Tiếng Anh 10 Unit 6 Speaking — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 6: Gender equality


Tiếng Anh 10 Unit 6 Speaking

1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you. 2. Work in pairs. Discuss why the jobs mentioned in 1 are traditionally done by men or women. Use the ideas below to help you. 3. Work in groups of three. Talk about your career choice(s).

Bài 1

Career choices (Sự lựa chọn nghề nghiệp)

1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you.

(Làm việc theo cặp. Quyết định những công việc theo truyền thống được cho là nam hay nữ làm. Sử dụng các cụm được cung cấp để giúp bạn.)

Jobs

Men

Women

1. Surgeons

2. Shop assistants

3. Nurses

4. Airline pilots

5. Firefighters

6. Kindergarten teachers

7. Engineers

8. Secretaries

Useful expressions: (Các cách trình bày hữu ích)

- I think / I believe (that) …

(Tôi nghĩ/tôi tin rằng…)

- There are many more male (surgeons) than female (surgeons).

(Có nhiều nam (bác sĩ phẫu thuật) hơn nữ ( bác sĩ phẫu thuật ).)

- Men/ Women traditionally work as (firefighters) …

(Nam/ Nữ truyền thống làm công việc như (lính cứu hỏa) …)

- (Nursing) jobs are done by men / women.

(Công việc (Điều dưỡng) do nam/nữ đảm nhận.)

- The (nurse’s) job is traditionally done by men / women.

(Công việc (y tá) theo truyền thống được thực hiện bởi nam giới/nữ giới.)

Lời giải chi tiết:

Jobs

(Công việc)

Men

(Nam)

Women

(Nữ)

1. Surgeons

(Bác sĩ giải phẫu)

2. Shop assistants

(Nhân viên bán hàng)

3. Nurses

(Y tá)

4. Airline pilots

(Phi công)

5. Firefighters

(Lính cứu hỏa)

6. Kindergarten teachers

(Giáo viên mầm non)

7. Engineers

(Kỹ sư)

8. Secretaries

(Thư ký)

- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.

(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)

- There are many more female shop assistants than male shop assistants.

(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)

- Men traditionally work as airline pilots.

(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)

- Nursing jobs are traditionally done by women.

(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)

- The firefighter’s job is traditionally done by men.

(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)

- I think (that) surgeons are traditionally considered female.

(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)

- Men traditionally work as engineers.

(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)

- There are many more female secretaries than male secretaries.

(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)

- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.

(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.)

Bài 2

2. Work in pairs. Discuss why the jobs mentioned in 1 are traditionally done by men or women. Use the ideas below to help you.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về lý do tại sao các công việc được đề cập trong bài 1 theo truyền thống được làm bởi nam giới hoặc nữ giới. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)

Suggested ideas

(Ý tưởng gợi ý)

- Good physical strength

(Thể lực tốt)

- Good communication skills

(Kỹ năng giao tiếp tốt)

- Ability to work well under pressure

(Có khả năng chịu áp lực công việc tốt)

- Being kind, gentle and caring

(Tốt bụng, nhẹ nhàng và quan tâm)

- Ability to work long hours

(Có khả năng làm việc nhiều giờ)

- Good persuasion skills

(Kỹ năng thuyết phục tốt)

- Flexible working schedule

(Lịch làm việc linh hoạt)

- More time to take care of their families

(Có nhiều thời gian hơn để chăm sóc gia đình)

Example:

The surgeon’s job is traditionally done by men because women often can’t work long hours as they need to take care of their families.

(Công việc của bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống do nam giới làm vì nữ giới thường không thể làm việc nhiều giờ vì họ cần chăm sóc gia đình.)

Lời giải chi tiết:

Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women than men as women are often kind, gentle and caring. Besides, they usually have good communication skills.

(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là nữ giới làm hơn là nam giới vì phụ nữ thường tốt bụng, dịu dàng và chu đáo. Bên cạnh đó, họ thường có kỹ năng giao tiếp tốt.)

Bài 3

3. Work in groups of three. Talk about your career choice(s).

(Làm việc theo nhóm ba. Nói về (các) lựa chọn nghề nghiệp của bạn.)

Example:

A: I think I’ll work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills.

(Tôi nghĩ tôi sẽ làm nhân viên bán hàng vì mọi người thường nói rằng tôi có kỹ năng thuyết phục tốt.)

B: Good for you. I’d like to be a nurse because I enjoy helping people.

(Tốt đấy. Còn tôi muốn trở thành y tá vì tôi thích giúp đỡ mọi người.)

C: Sounds great. I’d like to be a surgeon. I believe I can work well under pressure and don’t mind working long hours.

(Nghe hay đấy. Tôi muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật. Tôi tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.)

Lời giải chi tiết:

A: I think I’ll work as a kindergarten teacher because people often say that I’m kind, gentle and caring.

(Tôi nghĩ tôi sẽ làm giáo viên mẫu giáo vì mọi người thường nói rằng tôi tốt bụng, nhẹ nhàng và chu đáo.)

B: Good for you, and you have good communication skills, too. I’d like to be an airline pilots because I have an ability to work long hours and I love travelling.

(Tốt đấy, và bạn cũng có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi muốn trở thành phi công hàng không vì tôi có khả năng làm việc nhiều giờ và tôi thích đi du lịch.)

C: Sounds perfect. I’d like to be an engineer. I believe I can work well under pressure and I am able to have a flexible working schedule.

(Nghe thật hoàn hảo. Tôi muốn trở thành một kỹ sư. Tôi tin rằng tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực và tôi có thể có một lịch trình làm việc linh hoạt.)

Từ vựng

1.

shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
(n.phr): trợ lý cửa hàng

2.

nurse /nɜːs/
(n): y tá

3.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n): lính cứu hỏa

4.

kindergarten teacher /ˈkɪndəˌgɑːtn ˈtiːʧə/
(n): cô giáo mẫu giáo

5.

engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
(n): kỹ sư

6.

secretary /ˈsekrətri/
(n): thư ký

7.

physical strength /ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/
(n.phr): thể lực

8.

communication skills /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
(n.phr): kỹ năng giao tiếp

9.

work well under pressure /wɜːk wɛl ˈʌndə ˈprɛʃə/
(v.phr): làm việc tốt dưới áp lực

10.

gentle /ˈdʒentl/
(adj): nhẹ nhàng

11.

persuasion skills /pəˈsweɪʒən skɪlz/
(n.phr): kỹ năng thuyết phục

12.

work schedule /wɜːk ˈʃɛdjuːl/
(n.phr): lịch trình làm việc


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 6 Language
Tiếng Anh 10 Unit 6 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 6 Looking back
Tiếng Anh 10 Unit 6 Project
Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 6 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 6 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 7 Communication and Culture / CLIL
Tiếng Anh 10 Unit 7 Getting Started
Tiếng Anh 10 Unit 7 Language
Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening