films with the genres.

1. The Woman in Black

2. Wall-E

3. Gravity

4. Annie

a. a_ _ _ _ _ _ _n

b. s_ _p o_ _ _a

c. h_ _ _ _r f_ _m

d. t_ _ _ _ _ _r

2. Match the actors with the characters they play in these a_ _ _ _n f_ _ _s.

1. Robert Downey Jr a. Batman

2. Ben Affleck b. Iron Man

3. Andrew Garfield c. Superman

4. Henry Cavill d. Spiderman

3. Match two halves to make titles of r_ _ _ _ _ic c_ _ _ _ies.

1. Mr & Mrs a. Woman

2. When Harry Met b. Smith

3. Pretty c. Polly

4. Along Came d. Sally

Lời giải chi tiết:

Round 1: True or False?

(Vòng 1: Đúng hay sai?)

1. Dat Phuong Nam is the first Vietnamese period drama to be exported to the USA. False

(Đất Phương Nam là phim truyền hình dài tập đầu tiên được xuất khẩu sang Mỹ - Sai)

2. The TV reality show Thieu nien noi gives teenagers an opportunity to show their talents. True

(Chương trình thực tế Thiếu niên nói cho các bạn vị thành niên cơ hội để thể hiện tài năng – Đúng)

3. Pop groups Little Mix, Girls Aloud and One Direction all became famous after being on talent show. True

(Các nhóm nhạc pop Little Mix, Girl Aloud và One Direction đều trở nên nổi  tiếng sau khi tham gia chương trình tìm kiếm tài năng. - Đúng)

Round 2: Odd one out

(Tìm thứ không cùng loại)

1. Which of these characters is the odd one out? Why?

(Diễn viên nào dưới đây khác với những người còn lại? Tại sao?)

c. Bilbo Baggins

2 Which of these fantasy films is the odd one out? Why?

(Bộ phim viễn tưởng nào sau đây khác với các bộ phim còn lại? Tại sao?)

b. Catching Fire

3. Which of these is not an animation ?

(Phim nào sau đây không phải là phim hoạt hình?)

d. Belle

Round 3: Matching

(Vòng 3: Ghép đôi)

1. Match the films with the genres.

(Nối phim với thể loại)

1. The Woman in Black - c. horror film

2. Wall-E - a. animation

3. Gravity - d. thriller

4. Kính vạn hoa - b. soap opera

2. Match the actors with the characters they play in these action fillms .

(Nối các diễn viên sau với các nhân vật của họ trong các phim hành động.)

1. Robert Downey Jr a. Batman - b. soap opera

2. Ben Affleck b. Iron Man - a. animation

3. Andrew Garfield c. Superman - d. thriller

4. Henry Cavill d. Spiderman - c. horror film

3. Match two halves to make titles of romantic series .

(Ghép hai nửa để tạo thành tiêu đề của những phim lãng mạn dài tập sau.)

1. Mr & Mrs a. Woman - b. soap opera

2. When Harry Met b. Smith - d. thriller

3. Pretty c. Polly - a. animation

4. Along Came d. Sally - c. horror film


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 2 2F. Reading
Tiếng Anh 10 Unit 2 2G. Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 2 2H. Writing
Tiếng Anh 10 Unit 2 2I. Culture
Tiếng Anh 10 Unit 2 Review Unit 2
Tiếng Anh 10 Unit 3 3A. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 3 3B. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 3 3C. Listening
Tiếng Anh 10 Unit 3 3D. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 3 3E. Word skills
Tiếng Anh 10 Unit 3 3F. Reading