Tiếng Anh 10 Unit 5 Lesson 1
In pairs: In your country, what jobs are usually done by men/women?b. In pairs: Talk about what things you are allowed or not allowed to do at school. Are there different rules for boys and girls?a. Listen to Emma talking to her grandma, Donna. What is Emma's project about? b. Now, listen and circle the answers. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. d. Listen and repeat. e. In pairs: In w
Warm-up
In pairs: In your country, what jobs are usually done by men/women?
(Theo cặp: Ở nước em, nam/nữ thường làm những công việc gì?)
Lời giải chi tiết:
In my country, women are considered good at taking care of the household activities and bringing up the children. Besides, men are good at areas such as earning bread and butter for the home and making decisions for the family.
(Ở đất nước tôi, phụ nữ được coi là người giỏi chăm sóc gia đình và nuôi dạy con cái. Bên cạnh đó, đàn ông giỏi trong các lĩnh vực như kiếm kế sinh nhai cho gia đình và đưa ra quyết định cho gia đình.)
New Words a
a. Match the underlined words with their definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với định nghĩa của chúng. Lắng nghe và lặp lại.)
1. For years women fought for equal rights , such as the right to study at university and to own a house.
(Trong nhiều năm, phụ nữ đã đấu tranh cho các quyền bình đẳng, chẳng hạn như quyền học đại học và sở hữu một ngôi nhà.)
2. In 1896, the Olympic committee didn't allow women to take part in the games.
(Năm 1896, ủy ban Olympic không cho phép phụ nữ tham gia các trò chơi.)
3. Women couldn't own property like houses and cars after they got married.
(Phụ nữ không thể sở hữu tài sản như nhà và xe sau khi họ kết hôn.)
4. Everyone is waiting for the election results nervously. If she wins, she'll become the first woman president.
(Mọi người hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử. Nếu thắng, cô ấy sẽ trở thành nữ tổng thống đầu tiên.)
5. The class is going to choose their summer trip: camping in the mountains or on the beach. Each student will vote tomorrow .
(Cả lớp sẽ chọn chuyến đi mùa hè của mình: cắm trại trên núi hoặc trên bãi biển. Mỗi học sinh sẽ bỏ phiếu vào ngày mai.)
a. let somebody do something
b. an event where a group of people select a new leader
c. things people are allowed by law
d. make an official choice for or against someone or something
e. something that is owned by a persona.
Phương pháp giải:
- right (n): quyền, lợi ích hợp pháp
- allow (v): cho phép
- property (n): tài sản
- election (n): cuộc bầu cử
- vote (v): bỏ phiếu
Lời giải chi tiết:
1 - c . rights = things people are allowed by law
(quyền = những điều con người được cho phép bởi pháp luật)
2 - a . allow = let somebody do something
(để ai đó làm điều gì đó = cho phép)
3 - e . property = something that is owned by a persona.
(tài sản = một cái gì đó thuộc sở hữu của một cá nhân)
4 - b . election = an event where a group of people select a new leader
(cuộc bầu cử = một sự kiện trong đó một nhóm người chọn một nhà lãnh đạo mới)
5 - d . vote = make an official choice for or against someone or something
(bầu cử/ bình chọn = đưa ra lựa chọn chính thức cho phép hoặc chống lại ai đó hoặc cái gì đó)
New Words b
b. In pairs: Talk about what things you are allowed or not allowed to do at school. Are there different rules for boys and girls?
(Theo cặp: Nói về những điều em được phép hoặc không được phép làm ở trường. Có những quy tắc khác nhau cho con trai và con gái không?)
Lời giải chi tiết:
I'm not allowed to use my phone at school.
(Tôi không được phép sử dụng điện thoại của mình ở trường.)
No, there aren't different rules for boys and girls. We have the same rules.
(Không, không có quy định khác nhau cho con trai và con gái. Chúng tôi có cùng quy định.)
Listening a
a. Listen to Emma talking to her grandma, Donna. What is Emma's project about?
(Nghe Emma nói chuyện với bà của cô ấy, Donna. Dự án của Emma là gì?)
a. Women's rights in the past
(Quyền của phụ nữ trong quá khứ)
b. Women's right to vote
(Quyền bầu cử của phụ nữ)
c. How women fought for gender equality
(Cách phụ nữ đấu tranh cho bình đẳng giới)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Emma: Excuse me, Grandma, can you help me with my history project?
