Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 8: Health and Life expectancy


Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 Bright

HEALTH PROBLEMS

1.

rash /ræʃ/
(n) nổi mẩn

2.

nosebleed /ˈnəʊz.bliːd/
(n) chảy máu mũi

3.

toothache /ˈtuːθeɪk/
(n) đau răng

4.

infection /ɪnˈfekʃn/
(n) sự nhiễm trùng

5.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/
(n) đau dạ dày

6.

earache /ˈɪəreɪk/
(n) đau tai

7.

chest /tʃest/
(n) ngực

8.

suffer from /ˈsʌfə(r)/
(phr v) chịu đựng

9.

medical /ˈmedɪkl/
(n) y tế

8a. READING

10.

spicy /ˈspaɪsi/
(adj) cay

11.

root /ˈɪʃ.uː/
(n) rễ

12.

remedy /ˈremədi/
(n) phương thuốc

13.

treatment /ˈtriːtmənt/
(n) phương pháp điều trị

14.

sore throat /sɔː θrəʊt/
(n) bệnh viêm họng

15.

sickness /ˈsɪknəs/
(n) bị ốm

16.

anxious /ˈæŋkʃəs/
(adj) lo lắng

17.

herb /hɜːb/
(n) thảo mộc

18.

effect /ɪˈfekt/
(v) ảnh hưởng

19.

cough /kɒf/
(v) ho

20.

cupboard /ˈkʌbəd/
(n) tủ bếp

21.

medicine /ˈmedsn/
(n) thuốc

22.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/
(n) củ nghệ

23.

pain /peɪn/
(n) đau

24.

swelling /ˈswel.ɪŋ/
(n) đau khớp

25.

arthritis /ɑːˈθraɪ.tɪs/
(n) viêm khớp

26.

joint /dʒɔɪnt/
(adj) khớp

27.

pepper /ˈpepə(r)/
(n) hạt tiêu

28.

honey /ˈhʌn.i/
(n) mật ong

29.

healer /ˈhɪə.lər/
(n) chữa bệnh

30.

sweetener /ˈswiːt.nər/
(n) ngọt

31.

destroy /di'strɔi/
(v) phá hủy

32.

bacteria /bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn

33.

wound /wuːnd/
(n) vết thương

34.

scratch /skrætʃ/
(n) vết trầy xước

35.

plaster /ˈplɑːstə(r)/
(n) thạch cao

36.

cover /ˈkʌvə(r)/
(v) băng lại

37.

garlic /ˈɡɑːlɪk/
(n) tỏi

38.

boost /buːst/
(v) tăng cường

39.

immune /ɪˈmjuːn/
(adj) miễn dịch

40.

liver /ˈlɪv.ər/
(n) gan

41.

cancer /ˈkænsə(r)/
(n) ung thư

42.

raw /rɔː/
(v) thô, sống

43.

protect /prəˈtekt/
(v) bảo vệ

44.

sunburn /ˈsʌnbɜːn/
(n) cháy nắng

45.

sprain /spreɪn/
(v) bong gân

46.

ankle /ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân

47.

fever /ˈfiːvə(r)/
(n) sốt

48.

flu /fluː/
(n) bệnh cúm

49.

acne /ˈækni/
(n) mụn

50.

sneeze /sniːz/
(v) hắt hơi

51.

itchy /ˈɪtʃi/
(adj) ngứa ngáy

52.

swollen /ˈswəʊ.lən/
(adj) dâng cao

53.

bruised /bruːzd/
(adj) bầm tím

54.

tender /ˈtendə(r)/
(adj) dịu dàng

55.

pimple /ˈpɪmpl/
(n) mụn nhỏ

56.

dizzy /ˈdɪz.i/
(adj) choáng váng

57.

lotion /ˈləʊ.ʃən/
(n) kem dưỡng da

58.

betel /ˈbiː.təl/
(n) lá trầu

59.

decay /dɪˈkeɪ/
(v) giảm bớt

8b. GRAMMAR

60.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
(n) nhà ăn

61.

reception /rɪˈsepʃn/
(n) quầy lễ tân

62.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

63.

prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/
(n) đơn thuốc

64.

antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) kháng sinh

65.

relief /ri'li:f/
(n) giảm

8c. LISTENING

66.

hang on /hæŋ ɒn/
(phr v) đợi

67.

hang out /hæŋ/ /aʊt/
(phr v) đi chơi

8d. SPEAKING

68.

almond /ˈɑː.mənd/
(n) hạnh nhân

69.

salmon /ˈsæm.ən/
(n) cá hồi

70.

leafy /ˈliː.fi/
(adj) lá

71.

blueberry /ˈbluːˌbər.i/
(n) việt quất

72.

contain /kənˈteɪn/
(v) chứa

73.

bittersweet /ˈbɪt.əˌswiːt/
(adj) vừa đắng vừa ngọt

74.

avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ

75.

nutritious /njuˈtrɪʃəs/(a)
(adj) bổ dưỡng

8e. WRITING

76.

blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/
(n) huyết áp

77.

concern about /kənˈsɜːn/
(phr v) lo lắng về

78.

lead to /liːd tuː/
(phr v) dẫn đến

79.

heart disease /ˈhɑːt dɪˌziːz/
(n) bệnh tim

80.

educate /ˈedʒukeɪt/(v)
(v) giáo dục


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8b. Grammar
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8c. Listening
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8d. Speaking
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8e. Writing
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Introduction
Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 1
Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 2
Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 3
Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 4
Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 5