Tiếng Anh 10 Unit 4 4A. Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 4: Our planet


Tiếng Anh 10 Unit 4 4A. Vocabulary

1. Do the weather quiz in pairs. 2. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? 3. In pairs, ask and answer the questions (1-4) below. Use words and phrases from exercise 2 and the words below. 4. Listen to three weather reports (1-3). Match them with the photos (A-C) 5. Read the Recycle! box. Then listen again and complete these sentences from the weather reports. 6. Work in pairs. Make a weather report

Bài 1

1. Do the weather quiz in pairs.

(Làm câu đố về thời tiết theo cặp)

1. What shape is a raindrop before it starts falling?

(Hình dạng của giọt mưa khi nó bắt đầu rơi xuống?)

2. What makes the sound of thunder ?

(Cái gì làm nên tiếng sấm?)

a. a cloud (một đám mây)

b. rain (mưa)

c. lightning (chớp)

3. You see lightning and then hear thunder six seconds later. How far away is the storm ?

(Bạn thấy tia chớp sau đó nghe tiếng sấm vào 6 giây sau. Cơn bão cách đó bao xa?)

a. 2 km

b. 3 km

c. 6 km

4. You only get foggy weather when

(Bạn chỉ có thể thấy trời sương mù khi)

a. the air is cold. (không khí lạnh lẽo.)

b. it is rainy . (trời mưa.)

c. you are near the ocean. (bạn ở gần đại dương.)

5. You only get hail when

(Bạn chỉ có thể gặp mưa đá khi)

a. it is windy . (trời nhiều gió.)

b. there are storm clouds . (có nhiều mây đen.)

c. there is no sunshine . (trời không nắng)

6. In what direction does an 'east wind ' blow?

(Gió đông thổi theo hướng nào?)

a. towards the east (theo hướng đông)

b. towards the west (theo hướng tây)

7. What is the maximum time a snowflake takes to reach the ground?

(Thời gian tối đa để một bông tuyết chạm đất là bao nhiêu?)

a. a minute (một phút)

b. five minutes (năm phút)

c. twenty minutes (hai mươi phút)

d. an hour (một giờ)

8. When you are facing a rainbow, the sun is always

(Khi mà bạn đối mặt với cầu vồng, mặt trời luôn)

a. in front of you (ở phía trước bạn)

b. behind you (ở phía sau bạn)

c. to one side (ở một phía)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. a

4. a

5. b

6. b

7. d

8. b

1. a

What shape is a raindrop before it starts falling?

(Hình dạng của giọt mưa khi nó bắt đầu rơi xuống?)

2. c

What makes the sound of thunder? => lightning

(Cái gì làm nên tiếng sấm? => chớp)

3. a

You see lightning and then hear thunder six seconds later. How far away is the storm? => 2 km

(Bạn thấy tia chớp sau đó nghe tiếng sấm vào 6 giây sau. Cơn bão cách đó bao xa? => 2 km)

4. a

You only get foggy weather when the air is cold .

(Bạn chỉ có thể thấy trời sương mù khi không khí lạnh.)

5. b

You only get hail when there are storm clouds .

(Bạn chỉ có thể gặp mưa đá khi có nhiều mây bão. )

6. b

In what direction does an 'east wind' blow? => towards the west

(Gió đông thổi theo hướng nào? => theo hướng tây )

7. d

What is the maximum time a snowflake takes to reach the ground? => an hour

(Thời gian tối đa để một bông tuyết chạm đất là bao nhiêu? => một giờ )

8. b

When you are facing a rainbow, the sun is always behind you .

(Khi mà bạn đối mặt với cầu vồng, mặt trời luôn ở phía sau bạn. )

Bài 2

2. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed?

(Hoàn thành bảng bên dưới với các từ được làm nổi bật trong câu đố ở bài tập 1. Hãy chú ý xem các tính từ được hình thành như thế nào?)

