Tiếng Anh 10 Unit 8 8D
A. Look at the photo. What do you think this person does? B. Read the article and answer the questions. C. What is a problem in your town or city? What is the solution? D. Read the article again. Circle T for true or F for false. E. Find these sentences in the third paragraph. Write the phrases for giving reasons. F. Make sentences about solutions and results with the linking phrases in E. GOAL CHECK
A
Reading (Đọc hiểu)
A. Look at the photo. What do you think this person does?
(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ người này làm gì?)
Lời giải chi tiết:
- He is a fisherman.
(Anh ấy là một ngư dân.)
B
B. Read the article and answer the questions.
(Đọc bài viết và trả lời câu hỏi.)
Electricity from the Sun
When you go home this evening after school or after work, you're probably going to switch a light on, turn the heat or air conditioning on, cook dinner, or watch TV. Whatever you plan to do, you're probably going to use electricity.
Most of us use electricity without thinking about it, but approximately 1.1 billion people in the world don't have electricity. For example, in Myanmar, only 26% of the population has electricity. Outside of the cities, people get light from the sun during the day and from candles at night. Candles are expensive and dangerous, but now there is a safer and cheaper solution to this problem: small solar panels are easy to use and can give electricity immediately.
When Spanish photographer Rubén Salgado Escudero first visited Myanmar, he said: “I worked in villages and the people had no light at night. Then, one day, I visited a village with solar lights and people's everyday life was much easier. For example, fishermen went fishing before sunrise because of the solar panels. Children could do their homework as a result of electricity.”
After his first visit, Rubén showed his photographs of people with their solar lights and he raised money to pay for more solar lights. Now, more people in Myanmar have solar panels; these panels take energy from the sun and then provide 12 hours of light during the night. In the future, Myanmar is going to build larger solar panels for some of these villages.
raise money (verb phrase) : to ask for and receive money for a special purpose.
1. What problem do some people in Myanmar have?
2. What is the solution?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Điện từ Mặt Trời
Khi về nhà vào buổi tối hôm nay sau giờ học hoặc sau giờ làm việc, bạn có thể sẽ bật đèn, bật lò sưởi hoặc điều hoà, nấu bữa tối hoặc xem TV. Dù bạn định làm gì, có thể bạn sẽ sử dụng điện.
Hầu hết chúng ta sử dụng điện mà không cần suy nghĩ về nó, nhưng có khoảng 1,1 tỷ người trên thế giới không có điện. Ví dụ, ở Myanmar, chỉ 26% dân số có điện. Bên ngoài các thành phố, mọi người nhận được ánh sáng từ mặt trời vào ban ngày và từ nến vào ban đêm. Nến rất đắt và nguy hiểm, nhưng bây giờ có một giải pháp an toàn và rẻ hơn cho vấn đề này: các tấm pin mặt trời nhỏ dễ sử dụng và có thể cung cấp điện ngay lập tức.
Khi nhiếp ảnh gia Tây Ban Nha Rubén Salgado Escudero lần đầu tiên đến thăm Myanmar, anh ấy nói: “Tôi làm việc trong những ngôi làng và người dân không có ánh sáng vào ban đêm. Sau đó vào một ngày, tôi đến thăm một ngôi làng có đèn năng lượng mặt trời và cuộc sống hàng ngày của mọi người dễ dàng hơn nhiều. Ví dụ, ngư dân đã đi câu cá trước khi mặt trời mọc vì có các tấm pin mặt trời. Trẻ em có thể làm bài tập về nhà nhờ có điện.”
Sau chuyến thăm đầu tiên của mình, Rubén đã công bố những bức ảnh chụp mọi người với đèn năng lượng mặt trời của họ và anh ấy đã quyên góp tiền để mua nhiều đèn năng lượng mặt trời hơn. Giờ đây, nhiều người ở Myanmar đã có các tấm pin mặt trời; những tấm pin này lấy năng lượng từ mặt trời và sau đó cung cấp 12 giờ ánh sáng trong đêm. Trong tương lai, Myanmar sẽ xây dựng các tấm pin mặt trời lớn hơn cho một số ngôi làng này.
raise money (cụm động từ): yêu cầu và được nhận tiền cho một mục đích đặc biệt.