Donna: Yes, Emma. What would you like to know?
Emma: I'm trying to find out what life was like for women a hundred years ago.
Donna: Well, I'm not that old, but I can tell you what it was like for my mother.
Emma: Great. Is it true that women couldn't vote a hundred years ago?
Donna: That's right. Women won the right to vote in 1920.
Emma: What other things couldn't women do?
Donna: They couldn't do a lot of jobs. Most women stayed at home or did low paid jobs.
Emma: What kind of jobs were they able to do?
Donna: Store clerks, office workers, and factory workers. Things like that.
Emma: How much money did they earn?
Donna: Not much. My mom worked in a shoe factory, and she watched men earn more money than her, even though they were doing the same job.
Emma: What? That's not fair!
Donna: I know. It made her really angry. It wasn't until the 1960s that the government made employers pay their workers equally.
Emma: Were women allowed to own property back then?
Donna: Yes, but it wasn't easy. Banks wouldn't let unmarried women borrow money.
Emma: Really?
Donna: Yes. Banks would lend money to married women, but the husband still owned the property.
Emma: Thanks so much, Grandma.
Donna: You're welcome.
Tạm dịch:
Emma: Xin lỗi, bà có thể giúp cháu với dự án lịch sử của cháu không ạ?
Donna: Ừm, Emma. Cháu muốn biết về điều gì?
Emma: Cháu đang cố gắng tìm hiểu xem cuộc sống của phụ nữ một trăm năm trước như thế nào.
Donna: Chà, bà không già đến thế, nhưng bà có thể kể cho cháu nghe mẹ của bà đã như thế nào.
Emma: Tuyệt vời. Có đúng là phụ nữ không thể bầu cử một trăm năm trước không ạ?
Donna: Đúng vậy. Phụ nữ đã giành được quyền bầu cử vào năm 1920.
Emma: Phụ nữ không thể làm những việc gì khác ạ?
Donna: Họ không thể làm được nhiều việc. Hầu hết phụ nữ ở nhà hoặc làm những công việc được trả lương thấp.
Emma: Họ có thể làm những công việc gì ạ?
Donna: Nhân viên cửa hàng, nhân viên văn phòng và công nhân nhà máy. Đại loại như thế.
Emma: Họ đã kiếm được bao nhiêu tiền?
Donna: Không nhiều. Mẹ của bà làm việc trong một xưởng đóng giày, và bà chứng kiến những người đàn ông kiếm được nhiều tiền hơn mình, mặc dù họ làm cùng một công việc.
Emma: Thật ạ? Điều đó không công bằng!
Donna: Bà biết. Nó khiến bà ấy thực sự tức giận. Mãi cho đến những năm 1960, chính phủ mới yêu cầu người sử dụng lao động trả công bằng cho công nhân của họ.
Emma: Hồi đó phụ nữ có được phép sở hữu tài sản không ạ?
Donna: Có, nhưng nó không dễ dàng. Các ngân hàng sẽ không cho phụ nữ chưa lập gia đình vay tiền.
Emma: Thật ạ?
Donna: Ừm. Các ngân hàng sẽ cho phụ nữ đã lập gia đình vay tiền, nhưng người chồng vẫn sở hữu tài sản.
Emma: Cảm ơn bà nhiều lắm ạ.
Donna: Không có gì cháu à.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: a. Women's rights in the past (Quyền của phụ nữ trong quá khứ)
Listening b
b. Now, listen and circle the answers.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Women won the right to vote in....
(Phụ nữ giành được quyền bầu cử vào….)
1930
1920
2. Women were able to work as…
(Phụ nữ có thể làm việc như …)
doctors (bác sĩ)
factory workers (công nhân nhà máy)
3. The government made employers pay their workers equally in the…
(Chính phủ buộc người sử dụng lao động phải trả công bằng cho người lao động của họ trong …)
1960s (những năm 1960)
1980s (những năm 1980)
4. Banks lent money to…
(Các ngân hàng đã cho ….. vay tiền)
working women (nữ công nhân)
married women (phụ nữ đã kết hôn)
Lời giải chi tiết:
1. Women won the right to vote in 1920 .
(Phụ nữ giành được quyền bầu cử vào 1920.)