Weather

Noun

Adjective

Verb

Related words and phrases

(1)

cloudy

Rain clouds

(2)

fog

(3)

frost

frosty

frostbite

(4)

hail

hail storm

Ice

icy

(5)

flash of lighting

mist

misty

(6)

(7)

rain

(8)

shower

showery

rain shower

snow

snowy

snow

(9)

(10)

stormy

thunderstorm

(11)

sunny

(the sun) shines

(12)

(13)

thundery

to thunder

clap/ crash of thunder

(14)

(15)

(the wind)  blows

Lời giải chi tiết:

Weather (Thời tiết)

Noun

(Danh từ)

Adjective

(Tính từ)

Verb

(Động từ)

Related words and phrases

(Các từ và cụm từ liên quan)

(1)cloud

(mây)

cloudy

(nhiều mây)

rain clouds

(mây mưa)

(2) storm clouds

(mây bão)

fog

(sương mù)

(3) foggy

(nhiều sương mù)

frost

(sương giá)

frosty

(giá rét)

frostbite

(bỏng lạnh)

(4) hail

(mưa đá)

hail

(mưa đá)

hailstorm

(bão mưa đá)

ice

(băng)

icy

(lạnh lẽo, băng giá)

(5) lightning

(chớp)

flash of lighting

(tia chớp)

mist

(sương mù)

misty

(đầy sương mù)

(6) rain

(mưa)

(7) rainy

(nhiều mưa)

rain

(mưa)

(8) raindrop

(giọt mưa)

shower

(mưa rào)

showery

(thường hay mưa rào)

rain shower (mưa rào)

snow

(tuyết)

snowy

(nhiều tuyết)

snow (tuyết rơi)

(9) snowflake (bông tuyết)

(10) storm

(bão)

stormy

(có bão)

thunderstorm

(bão kèm theo sấm)

(11) sun

(mặt trời)

sunny

(nhiều nắng)

(the sun) shines

(tỏa nắng)

(12) sunshine

(ánh nắng)

(13) thunder

( sấm)

thundery

(giông tố)

to thunder

(nổi sấm)

clap/ crash of thunder

(tiếng sấm rền)

(14) wind

(gió)

(15) windy

(nhiều gió)

(the wind) blows

(gió thổi)

Bài 3

3. In pairs, ask and answer the questions (1-4) below. Use words and phrases from exercise 2 and the words below.

1. What is the weather like in your city/province in May / August/ December?

(Thời tiết ở thành phổ/ tỉnh bạn sống vào tháng 5/ tháng 8/ tháng 12 như thế nào?)

2. What is your favourite weather? Why?

(Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

1. The weather in my city in May is very sunny and hot. It regularly has storms in the summer.

(Thời tiết ở thành phố tôi vào tháng 5 rất nhiều nắng và nóng. Nó thường xuyên có bão vào mùa hè.)

2. I like autumn. Because the weather is cloudy, not too hot or too cold.

(Mình thích mùa thu. Vì bầu trời nhiều mây, thời tiết không quá lạnh cũng không quá nóng.)

Bài 4

4. Listen to three weather reports (1-3). Match them with the photos (A-C)

(Lắng nghe ba bản tin thời tiết (1-3). Nối chúng với các bức ảnh (A-C).)

1. _____ 2. _____ 3. _____

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. It's minus ten degrees Celsius and there's a lot of ice everywhere - on cars, on trees, on houses. The ice is 10 cm thick in some places! In a strange way, it's beautiful to look at, but icy roads are dangerous for drivers and pedestrians. And there are many homes in the area without electricity. We're expecting a little snow this afternoon.

2. There is some snow on the ground, and already, it's impossible to see more than a few metres ahead. There isn't any fog, but the wind is blowing the snow into my face. It's difficult just to open my eyes! It's very cold, it's very windy and this reporter is very glad to be going inside now.

3. It began this morning. The sky became very cloudy and the air felt stormy. There were a few showers and it was windy too. Everyone knew what was happening, and many people left their homes and went inland, away from the coast. Now there's a lot of rain and the wind is extremely strong. Nobody is outside; it isn't safe.

