Tiếng Anh 10 Unit 9 9E
A. Discuss the questions as a class. B. In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form. C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons. D. These ads are from an app where people can buy and sell clothes. Do you ever use apps like this? E. Read the ads. Check (✓) the information that is in each one. F. Put the adjectives
A
Communication (Giao tiếp)
A. Discuss the questions as a class.
(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)
1. Do you normally buy clothes in a store or online?
(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)
2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?
(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
1. I often buy clothes in a store.
(Tôi thường mua quần áo trong cửa hàng.)
2. Yes. I usually buy books online. Because more books are on online websites than in a bookstore, I can easily buy them with just a click.
(Có. Tôi thường mua sách trực tuyến. Vì có nhiều sách trên các trang web trực tuyến hơn ở hiệu sách nên tôi có thể dễ dàng mua chúng chỉ với một cú nhấp chuột.)
B
B. In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form.
(Hoạt động theo cặp, viết bốn câu so sánh về việc mua sắm trực tuyến và mua sắm trong cửa hàng. Sử dụng những tính từ này ở dạng so sánh hơn.)
1. safe ____________________________________________
2. quick ___________________________________________
3. cheap ___________________________________________
4. easy ____________________________________________
Phương pháp giải:
- safe: an toàn
- quick: nhanh
- cheap: rẻ
- easy: dễ
Lời giải chi tiết:
- Shopping in a store is safer than shopping online.
(Mua sắm trong cửa hàng an toàn hơn mua sắm trực tuyến.)
- Shopping online is quicker than shopping in a store.
(Mua sắm trực tuyến nhanh hơn mua sắm trong cửa hàng.)
- Shopping online is cheaper than shopping in a store.
(Mua sắm trực tuyến rẻ hơn mua sắm trong cửa hàng.)
- Shopping in a store is easier than shopping online.
(Mua sắm trong cửa hàng dễ dàng hơn mua sắm trực tuyến.)
C
C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons.
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và nêu lý do tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp và nêu lý do của bạn.)
Online | In store |
1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight. | |
2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city. | |
3. Kenji isn't sure which smartphone to buy. | |
4. Albert is 85 years old and can't walk very far. | |
5. Rosa doesn't have a credit card. | |
6. Mario hates waiting in line. |
Lời giải chi tiết:
Online (Trực tuyến) |
In store (Tại cửa hàng) |
1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight. (Jenny cần một chiếc váy mới cho bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tối nay.) |
✔ |
2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city. (Hamadi sống trong một ngôi làng nhỏ cách thành phố một quãng đường dài.) |
✔ |
3. Kenji isn't sure which smartphone to buy. (Kenji không chắc nên mua cái điện thoại thông minh nào.) |
✔ |
4. Albert is 85 years old and can't walk very far. (Albert đã 85 tuổi và không thể đi bộ xa.) |
✔ |
5. Rosa doesn't have a credit card. (Rosa không có thẻ tín dụng.) |
✔ |
6. Mario hates waiting in line. (Mario ghét xếp hàng chờ đợi.) |
✔ |
- Jenny should shop for a dress in the store because she can try it on and buy it immediately. She doesn’t have much time to search for the best one and wait for the delivery.
(Jenny nên mua một chiếc váy trong cửa hàng vì cô ấy có thể mặc thử và mua ngay. Cô ấy không có nhiều thời gian để tìm kiếm thứ tốt nhất và đợi giao hàng.)
- Hamadi should shop online because she lives far from the city. It is hard for her to go to the store and buy goods.
(Hamadi nên mua sắm trực tuyến vì cô ấy sống xa thành phố. Thật khó để cô ấy đến cửa hàng và mua hàng.)
- Kenji should search the information about smartphones on the Internet and buy a good one in a store. It is safer and more convenient than shopping online.
(Kenji nên tìm kiếm thông tin về điện thoại thông minh trên mạng Internet và mua một chiếc tốt ở cửa hàng. Nó an toàn và thuận tiện hơn so với mua sắm trực tuyến.)
- Albert is 85 years old and can't walk very far. Therefore, he should shop online, and his grandchildren can help him to use the Internet.
(Albert đã 85 tuổi và không thể đi bộ xa. Vì vậy, ông nên mua sắm trực tuyến, và các cháu của ông có thể giúp ông sử dụng Internet.)
- Rosa should shop in a store because she doesn't have a credit card. She needs a credit card for shopping online.
(Rosa nên mua sắm trong một cửa hàng vì cô ấy không có thẻ tín dụng. Cô ấy cần một thẻ tín dụng để mua sắm trực tuyến.)
- Mario should shop online because he won’t have to wait in line. He can buy anything at any time.
(Mario nên mua sắm trực tuyến vì anh ấy sẽ không phải xếp hàng chờ đợi. Anh ta có thể mua bất cứ thứ gì bất cứ lúc nào.)
D
Writing (Viết)
D. These ads are from an app where people can buy and sell clothes. Do you ever use apps like this?
(Những quảng cáo này là từ một ứng dụng nơi mọi người có thể mua và bán quần áo. Bạn đã từng sử dụng các ứng dụng như thế này chưa?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lời giải chi tiết:
- No. I’ve never used apps like this before.
(Chưa. Tôi chưa bao giờ sử dụng các ứng dụng như thế này trước đây.)
E
E. Read the ads. Check ( ✓ ) the information that is in each one.
(Đọc các quảng cáo. Đánh dấu (✓) vào mỗi thông tin được đề cập đến trong mỗi thứ sau.)
