Tiếng Anh 10 Unit 8 8I. Culture — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 8: Science


Tiếng Anh 10 Unit 8 8I. Culture

1. Work in groups. Look a the photo above and the title. Guess the answers to the questions. 2. Read the text. Find out the answers to the questions in exercise 1. 3. Put the events in the order they happened, according to the text. 4. Work in pairs. Discuss the advantages of virtual musems. 5. Listen to a talk about the benefits of virtual museums. Make a list of the main points. Compare it with your answers in exercise 4. 6. Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. 7. Find

Bài 1

1. Work in groups. Look a the photo above and the title. Guess the answers to the questions.

(Nói. Làm việc nhóm. Nhìn vào bức ảnh ở trên và tiêu đề của đoạn văn. Đoán câu trả lời cho các câu hỏi.)

1. What is the large machine in the photo for?

2. When was the machine developed?

Lời giải chi tiết:

1. It is a virtual museum which displays some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum.

(Đó là một bảo tàng ảo nơi có thể trưng bày những mô hình 3D của những triển lãm khoa học ở trong một môi trường giống như bảo tàng.)

2. It was developed in 1992.

(Nó được phát minh vào năm 1992.)

Bài 2

2. Read the text. Find out the answers to the questions in exercise 1.

(Đọc đoạn văn. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi trong bài tập 1.)

VIRTUAL MUSEUMS

Virtual museums went back to the 1950s, when early experiments of virtual reality were carried out, one typical example being the "Sensorama" machines developed by an American inventor. In 1992, the Apple Computer Inc. released The Virtual Computer, a CD-ROM which displays some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum. The Virtual Computer has been considered the first digital virtual museum covering themes such as medicine, plant growth and space. Another well-known example was the "Guggenheim Virtual Museum" by Asymptote Architecture in I 999.When the Internet gained popularity and became more widespread in the 1990s. online virtual museums came into existence, including the Museum of Computer Art (USA) founded in 1993 and the WebMuseum, initially named WebLouvre, which was launched in 1994.

Most physical museums now offer virtual tours. These virtual museums provided endless education and entertainment opportunities to people around the world during the Covid-19 pandemic in 2020.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bảo tàng ảo những năm 1950, khi những thử nghiệm của công nghệ thực tế ảo được phát minh, một ví dụ điển hình đó chính là cỗ máy “Sensorama” được phát minh vởi nhà sáng chế người Mỹ. Vào năm 1992, Công ty máy tính Apple phát hành Máy tính ảo, một đĩa CD-ROM có thể trưng bày những mô hình 3D của những triển lãm khoa học ở trong một môi trường giống như bảo tàng. Máy tính ảo này được xem như thiết bị ảo của bảo tàng chủ đề y tế, phát triển thực vật hay không gian. Một ví dụ điển hình khác là “Guggeheim virtual museum” sáng chế bởi kiến trúc sư Asymptote vào năm 1999. Khi mạng Internet trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1990, bảo tàng ảo trực tuyến ra đời, trong đó có bảo bàng nghệ thuật máy tính (USA) mở vào năm 1993 và WebMeseum, ban đầu là WebLourve mở vào năm 1994.

Hầu hết các bảo tàng giờ đây đều cho phép những chuyến tham quan ảo. Những bảo tàng ảo này đem đến cho mọi người trên thế giới lượng kiến thức giáo dục và cơ hội giải trí vô tận trong suốt mùa dịch Covid-19 năm 2020.

Bài 3

3. Put the events in the order they happened, according to the text.

(Sắp xếp các sự kiện sau theo thời điểm xảy ra dựa vào đoạn văn.)

a. The internet grew in popularity.

(Internet ngày càng phổ biến.)

b. Early experiments of virtual reality were conducted.

(Các thí nghiệm ban đầu về thực tế ảo đã được tiến hành.)

c. WebLouvre was launched. (ebLouvre được mở.)

d. WebLouvre was renamed WebMuseum.

(WebLouvre được đổi tên thành WebMuseum.)

e. The Virtual Computer by the Apple Computer Inc. came out.

(Máy tính ảo của Apple Computer Inc. ra mắt.)

f. Online virtual museums emerged.

(Các viện bảo tàng ảo xuất hiện.)

Lời giải chi tiết:

b – a – f – e – c – d

Bài 4

4. Work in pairs. Discuss the advantages of virtual musems.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về lợi ích của các viện bảo tàng ảo.)

