Tiếng Anh 10 Unit 8 Language
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in bold in the sentences. 2. Read and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them. 1. Match the words and phrases with their meanings. 2. Complete the sentences with the words and phrases in 1. 1. Match the two parts to make complete sentences. 2. Join the following sentences. Use who, that, which or whose. Add commas where necessary.
Pronunciation 1
Pronunciation: Sentence stress
(Phát âm: Trọng âm câu)
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in bold in the sentences.
(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các từ nhận trọng âm được in đậm trong câu.)
1. We should ‘ finish the ‘ project for our ‘ history ' class .
(Chúng ta nên hoàn thành dự án cho lớp lịch sử của chúng ta.)
2. ‘ Peter is re ‘ vising for his e ‘ xam ‘ next ‘ week .
(Peter đang ôn tập cho kỳ thi của mình vào tuần tới.)
3. ‘ Students will ‘ spend more ‘ time ‘ working with ‘ other ‘ classmates .
(Học sinh sẽ dành nhiều thời gian hơn để làm việc với các bạn học khác.)
4. I ‘ like to ‘ watch ‘ videos that ‘ help me ‘ learn ‘ new ‘ things .
(Tôi thích xem những video giúp tôi học hỏi những điều mới.)
5. I have ‘ installed some ‘ apps on my ‘ phone .
(Tôi đã cài đặt một số ứng dụng trên điện thoại của mình.)
Phương pháp giải:
Trọng âm câu là sự nhấn mạnh vào một vài từ nhất định trong câu. Chúng ta thường nhấn vào các từ chứa nội dung câu, như động từ chính, danh từ, tính từ và trạng từ.
Lời giải chi tiết:
finish /ˈfɪnɪʃ/ (v): hoàn thành
project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án
history /ˈhɪstri/ (n): môn lịch sử
Peter /ˈpiːtə(r)/
revising /rɪˈvaɪzɪŋ/: ôn tập
exam /ɪɡˈzæm/ (n): kì thi
students /ˈstjuːdnts/: học sinh
working /ˈwɜːkɪŋ/: làm việc
other /ˈʌðə(r)/ (adj): khác
classmates /ˈklɑːsmeɪts/: bạn cùng lớp
installed /ɪnˈstɔːld/: cài đặt
Pronunciation 2
2. Read and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them.
(Đọc và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng.)
1. Our teacher often gives us videos to watch at home.
2. I never read books on my tablet at night.
3. It is a new way of learning and students really like it.
4. You can find a lot of useful tips on this website.
5. They should make an outline for their presentation.
Lời giải chi tiết:
1. Our teacher often gives us videos to watch at home .
(Giáo viên của chúng tôi thường cung cấp cho chúng tôi các video để chúng tôi xem ở nhà.)
2. I never read books on my tablet at night .
(Tôi không bao giờ đọc sách trên máy tính bảng của mình vào ban đêm.)
3. It is a new way of learning and students really like it.
(Đó là một cách học mới và học sinh rất thích nó.)
4. You can find a lot of useful tips on this website .
(Bạn có thể tìm thấy rất nhiều lời khuyên hữu ích trên trang web này.)
5. They should make an outline for their presentation .
(Họ nên lập dàn ý cho bài thuyết trình của mình.)
Vocabulary 1
Vocabulary: Music
(Từ vựng: Âm nhạc)
1. Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)
1. face-to-face (adj) |
a. an intended plan to achieve a specific purpose |
2. prepare (for) (v) |
b. a way of learning that combines online materials with traditional classroom methods |
3. strategy (n) |
c. close together and facing each other |
4. online learning (n) |
d. to make things ready to be used |
5. blended learning (n) |
e. a way of learning that happens on the Internet |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - d |
3 - a |
4 - e |
5 - b |
1 – c
face-to-face (adj): close together and facing each other
(đối mặt = gần nhau và đối mặt với nhau)
2 – d
prepare (for) (v): to make things ready to be used
(chuẩn bị = làm mọi thứ sẵn sàng để sử dụng)
3 – a
strategy (n): an intended plan to achieve a specific purpose
(chiến lược = một kế hoạch dự định để đạt được một mục đích cụ thể)
4 – e
online learning (n): a way of learning that happens on the Internet
(học trực tuyến = một cách học diễn ra trên mạng)
5 – b
blended learning (n): a way of learning that combines online materials with traditional classroom methods
(học kết hợp = một cách học tập kết hợp tài liệu trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences with the words and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ ở bài 1.)
1. ______ learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.
2. One benefit of ______ is that you can learn anytime and anywhere.
3. Our teachers always encourage us to ______ lessons before class.
4. You need a specific _______ to improve your English speaking skills.
5. ________ combines online videos with traditional classroom methods.