Sweater | Swimsuit | Sneakers | |
1. The seller's opinion | ◻ | ◻ | ◻ |
2. Size | ◻ | ◻ | ◻ |
3. Age | ◻ | ◻ | ◻ |
4. Color | ◻ | ◻ | ◻ |
5. Where it was made | ◻ | ◻ | ◻ |
6. Materials | ◻ | ◻ | ◻ |
Lời giải chi tiết:
F
F. Put the adjectives in the clothing ads in the correct order.
(Sắp xếp các tính từ trong những quảng cáo quần áo theo đúng thứ tự.)
1. For sale! A (black / warm / wool) ______________ hat. It’s perfect for the winter.
2. I bought this (Italian / stylish) ______________ suit 6 months ago and I wore it once!
3. I have two (leather / brown / new) ______________ handbags. Buy 1 for $25 or 2 for $40!
4. (Indonesian / silk / high-quality) ______________ ties in different colors. For every well-dressed man.
5. Buy now! Five pairs of (cotton / red and green) ______________ children's socks.
Lời giải chi tiết:
1. For sale! A warm black wool hat. It’s perfect for the winter.
(Rao bán! Một chiếc mũ len màu đen ấm áp. Nó hoàn hảo cho mùa đông.)
Trật tự tính từ: “warm” – chỉ quan điểm + “black” – chỉ màu sắc + “wool” – chỉ chất liệu
2. I bought this stylish Italian suit 6 months ago and I wore it once!
(Tôi đã mua bộ vét thanh lịch của Ý này cách đây 6 tháng và tôi đã mặc nó một lần!)
Trật tự tính từ: “stylish” – chỉ quan điểm + “Italian” – chỉ nơi sản xuất
3. I have two new brown leathe r handbags. Buy 1 for $25 or 2 for $40!
(Tôi có hai chiếc túi xách da màu nâu mới. Mua 1 cái với giá 25 đô la hoặc 2 cái với giá 40 đô la!)
Trật tự tính từ: “new” – chỉ thời gian sử dụng + “brown” – chỉ màu sắc + “leather” – chỉ chất liệu
4. High-quality Indonesian silk ties in different colors. For every well-dressed man.
(Cà vạt lụa cao cấp của Indonesia nhiều màu sắc khác nhau. Dành cho mọi người đàn ông ăn mặc đẹp.)
Trật tự tính từ: “high-quality” – chỉ quan điểm + “Indonesian” – chỉ nơi sản xuất + “silk” – chỉ chất liệu
5. Buy now! Five pairs of red and green cotton children's socks.
(Mua ngay! Năm đôi tất trẻ em bằng vải bông màu đỏ và xanh lá cây.)
Trật tự tính từ: “red and green” – chỉ màu sắc + “cotton” –chỉ chất liệu
Goal check
GOAL CHECK – Describe Clothes
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả Quần Áo)
1. Write three ads (120-150 words) to sell items of clothing or other objects (e.g., a bicycle, phone, etc.).
(Viết ba quảng cáo (120-150 từ) để bán các mặt hàng quần áo hoặc các đồ vật khác (ví dụ: xe đạp, điện thoại, v.v.).)
2. Put your ads around the classroom and read what your classmates want to sell. Check that they have written their adjectives in the correct order.
(Đặt quảng cáo của bạn xung quanh lớp học và đọc những gì bạn học của bạn muốn bán. Kiểm tra xem họ đã viết các tính từ theo đúng thứ tự chưa.)
Lời giải chi tiết:
1.
BEAUTIFUL DRESS
FOR SALE
Beautiful, orange, satin dress. It was made in Viet Nam, and it’s so soft and light!
I’m a size medium, so it would fit anyone around that size.
Price 300,000 đồng
Phone number: 02367154 (Trang)
Tạm dịch:
BÁN VÁY ĐẸP
Váy sa tanh màu cam cực đẹp. Nó được sản xuất ở Việt Nam, rất mềm và nhẹ!
Tôi mặc cỡ trung bình, vì vậy nó sẽ vừa với bất kỳ ai khoảng cỡ đó.
Giá 300,000 đồng
Số điện thoại: 02367154 (Trang)
2.
WANT A NEW DICTIONARY?
CONTACT ME!
New Oxford pocket dictionary.
I bought it last week but my sister gave me her dictionary, so I never use it!
It is small and new.
Price 200,000 đồng
Contact information: phone number: 02367154 (Trang);
email: [email protected]
Tạm dịch:
MUỐN MỘT CUỐN TỪ ĐIỂN MỚI?
LIÊN HỆ VỚI TÔI!
Từ điển bỏ túi Oxford mới.
Tôi đã mua nó tuần trước nhưng chị gái tôi lại đã cho tôi từ điển của cô ấy, vì vậy tôi chưa sử dụng nó!
Nó là nhỏ và mới.
Giá 200.000 đồng
Thông tin liên hệ: sđt: 02367154 (Trang);
email: [email protected]
3.
SANDALS FOR SALE
CHEAP PRICE, HIGH QUALITY!
Comfortable, white sandals in great condition! They’re perfect for everyday wear and they’re very fashionable.
Price 280,000 đồng
Phone number: 08382674 (Trang)
Tạm dịch:
DÉP QUAI HẬU GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG CAO!
Dép quai hậu màu trắng thoải mái trong tình trạng tốt! Chúng hợp với trang phục mặc hàng ngày và rất thời trang.
Giá 280,000 đồng
Số điện thoại: 02367154 (Trang)