Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 4: Preserving World Heritage


Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 Bright

WORLD HERITAGE SITES

1.

lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
(n) hải đăng

2.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) tượng đài tưởng niệm

3.

statue /ˈstætʃuː/
(n) bức tượng

4.

castle /ˈkɑːsl/
(n) lâu đài

5.

pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n) kim tự tháp

6.

terrace /ˈter.əs/
(n) dãy nhà

7.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

8.

capital /ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô

9.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ xưa

10.

royal /ˈrɔɪəl/(adj)
(adj) hoàng gia

11.

dynasty /ˈdɪnəsti/
(n) triều đại

12.

ancestor /ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên

13.

agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj) nông nghiệp

14.

coast /kəʊst/
(n) bờ biển

15.

ruin /ˈruːɪn/
(n) tàn tích

16.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn

17.

model /ˈmɒdl/
(n) mô hình

4a. READING

18.

trade /treɪd/
(n) thương mại

19.

century /ˈsentʃəri/
(n) thế kỷ

20.

archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(n) nhà khảo cổ

21.

historical /hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử

22.

development /dɪˈveləpmənt/
(n) sự phát triển

23.

birthplace /ˈbɜːθpleɪs/
(n) nơi sinh

24.

army /ˈɑːmi/
(n) quân đội

25.

attack /əˈtæk/
(v) tấn công

26.

artist /ˈɑːtɪst/
(n) họa sĩ

27.

marble /ˈmɑːbl/
(n) cẩm thạch

28.

stone /stəʊn/
(n) đá

29.

glass /ɡlɑːs/
(n) kính

30.

concrete /ˈkɒŋkriːt/
(n) bê tông

31.

clay /kleɪ/
(n) đất sét

32.

steel /stiːl/
(n) thép

33.

training /ˈtreɪnɪŋ/(n)
(n) đào tạo

34.

emperor /ˈempərə(r)/
(n) hoàng đế

35.

admire /ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ

36.

incredible /ɪnˈkredəbl/
(adj) điển hình

37.

landmark /ˈlændmɑːk/
(n) địa danh

38.

entrance /ˈen.trəns/
(n) lối vào

39.

sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/
(n) thánh địa

40.

unique /juˈniːk/
(adj) độc đáo

41.

collection /kəˈlekʃn/
(n) thu thập

42.

religious /rɪˈlɪdʒəs/
(adj) tôn giáo

43.

civilisation /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
(n) nền văn minh

44.

represent /ˌreprɪˈzent/
(v) đại diện

45.

railway /ˈreɪl.weɪ/
(n) đường sắt

46.

tourism /ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch

47.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) động viên

4b. GRAMMAR

48.

valuable /ˈvæljuəbl/
(adj) có giá trị

49.

afraid /əˈfreɪd/
(adj) lo lắng

50.

humid /ˈhjuːmɪd/
(adj) ẩm ướt

51.

passport /ˈpɑːspɔːt/
(n) hộ chiếu

52.

hall /hɔːl/
(n) hành lang

53.

handicraft /ˈhændikrɑːft/
(n) đồ thủ công

54.

private /'praivit/
(adj) riêng tư

4c. LISTENING

55.

hallway /ˈhɔːlweɪ/
(n) hành lang

56.

impress /ɪmˈpres/
(v) ấn tượng

57.

come along /kʌm əˈlɒŋ/
(phr v) cùng nhau

58.

come into /kʌm ˈɪn.tuː/
(phr v) hóa ra là

59.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(phr v) chú ý

60.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở

61.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng

62.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/
(adj) hào hứng

4d. SPEAKING

63.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp

64.

select /sɪˈlekt/
(v) lựa chọn

65.

raise /reɪz/
(v) tặng

66.

organize /ˈɔːɡənaɪz/
(v) tổ chức

67.

donation /dəʊˈneɪʃn/
(n) quyên góp

68.

transfer /trænsˈfɜː(r)/
(v) chuyển

69.

resident /ˈrezɪdənt/
(n) cư dân

70.

fund /fʌnd/
(n) quỹ

4e. WRITING

71.

exactly /ɪɡˈzæktli/
(adv) chính xác

72.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng

73.

participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/
(n) tham gia

74.

fee /fiː/
(n) phí

75.

request /rɪˈkwest/
(v) yêu cầu


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 4b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 4c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 4d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 4e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5a. Reading
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5e. Writing