Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 1 Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 5: Charity


Tiếng Anh 10 Unit 5 5.1 Vocabulary

1. Match the pictures with the activities. 2. Read the text and mark the statements true (T) or false (F). 3. Complete the sentences with red words from the text. Change the word form if necessary. Then listen, check, and repeat. 4. Complete the sentences with the phrases in the box below. 5. Work in groups. Discuss the volunteer activities in your local community.

Bài 1

1. Match the pictures with the activities.

(Ghép các hình ảnh với các hoạt động.)

collect rubbish            help the animals            donate blood               help the elderly                     teach children             do volunteer                work in the hospital

Lời giải chi tiết:

1 - donate blood (hiến máu)

2 - do volunteer work in the hospital (làm công việc thiện nguyện ở bệnh viện)

3 - teach children (dạy học cho trẻ nhỏ)

4 - collect rubbish (nhặt rác)

5 - help the elderly (giúp đỡ người cao tuổi)

6 - help the animals (giúp đỡ động vật)

Bài 2

2. Read the text and mark the statements true (T) or false (F).

(Đọc bài viết và xác định những câu dưới là đúng (T) hay sai (F).)

You want to help the needy, but you are not sure what to do. Here is a short list of things you can prepare to donate to the homeless shelters.

Shampoo and soap are very useful for needy people. Don't forget things like hair brushes, toothbrushes and toothpaste.

The shelters need to provide first-aid kits to their guests. Think about how many times you need something like a plaster. You can donate plasters and other medical supplies to help the needy.

If you have extra blankets , wash them and bring them to the shelters. A fresh and clean blanket can keep someone warm.

Warm clothes are particularly useful in the winter. Please donate jeans and jackets in good condition. Most homeless shelters need more men's clothes than women's clothes. If you have an old pair of jeans, there will certainly be someone who could use them.

1. Homeless shelters need toiletries. T/F

2. First-aid kits have plasters and other medical supplies. T/F

3. Blankets can help the needy stay warm. T/F

4. Homeless shelters need more men's clothes than women's clothes. T/F

5. Homeless shelters always need men's jeans. T/F

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn muốn giúp đỡ những người khó khăn , nhưng bạn không biết mình cần phải làm gì. Dưới đây là danh sách ngắn những thứ bạn có thể chuẩn bị để hiến tặng cho những mái ấm tình thương .

Những người khó khăn rất cần dầu gội và xà phòng. Đừng quên những thứ như lược chải đầu, bàn chải đánh răng và kem đánh răng.

Những mái ấm cần cung cấp bộ sơ cứu cho những người ghé tới đó. Hãy nghĩ đến những lần bạn cần một thứ gì đó ví dụ như băng dán vết thương. Bạn có thể tặng băng dán hoặc các vật dụng y tế khác để giúp những hoàn cảnh khó khăn.

Nếu như bạn có những chiếc chăn không dùng tới nữa, hãy giặt sạch và mang chúng đến các mái ấm. Một chiếc chăn sạch và thơm có thể giúp một người giữ ấm.

Quần áo ấm cũng rất hữu dụng, đặc biệt là trong mùa đông. Hãy hiến tặng quần jeans và áo khoác trong tình trạng còn sử dụng được. Đa số những mái ấm tình thương cần nhiều quần áo cho nam hơn là nữ. Nếu như bạn có một chiếc quần jeans cũ, chắc chắn sẽ có một ai đó có thể sử dụng được nó.

Lời giải chi tiết:

1. T

Những mái ấm tình thương rất cần những đồ dùng vệ sinh cá nhân => Đúng

2. T

Bộ sơ cứu gồm băng dán vết thương và các vật dụng y tế khác => Đúng

3. T

Chăn có thể giúp những người khó khăn giữ ấm => Đúng

4. T

Các mái ấm tình thương cần nhiều quần áo nam hơn quần áo nữ => Đúng

5. F

Các mái ấm tình thương luôn cần quần jeans nam => Sai

Bài 3

3. Complete the sentences with red words from the text. Change the word form if necessary. Then listen, check, and repeat.

(Hoàn thành các câu sau với những từ in đỏ ở bài đọc. Thay đổi từ loại nếu cần. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc theo.)

1. This_______ helps out over 100 people every week with meals and clothing.

2. We gave a_________family some warm blankets and food.

3. Don't forget to take a__________ with us when we go camping.

4. You can buy many basic________, such as plaster, at a chemist's.

5. Those_______ will be useful when it gets colder.

6. We should_________ some food to the community centre this weekend.

Lời giải chi tiết:

1. homeless shelter

(Mái ấm tình thương này giúp hơn 100 người mỗi tuần có quần áo và đồ ăn.)

2. needy

(Chúng tôi đã cho một gia đình khó khăn vài chiếc chăn và đồ ăn.)

3. first-aid kit

(Đừng quên mang theo bộ sơ cứu khi chúng ta đi cắm trại.)

4. medical supplies

(Bạn có thể mua rất nhiều vật dụng y tế cơ bản, ví dụ như băng dán vết thương tại hiệu thuốc.)

5. blankets

(Những chiếc chăn này sẽ có ích khi trời trở rét.)

6. donate

(Chúng ta nên tặng một chút thức ăn cho trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.)

Bài 4

4. Complete the sentences with the phrases in the box below.

((Hoàn thành các câu sau bằng các từ đã cho.)

donate money           help sick people            help the needy           plant trees            raise money

1. I like to_______ when I get a chance.

2. Our class wants to_______ for the senior centre. We've got 2 million VND in total.

3. One way to help our environment is to_____ along the roads.

4. My cousin volunteers to_____ in the hospitals in the summer.

5. We did a fundraiser to______ to help street children.

Phương pháp giải:

donate money: quyên góp tiền

help sick people: giúp đỡ người ốm

help the needy: giúp đỡ người khó khăn

plant trees: trồng cây

raise money: gây quỹ

Lời giải chi tiết:

1. help the needy

(Tôi thích giúp đỡ những người khó khăn ngay khi tôi có cơ hội.)

2. donate money

(Lớp chúng tôi muốn quyên góp tiền cho viện dưỡng lão. Tổng cộng chúng tôi đã có 2 triệu VND.)

3. plant trees

(Một cách để bảo vệ môi trường là trồng cây dọc các con đường.)

4. help sick people

(Chị họ tôi tình nguyện giúp đỡ các bệnh nhân trong bệnh viện vào mùa hè.)

5. raise money

(Chúng tôi thành lập một quỹ để quyên góp tiền với mục đích giúp đỡ các trẻ em đường phố.)

Bài 5

5. Work in groups. Discuss the volunteer activities in your local community.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về các hoạt động tình nguyện ở địa phương em.)

Talk about: (Có thể nói về)

  • Who the activities can benefit. ( Các hoạt động đó mang lại lợi ích cho ai?)

  • Where the activities are done. ( Các hoạt động đó được thực hiện ở đâu?)

  • Who joins in these activities. (Những ai tham gia vào các hoạt động đó?)

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 English Discovery


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 4 4. 5 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 4 4. 6 Use of English
Tiếng Anh 10 Unit 4 4. 7 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 4 4. 8 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 4 Focus Review 4
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 2 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 5 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 6 Use of English