Lời giải chi tiết:
1. Face to face |
2. online learning |
3. prepare for |
4. strategy |
5. Blended learning |
1. Face to face learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.
(Học trực tiếp cho phép chúng tôi giao tiếp với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.)
2. One benefit of online learning is that you can learn anytime and anywhere.
(Một lợi ích của việc học trực tuyến là bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.)
3. Our teachers always encourage us to prepare for lessons before class.
(Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp.)
4. You need a specific strategy to improve your English speaking skills.
(Bạn cần một chiến lược cụ thể để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)
5. Blended learning combines online videos with traditional classroom methods.
(Học tập kết hợp là kết hợp video trực tuyến với phương pháp lớp học truyền thống.)
Grammar 1
Grammar: Relative clauses
(Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ)
1. Match the two parts to make complete sentences.
(Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. Mr. Smith was talking to the students |
a. that explains how to use voice recorders. |
2. The film which we saw yesterday |
b. is Laura. |
3. The speaker, who will share new learning activities in our workshop, |
c. which is in the middle of Viet Nam. |
4. We often go to Da Nang, |
d. whose presentations were really impressive. |
5. My cousin gave me an instruction book |
e. was quite interesting. |
Phương pháp giải:
Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một người hoặc sự vật bằng cách xác định danh từ trước nó. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ: who, that which hoặc whose .
Có hai loại mệnh đề quan hệ:
1. Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về người hoặc vật được đề cập.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật được đề cập. Nó thường được đặt giữa dấu phẩy.
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - e |
3 - b |
4 - c |
5 - a |
1 - d . Mr. Smith was talking to the students whose presentations were really impressive.
(Thầy Smith đang nói chuyện với các sinh viên có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.)
2 - e . The film which we saw yesterday was quite interesting.
(Bộ phim mà chúng ta đã xem ngày hôm qua khá thú vị.)
3 - b . The speaker, who will share new learning activities in our workshop, is Laura.
(Diễn giả, người sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng ta, là Laura.)
4 - c . We often go to Da Nang, which is in the middle of Viet Nam.
(Chúng tôi thường đến Đà Nẵng, nơi mà nằm ở giữa Việt Nam.)
5 - a . My cousin gave me an instruction book that explains how to use voice recorders.
(Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng máy ghi âm.)
Grammar 2
2. Join the following sentences. Use who, that, which or whose . Add commas where necessary.
(Nối các câu sau. Sử dụng who, that, which hoặc whose. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. My brother teaches me how to use a laptop. He is good at computers.
=> My brother _________________________________________________________________________.
2. Peter is a friend of mine. His sister is taking an online maths course.
=> Peter ______________________________________________________________________________.
3. Lan has read the book. I lent her the book.
=> Lan _______________________________________________________________________________.
4. The boy has designed this invention. He is only 10 years old.
=> The boy___________________________________________________________________________.
5. That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.
=> That app __________________________________________________________________________.
Phương pháp giải:
Để biết khi nào dùng mệnh đề quan hệ không xác định, ta lưu ý các điểm sau:
- Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một danh từ riêng ( Peter, Jane, Rosie,… )
- Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một tính từ sở hữu ( my, his, her, their )
- Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là một danh từ đi với this, that, these, those
1. WHO: người mà
- Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ người
….. N (person) + WHO + V + O
2. THAT: cái mà/ người mà
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc chỉ người, không đứng sau dấu phẩy
….. N (person) + THAT + V + O
…... N (thing) + THAT + S + V
3. WHICH: cái mà
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Thay thế cho danh từ chỉ vật
….N (thing) + WHICH + V + O
….N (thing) + WHICH + S + V
4. WHOSE: của, cái/người mà có
- Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường thay cho các từ: her, his, their , hoặc hình thức ‘ s
…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….
Lời giải chi tiết:
1. My brother teaches me how to use a laptop. He is good at computers.
(Anh trai tôi dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay. Anh ấy giỏi máy tính.)
=> My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop.
(Anh trai tôi, người giỏi máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.)
2. Peter is a friend of mine. His sister is taking an online maths course.
(Peter là một người bạn của tôi. Em gái anh ấy đang tham gia một khóa học toán trực tuyến.)
=> Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine.
(Peter, người mà có em gái đang tham gia một khóa học toán trực tuyến, là một người bạn của tôi.)
3. Lan has read the book. I lent her the book.
(Lan đã đọc cuốn sách. Tôi cho cô ấy mượn cuốn sách.)
=> Lan has read the book which/that I lent her.
(Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.)
4. The boy has designed this invention. He is only 10 years old.
(Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.)
=> The boy who/that is only 10 years old has designed this invention.
(Cậu bé mới 10 tuổi đã thiết kế ra phát minh này.)
5. That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.
(Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.)
=> That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use
(Ứng dụng đó, cái mà có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng))
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.