Lời giải chi tiết:

Virtual museums are accessible regardless at the time and location.

(Bảo tàng ảo có thể truy cập được bất kể thời gian và địa điểm.)

Virtual museums resurrect places and cultures lost to time.

(Bảo tàng ảo làm sống lại những địa điểm và nền văn hóa đã mất theo thời gian.)

People can watch precious heritages around the world without doing any damage to them.

(Mọi người có thể ngắm nhìn những di sản quý giá trên khắp thế giới mà không gây ra bất kỳ tổn hại nào.)

Bài 5

5. Listen to a talk about the benefits of virtual museums. Make a list of the main points. Compare it with your answers in exercise 4.

(Nghe bài nói về lợi ích của các bảo tàng ảo. Liệt kê các ý chính. So sánh với câu trả lời của bạn ở bài tập 4.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Like physical museums that museums can transport visitors to the past. For example, the museum of flight, Seattle USA, shows its visitors the early days of aviation history. But virtual museums have a number of benefits. To begin with they enable people to admire precious heritages around the world without doing any damage to them. Thanks to virtual museums, archaeological sites are visually accessible to the public while remaining perfectly preserved. The terracotta warriors and horses museum in China for example gives visitors a virtual experience of sweeping into the tomb, walking among the terracotta soldiers and feeling that facial expressions. In addition to museums of the education and entertainment at the same time making learning more enjoyable and making information memorable. Last but not least, virtual museums are accessible regardless at the time and location. Vietnamese students can easily explore the natural history museum in London without having to travel to the UK.

Tạm dịch:

Giống như bảo tàng vật chất mà có thể vận chuyển du khách về quá khứ. Ví dụ, bảo tàng máy bay, Seattle Hoa Kỳ, cho du khách thấy những ngày đầu của lịch sử hàng không. Nhưng bảo tàng ảo cũng có một số lợi ích. Đầu tiên, chúng cho phép mọi người chiêm ngưỡng những di sản quý giá trên khắp thế giới mà không gây ra bất kỳ tổn hại nào cho chúng. Nhờ có các bảo tàng ảo, công chúng có thể tiếp cận trực quan các địa điểm khảo cổ trong khi chúng vẫn được bảo tồn hoàn hảo. Ví dụ, bảo tàng chiến binh đất nung và ngựa ở Trung Quốc mang đến cho du khách trải nghiệm ảo khi quét vào lăng mộ, đi bộ giữa những người lính đất nung và cảm nhận nét mặt đó. Ngoài ra, các bảo tàng về giáo dục và giải trí đồng thời làm cho việc học tập thú vị hơn và làm cho thông tin đáng nhớ. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, các bảo tàng ảo có thể truy cập được bất kể thời gian và địa điểm. Sinh viên Việt Nam có thể dễ dàng khám phá bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London mà không cần phải sang Anh.

Lời giải chi tiết:

Visitors can see what the past was like.

(Người tham quan có thể xem quá khứ như thế nào.)

Heritages can be admired without any damage.

(Các di sản có thể được bảo tồn mà không bị hư hại.)

They offer education and entertainment.

(Cung cấp sự giáo dục và giải trí.)

Visitors can access virtual museums regardless of time and location.

(Khách thăm quan có thể truy cập bảo tàng ảo không kể thời gian và địa điểm.)

Bài 6

6. Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F.

(Nghe lại. Các câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)

1. The Museum of Flight presents the predictions about future aviation.

2. Virtual museums help preserve world heritages.

3. The Terracotta Warrriors and Horses Museum in China allows visitors to actually walk among the soldiers.

4. A visit to a virtual museum is only a form of entertainment.

5. Visitors can get to any virtual museums easily whenever they want to.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. F

4. F

5. T

1. F

The Museum of Flight presents the predictions about future aviation.

(Bảo tàng bay trình bày những dự đoán về ngành hàng không trong tương lai.)

Thông tin: For example, the museum of flight, Seattle USA, shows its visitors the early days of aviation history.

(Ví dụ, bảo tàng máy bay, Seattle Hoa Kỳ, cho du khách thấy những ngày đầu của lịch sử hàng không.)

2. T

Virtual museums help preserve world heritages.

(Bảo tàng ảo giúp bảo tồn các di sản thế giới.)