2. Women were able to work as factory workers .
(Phụ nữ có thể làm việc như công nhân nhà máy. )
3. The government made employers pay their workers equally in the 1960s .
(Chính phủ buộc người sử dụng lao động phải trả công bằng cho người lao động của họ trong những năm 1960.)
4. Banks lent money to married women .
(Các ngân hàng đã cho phụ nữ đã kết hôn vay tiền.)
Listening c
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
Lời giải chi tiết:
1 - What?
2 - Really?
Listening d
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Listening e
e. In pairs: In what other ways do you think life was different for men and women one hundred years ago? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ cuộc sống của đàn ông và phụ nữ khác nhau ở điểm nào một trăm năm trước? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
One hundred years ago, women didn’t have the right to vote, and few were allowed to pursue further education or important careers outside of their family duties.
(Một trăm năm trước, phụ nữ không có quyền bầu cử, và rất ít người được phép học lên cao hơn hoặc những nghề nghiệp quan trọng ngoài việc nhà của họ.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Women weren't allowed to vote in 1914.
(Phụ nữ không được bầu cử vào năm 1914.)
Women could vote in 1918.
(Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.)
Phương pháp giải:
Meaning and Use ( Ý nghĩa và Cách sử dụng)
We use the infinitives to add more information and to explain the reason for something or its purpose.
(Chúng ta sử dụng các động từ nguyên mẫu để bổ sung thêm thông tin và giải thích lý do cho điều gì đó hoặc mục đích của nó.)
Women started to fight for their rights.
(Phụ nữ bắt đầu đấu tranh cho quyền của họ.)
Form (Cấu trúc)
An infinitive with to is called the to-infinitive. We use these… (Một động từ nguyên mẫu với to được gọi là to-infinitive. Chúng ta sử dụng những…) |
after common main verbs (want, learn, choose, start, ask, hope, etc.) (sau các động từ chính phổ biến (want, learn, choose, start, ask, hope, etc.) |
We started to fight for women's rights. (Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.) |
after the object of a sentence (đứng sau tân ngữ của một câu) |
The government wanted women to spend more time taking care of their family. (Chính phủ muốn phụ nữ dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc gia đình.) |
|
after some abstract nouns to add meaning to the nouns (sau một số danh từ trừu tượng để bổ nghĩa cho danh từ) |
Women won the right to vote in 1920. (Phụ nữ đã giành được quyền bầu cử vào năm 1920.) |
|
An infinitive without to is called the bare infinitive. We use these… (Một động từ nguyên mẫu không có to được gọi là bare infinitive. Chúng ta sử dụng những…) |
after modal auxiliary verbs (can, could, would, should, must, etc.) (sau các động từ khuyết thiếu (can, could, would, should, must, etc.) |
Women couldn't own property. (Phụ nữ không thể sở hữu tài sản.) |
after causative verbs (let, make, have) (sau các động từ nguyên nhân (let, make, have)) |
They didn't let women join the army. (Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.) |
|
after verbs of perception (see, watch, hear, feel) (sau các động từ tri giác (see, watch, hear, feel)) |
I had to watch my mother work very hard. (Tôi đã phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.) |
Grammar b
b. Fill in the blanks using the verb in the box in the to-infinitive or bare infinitive form.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng động từ trong ô ở dạng nguyên mẫu có to hoặc nguyên mẫu không to.)
become (x2) fight vote (x2) clean earn |
1. Women were not allowed to vote until 1920.
2. English women started _______________ for gender equality in 1903.
3. The government let women _______________ combat soldiers in 1994.
4. Today women can _______________ the same pay as men.
5. Victorian women campaigned for the right _______________.
6. In 1979, people in Britain saw a woman _______________ Prime Minister for the first time.
Phương pháp giải:
become (v): trở nên
fight (v): đấu tranh
vote (v): bầu cử/ bỏ phiếu
clean (v): làm sạch
earn (v): kiếm tiền
Lời giải chi tiết:
1. Women were not allowed to vote until 1920.
(Phụ nữ không được phép bầu cử cho đến năm 1920.)
2. English women started to fight for gender equality in 1903.
(Phụ nữ Anh bắt đầu đấu tranh cho bình đẳng giới vào năm 1903.)
3. The government let women become combat soldiers in 1994.
(Chính phủ cho phép phụ nữ trở thành lính chiến vào năm 1994.)