Tạm dịch:

1. Nhiệt độ là âm 10 độ C và có rất nhiều băng ở khắp mọi nơi - trên ô tô, trên cây, trong nhà. Băng dày 10 cm ở một số nơi! Thật kỳ lạ, nhìn thì đẹp, nhưng những con đường băng giá rất nguy hiểm cho người lái xe và người đi bộ. Và có rất nhiều ngôi nhà trong khu vực không có điện. Chúng tôi đang mong đợi một chút tuyết chiều nay.

2. Có một ít tuyết trên mặt đất, và không thể nhìn xa hơn vài mét phía trước. Không có sương mù, nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi. Thật khó để mở mắt ra! Trời rất lạnh, rất gió và phóng viên này rất vui khi được vào bên trong lúc này.

3. Nó bắt đầu sáng nay. Bầu trời trở nên rất nhiều mây và không khí có cảm giác giông bão. Có một vài cơn mưa rào và trời cũng có gió. Mọi người đều biết chuyện gì đang xảy ra, và nhiều người đã rời bỏ nhà cửa và đi vào đất liền, cách xa bờ biển. Bây giờ có rất nhiều mưa và gió rất mạnh. Không ai ở bên ngoài; nó không an toàn.

Lời giải chi tiết:

1. C 2. A 3. B

Bài 5

5. Read the Recycle! box. Then listen again and complete these sentences from the weather reports.

(Đọc hộp Ôn tập! Sau đó nghe lại và hoàn thành các câu trong bản báo cáo thời tiết.)

RECYCLE a few, a little, not much / many, a lot of

Remember: we use a few, not many or a lot of with plural (countable) nouns.

(Nhớ rằng: chúng ta dùng a few, not many hoặc a lot of với danh từ đếm được số nhiều.)

a few thunderstorm (một vài cơn bão)

We use a little, not much or a lot of with uncountable nouns.

(Ta dùng a little, not much hoặc a lot of với danh từ không đếm được.)

a little snow (một ít tuyết)

Report 1

1. lt's -10°C and there's _____ everywhere.

2. We're expecting _____ this afternoon.

Report 2

3. There is _____ on the ground.

4. There isn't _____ but the wind is blowing the snow into my face.

Report 3

5. There were _____ and it was windy too.

6. Now there's _____ and the wind is extremely strong.

Lời giải chi tiết:

1. a lot of ice 2. a little snow 3. some snow
4. any fog 5. a few showers 6. a lot of rain

Report 1 (Báo cáo 1)

1. lt's -10°C and there's a lot of ice everywhere.

(Nhiệt độ là -10°C và có rất nhiều băng ở mọi nơi.)

2. We're expecting a little snow this afternoon.

(Chúng tôi dự đoán chiều nay sẽ có tuyết nhỏ.)

Report 2 (Báo cáo 2)

3. There is some snow on the ground.

(Có một ít tuyết trên mặt đất.)

4. There isn't any fog but the wind is blowing the snow into my face.

(Không có sương mù nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi.)

Report 3 (Báo cáo 2)

5. There were a few showers and it was windy too.

(Có một vài cơn mưa rào và trời cũng có gió.)

6. Now there's a lot of rain and the wind is extremely strong.

(Bây giờ có rất nhiều mưa và gió rất mạnh.)

Bài 6

6. Work in pairs. Make a weather report for yesterday, today and tomorrow. Present it to the class.

(Làm việc theo cặp. Làm một báo cáo thời tiết cho hôm qua, hôm nay và ngày mai. Trình bày nó trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

- Yesterday: The weather was very sunny and hot.

(Hôm qua: Trời rất nhiều nắng và nóng.)

- Today: The weather is cloudy.

(Hôm nay: Trời rất nhiều mây)

- Tomorrow: The weather is expected to rain and there is no sunshine.

(Ngày mai: Dự báo ngày mai trời sẽ mưa và không có nắng.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 3 3F. Reading
Tiếng Anh 10 Unit 3 3G. Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 3 3H. Writing
Tiếng Anh 10 Unit 3 3I. Culture
Tiếng Anh 10 Unit 3 Review Unit 3
Tiếng Anh 10 Unit 4 4A. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 4 4B. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 4 4C. Listening
Tiếng Anh 10 Unit 4 4D. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 4 4E. Word skills
Tiếng Anh 10 Unit 4 4F. Reading