Lời giải chi tiết:
1. 74% of people in Myanmar don’t have electricity.
(74% người dân ở Myanmar không có điện.)
2. The solution is using small solar panels.
(Giải pháp là sử dụng các tấm pin mặt trời nhỏ.)
C
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What is a problem in your town or city? What is the solution?
(Vấn đề ở thị trấn hoặc thành phố của bạn là gì? Giải pháp là gì?)
Lời giải chi tiết:
- My city is growing bigger and bigger. There is a lack of housing for low-income households.
(Thành phố của tôi ngày càng phát triển. Có tình trạng thiếu nhà ở cho các hộ thu nhập thấp.)
- The solution is to build low-price apartments.
(Giải pháp là xây chung cư giá rẻ.)
D
D. Read the article again. Circle T for true or F for false.
(Đọc lại bài viết. Khoanh tròn vào chữ T cho đáp án đúng hoặc chữ F cho đáp án sai.)
1. The writer thinks that most people use electricity. | T | F |
2. 1.1 billion people in the world have electricity. | T | F |
3. Candles are not cheap and not safe in Myanmar. | T | F |
4. The energy for the solar panels comes from the sun. | T | F |
5. Rubén Salgado Escudero is from Myanmar. | T | F |
6. Some villages will have larger solar panels in the future. | T | F |
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T | 5. F | 6. T |
1. T
The writer thinks that most people use electricity.
(Người viết cho rằng hầu hết mọi người đều sử dụng điện.)
Thông tin: Most of us use electricity without thinking about it, …
(Hầu hết chúng ta sử dụng điện mà không cần suy nghĩ về nó, …)
2. F
1.1 billion people in the world have electricity.
(1,1 tỷ người trên thế giới có điện.)
Thông tin: … but approximately 1.1 billion people in the world don't have electricity.
(… nhưng có khoảng 1,1 tỷ người trên thế giới không có điện.)
3. T
Candles are not cheap and not safe in Myanmar.
(Nến không rẻ và không an toàn ở Myanmar.)
Thông tin: Candles are expensive and dangerous, …
(Nến rất đắt và nguy hiểm, …)
4. T
The energy for the solar panels comes from the sun.
(Năng lượng cho các tấm pin mặt trời đến từ mặt trời.)
Thông tin: Now, more people in Myanmar have solar panels; these panels take energy from the sun …
(Giờ đây, nhiều người ở Myanmar đã có các tấm pin mặt trời; những tấm pin này lấy năng lượng từ mặt trời …)
5. F
Rubén Salgado Escudero is from Myanmar.
(Rubén Salgado Escudero đến từ Myanmar.)
Thông tin: When Spanish photographer Rubén Salgado Escudero first visited Myanmar, …
(Khi nhiếp ảnh gia Tây Ban Nha Rubén Salgado Escudero lần đầu tiên đến thăm Myanmar, …)
6. T
Some villages will have larger solar panels in the future.
(Một số ngôi làng sẽ có các tấm pin mặt trời lớn hơn trong tương lai.)
Thông tin: In the future, Myanmar is going to build larger solar panels for some of these villages.
(Trong tương lai, Myanmar sẽ xây dựng các tấm pin mặt trời lớn hơn cho một số ngôi làng này.)
E
E. Find these sentences in the third paragraph. Write the phrases for giving reasons.
(Tìm những câu sau đây trong đoạn văn thứ ba. Viết các cụm từ dùng để đưa ra lý do.)
1. Fishermen went fishing before sunrise _______________ the solar panels.
2. Children could do their homework _______________ electricity.
Lời giải chi tiết:
1. because of | 2. as a result of |
1. Fishermen went fishing before sunrise because of the solar panels.
(Ngư dân đã đi câu cá trước khi mặt trời mọc vì có các tấm pin mặt trời.)
2. Children could do their homework as a result of electricity.
(Trẻ em có thể làm bài tập về nhà nhờ có điện.)
F
F. Make sentences about solutions and results with the linking phrases in E.
(Đặt câu về giải pháp và kết quả với các cụm từ liên kết trong bài E.)