Thông tin: Thanks to virtual museums, archaeological sites are visually accessible to the public while remaining perfectly preserved.

(Nhờ có các bảo tàng ảo, công chúng có thể tiếp cận trực quan các địa điểm khảo cổ trong khi chúng vẫn được bảo tồn hoàn hảo.)

3. F

The Terracotta Warrriors and Horses Museum in China allows visitors to actually walk among the soldiers.

(Bảo tàng Ngựa và Chiến binh Đất nung ở Trung Quốc cho phép du khách thực sự đi bộ giữa những đoàn lính.)

Thông tin: The terracotta warriors and horses museum in China for example gives visitors a virtual experience of sweeping into the tomb, walking among the terracotta soldiers and feeling that facial expressions.

(Ví dụ, bảo tàng chiến binh đất nung và ngựa ở Trung Quốc mang đến cho du khách trải nghiệm ảo khi vào quét lăng mộ, đi bộ giữa những người lính đất nung và cảm nhận nét mặt đó.)

4. F

A visit to a virtual museum is only a form of entertainment.

(Một chuyến thăm bảo tàng ảo chỉ là một hình thức giải trí.)

Thông tin: In addition to museums of the education and entertainment at the same time making learning more enjoyable and making information memorable.

(Ngoài ra, các bảo tàng về giáo dục và giải trí đồng thời làm cho việc học tập thú vị hơn và làm cho thông tin đáng nhớ.)

5. T

Visitors can get to any virtual museums easily whenever they want to.

(Du khách có thể dễ dàng đến bất kỳ viện bảo tàng ảo nào bất cứ khi nào họ muốn.)

Thông tin: Last but not least, virtual museums are accessible regardless at the time and location.

(Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, các bảo tàng ảo có thể truy cập được bất kể thời gian và địa điểm.)

Bài 7

7. Find out some facts about one of the virtual museums mentioned in exercise 5. Share your information with the class.

(Tìm kiếm. Tìm thêm các thông tin về một trong những bảo tàng được nhắc đến ở bài tập 5. Chia sẻ thông tin đó với các bạn cùng lớp)

Lời giải chi tiết:

The museum of flight, Seattle USA:

(Bảo tàng máy bay, Seattle Hoa Kỳ:)

the largest independent, non-profit air and space museum in the world!

(bảo tàng hàng không và vũ trụ độc lập, phi lợi nhuận lớn nhất trên thế giới!)

over 175 aircraft and spacecraft, tens of thousands of artifacts, millions of rare photographs, dozens of exhibits and experiences and a world-class library.

(hơn 175 máy bay và tàu vũ trụ, hàng chục nghìn hiện vật, hàng triệu bức ảnh quý hiếm, hàng chục cuộc triển lãm và trải nghiệm và một thư viện đẳng cấp thế giới.)

The terracotta warriors and horses museum in China:

(Bảo tàng chiến binh và ngựa đất nung ở Trung Quốc:)

one of the most significant archaeological finds in the world.

(một trong những phát hiện khảo cổ quan trọng nhất trên thế giới.)

a 16,300-square-meter excavation.

(một cuộc khai quật rộng 16.300 mét vuông.)

more than 7,000 life-size terracotta figures of warriors and horses arranged in battle formations.

(hơn 7.000 hình tượng chiến binh và ngựa bằng đất nung với kích thước như người thật được sắp xếp trong các đội hình chiến đấu.)

The natural history museum in London

(Bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London)

a center of scientific excellence in the discovery of taxonomy and biodiversity.

(một trung tâm khoa học xuất sắc trong việc khám phá phân loại học và đa dạng sinh học.)

promotes the discovery and enjoyment of the natural world through such exciting exhibits as the Life and Earth Galleries, wildlife garden and geological collections.

(thúc đẩy việc khám phá và tận hưởng thế giới tự nhiên thông qua các cuộc triển lãm thú vị như Phòng trưng bày Sự sống và Trái đất, vườn động vật hoang dã và các bộ sưu tập địa chất.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 8 8D. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 8 8E. Word skills
Tiếng Anh 10 Unit 8 8F. Reading
Tiếng Anh 10 Unit 8 8G. Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 8 8H. Writing
Tiếng Anh 10 Unit 8 8I. Culture
Tiếng Anh 10 Unit 8 Review Unit 8
Tiếng Anh 10 Unit I IA. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit I IB. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit I IC. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit I ID. Grammar