Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit I: Introduction


Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global

IA. VOCABULARY

1.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) điểm thu hút khách du lịch

2.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại

3.

hill /hɪl/
(n) đồi

4.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm

5.

go away /ɡəʊ əˈweɪ/
(phrasal verb) đi chỗ khác

6.

hang out /hæŋ/ /aʊt/
(phrasal verb) đi chơi

7.

theme /θiːm/
(n) chủ đề

8.

aquarium /əˈkweəriəm/
(n) thủy cung

9.

castle /ˈkɑːsl/
(n) lâu đài

10.

cathedral /kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ

11.

church /tʃɜːtʃ/
(n) nhà thờ

12.

harbour /ˈhɑːbə(r)/
(n) cảng cá

13.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) đài tưởng niệm

14.

mosque /mɒsk/
(n) nhà thờ Hồi giáo

15.

city break /ˈsɪt.i breɪk/
(n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

16.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

17.

ruins /ˈruːɪnz/
(n) tàn tích

18.

excursion /ɪkˈskɜːʃn/
(n) chuyến du ngoạn

19.

square /skweə(r)/
(n) quảng trường

20.

opera house /ˈɒp.ər.ə ˌhaʊs/
(n) nhà hát opera

IB. GRAMMAR

21.

sports kit /spɔːts kɪt/
(n) bộ thể thao

22.

revise /rɪˈvaɪz/
(v) ôn tập

23.

go out /gəʊ aʊt/
(phrasal verb) ra ngoài

24.

social activity /ˈsəʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.ti/
(n.phr) hoạt động xã hội

25.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj) ích kỷ

IC. VOCABULARY

26.

anxious /ˈæŋkʃəs/
(adj) lo lắng

27.

punctual /ˈpʌŋktʃuəl/
(adj) đúng giờ

28.

frightened /ˈfraɪtnd/
(adj) sợ hãi

29.

confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj) tự tin

30.

brave /breɪv/
(adj) dũng cảm

31.

terrified /ˈterɪfaɪd/
(adj) sợ hãi

32.

ashamed /əˈʃeɪmd/
(adj) xấu hổ

33.

confused /kənˈfjuːzd/
(adj) bối rối

34.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adj) vui mừng

35.

embarrassed /ɪmˈbærəst/
(adj) xấu hổ

36.

relieved /rɪˈliːvd/
(adj) nhẹ nhõm

37.

suspicious /səˈspɪʃəs/
(adj) đáng ngờ

38.

envious /ˈenviəs/
(adj) ghen tị

39.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt

40.

patient /ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn

41.

sensitive /ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm

42.

reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy

43.

organized /ˈɔːɡənaɪzd/
(adj) có tổ chức

44.

outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/
(adj) cởi mở

45.

loyal /ˈlɔɪəl/
(adj) trung thành

46.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(adj) chăm chỉ

47.

honest /ˈɒnɪst/
(adj) trung thực

48.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng

49.

cross /krɒs/
(adj) tức giận

50.

upset /ˌʌpˈset/
(adj) buồn bã

51.

exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) kiệt sức

ID. GRAMMAR

52.

go on /gəʊ ɒn/
(phrasal verb) tiếp tục

53.

superlative /suːˈpɜːlətɪv/
(n) bậc nhất

54.

generalization /ˌdʒen.ə r.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
(n) khái quát hóa

55.

forecast /ˈfɔːkɑːst/
(n) dự báo


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 4
Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 5
Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 6
Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 7
Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 8
Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 1 1A. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 1 1B. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1C. Listening
Tiếng Anh 11 Unit 1 1D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 1E. Words Skills