Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 4 Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 6: Time to learn


Tiếng Anh 10 Unit 6 6.4 Reading

1 Look at the photos and the title of the article. Discuss the questions. 2 Read the text and check your ideas in Exercise 1. 3 Read the text again. Match questions 1-5 with the people described in the text. Write MK for Michael Phelps, TG for Temple Grandin, and KK for Keira Knightley. 4 Fill in the gaps with blue words from the reading text. Then work with a partner to complete the sentences with your own ideas.

Bài 1

1 Look at the photos and the title of the article. Discuss the questions.

( Nhìn vào các bức ảnh và tiêu đề của bài báo. Thảo luận các câu hỏi.)

1. What do you know about the people? What are they famous for?

( Bạn biết gì về con người? Họ nổi tiếng về cái gì?)

2. What do you think the text is about?

(Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì?)

3. Which of the words and phrases in the box do you expect to see in the text?

(Bạn mong đợi những từ và cụm từ trong ô trống nào sẽ xuất hiện trong văn bản?)

ability              animals              autism              dyslexia              food              hard work              help              learning              disorders              money              strong               successful               support

Lời giải chi tiết:

1. They are people who overcome their difficulties to be successful in life. They are famous for their fortitude.

(Họ là những người vượt qua khó khăn để thành công trong cuộc sống. Họ nổi tiếng vì sự nghị lực của họ.)

2. I think the text is about some special people who suffer from learning disorders and their ability to overcome it.

(Tôi nghĩ văn bản nói về một số người đặc biệt mắc chứng rối loạn học tập và khả năng vượt qua nó.)

3. Ability, autism, learning disorder, success.

(Khả năng, tự kỷ, rối loạn học tập, thành công.)

Bài 2

2. Read the text and check your ideas in Exercise 1.

(Đọc văn bản và kiểm tra ý tưởng của bạn trong Bài tập 1.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Khác nhưng không kém hơn

Có rất nhiều người bị mắc chứng rối loạn học tập. Họ phải chịu đựng  ở trường học: những đứa trẻ khác bắt nạt chúng hoặc chế giễu chúng và gọi chúng là 'chậm chạp'. Tuy nhiên, mọi người đều có thể vượt qua chứng rối loạn học tập và có sự nghiệp thành công với sự giúp đỡ và hỗ trợ của gia đình, giáo viên và bác sĩ, như những ví dụ dưới đây  đã chứng minh.

Ở trường, Michael Phelps không thể ngồi yên và khó tập trung. Nhưng sau đó anh đã tìm thấy niềm đam mê thể thao của mình. Khả năng đọc của anh ấy được cải thiện khi anh ấy đọc sách về thể thao và khi đọc các vấn đề phản ánh sở thích của anh ấy. Nhờ luyện tập chăm chỉ và không bao giờ bỏ một ngày luyện tập nào, Michael đã trở thành nhà vô địch Olympic, giành được 28 huy chương, trong đó có 23 huy chương vàng.

Trong thế giới của chứng tự kỷ, Tiến sĩ Temple Grandin là một người có tiếng nói quan trọng. Bản thân cô ấy là một chuyên gia về cách dạy những người mắc chứng tự kỷ, và cô ấy đã viết sáu cuốn sách về tình trạng này. Trường học rất khó khăn đối với cô ấy vì cô ấy không suy nghĩ theo cách giống như những đứa trẻ khác. Ở trường, giáo viên khoa học của cô đã trở thành người cố vấn cho cô. Với sự giúp đỡ và hỗ trợ của ông, Grandin bắt đầu quan tâm đến khoa học động vật. Sau đó cô trở thành giáo sư khoa học động vật tại Đại học Bang Colorado.

Keira Knightley phát hiện ra mình mắc chứng khó đọc khi mới 6 tuổi. Cô tin rằng những vấn đề về đọc và viết đã giúp cô trở nên mạnh mẽ. Knightley gặp khó khăn với việc đọc và viết, nhưng cô ấy mơ ước trở thành một diễn viên, vì vậy cô ấy phải đọc kịch bản. Cô phải làm việc chăm chỉ hơn những đứa trẻ khác để cải thiện khả năng đọc viết của mình. Sau đó, cô ấy đã rara trường với điểm số cao nhất.

Vì vậy, đừng lo lắng nếu bạn khác biệt - bạn không bao giờ biết sự khác biệt của bạn có thể dẫn bạn đến đâu.

Bài 3

3. Read the text again. Match questions 1-5 with the people described in the text. Write MK for Michael Phelps, TG for Temple Grandin, and KK for Keira Knightley.

(Đọc văn bản một lần nữa. Nối câu hỏi 1-5 với những người được mô tả trong văn bản. Viết MK nếu là  Michael Phelps, TG nếu là Temple Grandin và KK nếu là  Keira Knightley.)

1. Which person had an early interest in sports?

(Người nào đã sớm quan tâm đến thể thao?)

2. Who became better at something when learning about his / her favourite subject?

(Ai trở nên giỏi hơn ở lĩnh vực nào đó khi học về môn học yêu thích của mình?)

3. Who changed in a positive way thanks to getting over his/her learning difficulties?

(Ai đã thay đổi theo hướng tích cực nhờ vượt qua khó khăn trong học tập?)

4. Who was an Olympic champion?

(Ai là nhà vô địch Olympic?)

5. Which person got over his/her difficulties to have a job of his/her dreams?

(Người nào đã vượt qua khó khăn để có được công việc mơ ước của mình?)

Lời giải chi tiết:

1. MK

2. KK

3. KK

4. MK

5. TG

Bài 4

4. Fill in the gaps with blue words from the reading text. Then work with a partner to complete the sentences with your own ideas.

(Điền vào các khoảng trống bằng các từ màu xanh trong bài đọc. Sau đó, thảo luận với bạn để hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)

1. I find it difficult to ___when ___.

2. The best way of dealing with someone who _____ you is_____.

3. The school subject I_____with the most is____.

4. A person I know who I'd like as a ____is____.

5. I'd like to become an _____on ________.

Lời giải chi tiết:

1. I find it difficult to concentrate when somebody turns the TV on too loud .

(Tôi cảm thấy khó tập trung khi ai đó bật TV quá to.)

2. The best way of dealing with someone who bullies you is to ignore them .

(Cách tốt nhất để đối phó với kẻ bắt nạt bạn là phớt lờ họ.)

3. The school subject I struggle with the most is Maths .

(Môn học mà tôi gặp khó khăn nhất là Toán.)

4. A person I know who I'd like as a mentor is my teacher .

(Một người mà tôi biết người tôi muốn làm cố vấn là giáo viên của tôi.)

5. I'd like to become an expert on copyright law .

(Tôi muốn trở thành một chuyên gia về luật bản quyền.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 5 5. 8 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 5 Focus Review 5
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 2 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 5 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 6 Use of English
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 7 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 6 6. 8 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 6 Focus Review 6