1 . There is less pollution / electric cars
There is less pollution because of electric cars.
2. People have jobs / the new office building
____________________________________________________
3. The new park / local people have a place to relax
____________________________________________________
4. More people bike to work and school / new bike paths
____________________________________________________
Phương pháp giải:
- because of / as a result of + cụm N / V_ing: bởi vì, vì có
Lời giải chi tiết:
1. There is less pollution because of electric cars.
(Có ít ô nhiễm hơn vì ô tô điện.)
2. People have jobs as a result of the new office building.
(Mọi người có việc làm là kết quả của việc xây dựng văn phòng mới.)
Sau “as a result of” (kết quả của việc gì) cần điền cụm N
3. Because of the new park, local people have a place to relax.
(Bởi vì có công viên mới, người dân địa phương có một nơi để thư giãn.)
Sau “because of” (kết quả của việc gì) cần điền cụm N
4. More people bike to work and school as a result of new bike paths.
(Ngày càng có nhiều người đạp xe đi làm và đi học là do có những con đường mới dành cho xe đạp.)
Sau “as a result of” (kết quả của việc gì) cần điền cụm N
Goal check
GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)
1. In groups, imagine you have these problems in your town or city. Make a list of solutions for each.
(Làm việc theo nhóm, hãy tưởng tượng bạn gặp những vấn đề này ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Lập danh sách các giải pháp cho từng vấn đề.)
- A lot of people don't recycle plastic bottles.
(Rất nhiều người không tái chế chai nhựa.)
- Everyone drives to work, so the traffic is bad.
(Mọi người đều lái xe đi làm nên giao thông rất tệ.)
- Lots of young people don't have jobs.
(Rất nhiều thanh niên không có việc làm.)
- There's nowhere for people to relax downtown.
(Không có nơi nào để mọi người thư giãn ở trung tâm thành phố.)
2. Present your solutions to the class. Tell them what you are going to do about each problem and why.
(Trình bày các giải pháp của bạn trước lớp. Nói với họ những gì bạn sẽ làm gì đối với từng vấn đề và tại sao.)
A: We are going to build a new park.
(Chúng tôi sẽ xây dựng một công viên mới.)
B: Because of the new park, people will have a place to relax.
(Vì có công viên mới rồi mọi người sẽ có nơi để thư giãn.)
Lời giải chi tiết:
Solutions: (Giải pháp)
- A lot of people don't recycle plastic bottles.
(Rất nhiều người không tái chế chai nhựa.)
=> Build a recycling factory. People will be paid if they bring plastic bottles to the factory.
(Xây dựng một nhà máy tái chế. Mọi người sẽ được trả tiền nếu họ mang chai nhựa đến nhà máy.)
- Everyone drives to work, so the traffic is bad.
(Mọi người đều lái xe đi làm nên giao thông rất tệ.)
=> Encourage people to use public transport such as buses, underground, and trains.
(Khuyến khích mọi người sử dụng các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm, tàu hỏa.)
- Lots of young people don't have jobs.
(Rất nhiều thanh niên không có việc làm.)
=> Encourage young people to learn soft skills and gain experiences.
(Khuyến khích các bạn trẻ học hỏi kỹ năng mềm và tích lũy kinh nghiệm.)
- There's nowhere for people to relax downtown.
(Không có nơi nào để mọi người thư giãn ở trung tâm thành phố.)
=> Build new parks for people to relax.
(Xây dựng công viên mới để mọi người thư giãn.)
2.
A: We are going to build new parks.
(Chúng tôi sẽ xây dựng một công viên mới.)
B: Because of the new parks, people will have a place to relax.
(Vì có công viên mới rồi mọi người sẽ có nơi để thư giãn.)
A: We are going to build a recycling factory.
(Chúng tôi sẽ xây dựng một nhà máy tái chế.)
B: People will be paid if they bring plastic bottles to the factory. Because of the recycling factory, people will recycle more.
(Mọi người sẽ được trả tiền nếu họ mang chai nhựa đến nhà máy. Vì có nhà máy tái chế, mọi người sẽ tái chế nhiều hơn.)