4. Today women can earn the same pay as men.
(Ngày nay phụ nữ có thể kiếm được lương tương đương với nam giới.)
5. Victorian women campaigned for the right to vote .
(Phụ nữ Victoria vận động cho quyền bầu cử.)
6. In 1979, people in Britain saw a woman become Prime Minister for the first time.
(Năm 1979, người dân ở Anh lần đầu tiên chứng kiến một phụ nữ trở thành Thủ tướng.)
Grammar c
c. Match the sentences in Task b. with the rules for using to-infinitives and bare infinitives listed below. Write the numbers of the sentences 1-6 in the blanks.
(Nối các câu trong Task b. với các quy tắc sử dụng động từ nguyên mẫu có to và động từ nguyên mẫu được liệt kê bên dưới. Viết các số của câu 1-6 vào chỗ trống.)
_______ after modal auxiliary verbs
_______ after some abstract nouns
_______ after verbs of perception
_______ after causative verbs
_______ after the object of a sentence
_______ after a common main verb
Lời giải chi tiết:
_4_ after modal auxiliary verbs (sau các động từ khuyết thiếu)
_6_ after verbs of perception (sau các động từ tri giác)
_3_ after the object of a sentence ( đứng sau tân ngữ của một câu)
_5_ after some abstract nouns (sau một số danh từ trừu tượng để bổ nghĩa cho danh từ)
_1_ after causative verbs (sau các động từ nguyên nhân)
_2_ after a common main verb (sau các động từ chính)
Grammar d
d. In pairs: Make sentences to say what women can do today. Use to-infinitives or bare infinitives.
(Theo cặp: Đặt câu để nói về những điều phụ nữ có thể làm ngày nay. Sử dụng động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ nguyên mẫu .)
Today, women can have the same careers as men.
(Ngày nay, phụ nữ có thể có những nghề nghiệp tương tự như nam giới.)
Lời giải chi tiết:
Today, woman can vote and run for office.
(Ngày nay, phụ nữ có thể bầu cử và điều hành văn phòng.)
Pronunciation a
Intonation (Ngữ điệu)
a. Wh-questions usually have falling intonation.
(Câu hỏi wh thường có ngữ điệu đi xuống.)
When were women allowed to go to university?
(Khi nào phụ nữ được phép đi học đại học?)
When could women own property?
(Khi nào phụ nữ có thể sở hữu tài sản?)
Pronunciation b
b. Listen to the sentence and focus on how the intonation goes down.
(Nghe câu và tập trung vào cách ngữ điệu đi xuống.)
When did women win the right to vote?
(Phụ nữ giành được quyền bầu cử khi nào?)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
What was America like?
(Nước Mỹ như thế nào?)
How old was she when she started to work?
(Cô ấy bắt đầu đi làm từ năm bao nhiêu tuổi?)
Lời giải chi tiết:
The sentence with the wrong intonation : What was America like?
=> Sai vì người đọc ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Pronunciation d
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
Practice
Talk about Canada and Australia, using the prompts. Remember to show surprise.
(Nói về Canada và Úc, sử dụng gợi ý. Nhớ thể hiện sự ngạc nhiên.)
A: When could women go to university in Australia?
(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Úc?)
B: In 1880, they could go to university.
(Năm 1880, họ có thể đi học đại học.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
Canada |
Australia |
|
1862 |
women could (go) university |
1880 |
1884 |
women allowed (own) property |
1897 |
1919 |
women could (vote) |
1902 |
1963 |
companies had (pay) women the same as men |
1969 |
1993 |
the country watched first woman (become) prime minister |
2010 |
Lời giải chi tiết:
A: When could women go to university in Australia?
(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Úc?)
B: In 1880, they could go to university.
(Năm 1880, họ có thể đi học đại học.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When could women go to university in Canada?
(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Canada?)
B: In 1862, they could go to university.
(Năm 1862, họ có thể đi học đại học.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When were women allowed to own property in Australia?
(Khi nào phụ nữ được phép sở hữu tài sản ở Úc?)
B: In 1897, they were allowed to own property.
(Năm 1897, họ được phép sở hữu tài sản.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When were women allowed to own property in Canada?
(Khi nào phụ nữ được phép sở hữu tài sản ở Canada?)
B: In 1884, they were allowed to own property.
(Năm 1884, họ được phép sở hữu tài sản.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When could women vote in Australia?
(Khi nào phụ nữ có thể bỏ phiếu ở Úc?)
B: In 1902, they could vote.
(Năm 1902, họ có thể bỏ phiếu.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes. (Vâng.)
A: When could women vote in Canada?
(Khi nào phụ nữ có thể bỏ phiếu ở Canada?)
B: In 1919, they could vote.
(Năm 1919, họ có thể bỏ phiếu.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When did companies pay women the same as men in Australia?
(Khi nào các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới ở Úc?)
B: In 1969, companies paid women the same as men.
(Năm 1969, các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When did companies pay women the same as men in Canada?
(Khi nào các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới ở Canada?)
B: In 1963, companies paid women the same as men.
(Năm 1963, các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When did the country watch the first woman become Prime Minister in Australia?
(Đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng Úc khi nào?)
B: In 2010, the country watched the first woman become Prime Minister.
(Năm 2010, đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
A: When did the country watch the first woman become Prime Minister in Canada?
(Đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng Canada khi nào?)
B: In 1993, the country watched the first woman become Prime Minister.
(Năm 2010, đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng.)
A: Really?
(Thật á?)
B: Yes.
(Vâng.)
Speaking a
THE WAY TO EQUALITY (CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ BÌNH ĐẲNG)
a. You're discussing the most important moments in the history of gender equality. In pairs: Look at the moments in the table and choose the best reason for each one. Rank the moments from 1-4 (most important to least important).
(Các em đang thảo luận về những khoảnh khắc quan trọng nhất trong lịch sử bình đẳng giới. Theo cặp: Nhìn vào các khoảnh khắc trong bảng và chọn lý do tốt nhất cho từng khoảnh khắc. Xếp hạng các khoảnh khắc từ 1-4 (quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất).)
Moment (Khoảnh khắc) |
Reason (Lý do) |
Rank (Xếp hạng) |
Women could go to university (Phụ nữ có thể học đại học) |
1. Women could find better jobs. (Phụ nữ có thể tìm được công việc tốt hơn.) 2. They started to get more opportunities. (Họ bắt đầu có nhiều cơ hội hơn.) |
|
Women were allowed to vote (Phụ nữ được phép bầu cử) |
1. Women could choose their own leaders. (Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của mình.) 2. Women had power to make the changes they wanted. (Phụ nữ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.) |
|
Companies paid men and women the same (Công ty trả lương cho đàn ông và phụ nữ như nhau) |
1. Women could take better care of their families. (Phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn.) 2. Women felt equal to men at work. (Phụ nữ cảm thấy bình đẳng với nam giới tại nơi làm việc.) |
|
Women were allowed to own property (Phụ nữ được phép sở hữu tài sản) |
1. Women could buy a house for their family. (Phụ nữ có thể mua nhà cho gia đình.) 2. They didn't need a husband to own a house. (Họ không cần chồng để sở hữu một ngôi nhà.) |
A: The most important moment was when women were allowed to go to university.
(Thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được vào đại học.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because they could find better jobs.
(Bởi vì họ có thể tìm được công việc tốt hơn.)
Lời giải chi tiết:
A: The second important moment was when companies paid men and women the same.
(Thời điểm quan trọng thứ hai là khi các công ty trả lương cho nam và nữ như nhau..)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because women could take better care of their families and they felt equal to men at work.
(Vì phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn và họ cảm thấy bình đẳng với nam giới trong công việc.)
Speaking b
b. Now, compare your choices with another pair. Did you agree on the most important changes? Can you think of any changes that still need to happen?
(Bây giờ, hãy so sánh lựa chọn của em với một cặp khác. Bạn đã đồng ý về những thay đổi quan trọng nhất chưa? Em có thể nghĩ về bất kỳ thay đổi nào vẫn cần xảy ra không?)
A: We think that the most important moment was when … because …
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi ... bởi vì …)
B: Really? We think the most important moment is … because …
(Có thật không? Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là ... bởi vì …)
Lời giải chi tiết:
A: We think that the most important moment was when women were allowed to vote because they had power to make the changes they wanted.
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép bỏ phiếu vì họ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.)
B: Really? We think the most important moment is when women were allowed to own property because they didn't need a husband to own a house.
(Có thật không? Chúng tôi cho rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép sở hữu tài sản vì họ không cần chồng sở hữu nhà.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.