Tiếng Anh 11 Unit 1. Generation Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Generation Tiếng Anh 11 Friends Global
1A. VOCABULARY
1.
riddle
/ˈrɪd.əl/
(n) câu đố
2.
adult
/ˈædʌlt/
(n) người trưởng thành
3.
centenarian
/,senti'neəriən/
(n) người sống trên 100 tuổi
4.
infant
/ˈɪn.fənt/
(n) trẻ sơ sinh
5.
toddler
/ˈtɒd.lər/
(n) trẻ mới biết đi
6.
middle-aged
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
(adj) trung niên
7.
brought up
/brɔːt ˈʌp/
(phr v) nuôi dưỡng
8.
emigrate
/ˈemɪɡreɪt/
(v) di cư
9.
fall in love
(idiom) phải lòng ai đó
10.
divorce
/dɪˈvɔːs/
(n) li dị
11.
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(v) đính hôn
12.
grow up
/ɡrəʊ ʌp/
(phr v) lớn lên
13.
inherit
/ɪnˈher.ɪt/
(v) thừa kế
14.
pass away
/pɑːs /əˈweɪ/
(phr v) qua đời
15.
retire
/rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu
16.
settle down
/ˈset.əl
(phr v) ổn định
17.
split up
/splɪt ʌp/
(phr v) chia tay
18.
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên
19.
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ
20.
farmhouse
/ˈfɑːmhaʊs/
(n) trang trại
1B. GRAMMAR
21.
lifespan
/ˈlaɪf.spæn/
(n) tuổi thọ
22.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên
23.
ugly
/ˈʌɡli/
(adj): xấu xí
24.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj): bẩn thỉu
25.
wealthy
/ˈwelθi/
(adj) giàu có
26.
theory
/ˈθɪəri/
(n) nguyên lý làm cơ sản, nền tảng
27.
get married
/gɛt/ /ˈmærɪd/
(phr v) kết hôn
28.
look up to
/lʊk ʌp tuː/
(phr v) nhìn lên
29.
postal
/ˈpəʊ.stəl/
(adj) bưu điện
1C. LISTENING
30.
argument
/ˈɑːɡjumənt/
(n) cãi vã
31.
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v) biến mất
32.
bitter
/ˈbɪtə(r)/
(adj) cay đắng
33.
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
34.
arrogant
/ˈær.ə.ɡənt/
(adj) kiêu ngạo
35.
complimentary
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
(adj) khen ngợi
36.
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj) hào hứng
37.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn
38.
miserable
/ˈmɪzrəbl/
(adj) khổ sở
39.
nostalgic
/nɒsˈtæl.dʒɪk/
(adj) hoài niệm
40.
sarcastic
/sɑːˈkæs.tɪk/
(adj) mỉa mai
41.
urgent
/ˈɜː.dʒənt/
(adj) khẩn cấp
42.
calm
/kɑːm/
(adj) buộc tội
43.
accusing
/əˈkjuː.zɪŋ/
(adj):buộc tội
44.
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)
(adj) lạc quan
45.
pessimistic
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ (adj)
(adj) bi quan
46.
addicted
/əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện
47.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
1D. GRAMMAR
48.
strange
/streɪndʒ/
(adj) lạ
49.
naughty
/ˈnɔːti/
(adj) nghịch ngợm
50.
grow out of
/ɡrəʊ aʊt əv/
(phr v) ngừng làm việc gì khi lớn lên
1E. WORD SKILLS
51.
abandon
/əˈbændən/
(v) bỏ rơi
52.
resident
/ˈrezɪdənt/
(n) cư dân
53.
get on with
/get ɒn wɪð/
(phr v) thân thiết với
54.
live up to
/lɪv ʌp tuː/
(phr v) đúng
55.
catch up with
/kætʃ ʌp wɪð/
(phr v) bắt kịp
56.
go through with
/ɡəʊ θruː wɪð/
(phr v) vượt qua
57.
put up with
/pʊt/
(phr v) chịu đựng
58.
run out of
/rʌn aʊt ɒv/
(phr v) hết sạch
59.
make up for
/meɪk ʌp fɔːr/
(phr v) bù đắp
60.
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
61.
tolerate
/ˈtɒləreɪt/
(v) tha thứ
62.
get away with
/ɡet əˈweɪ wɪð/
(phr v) thoát tội
1F. READING
63.
adolescent
/ˌæd.əˈles.ənt/
(n) thanh thiếu niên
64.
value
/ˈvæljuː/
(n) giá trị (điều đúng đắn/ quan trọng trong cuộc sống)
65.
company
/ˈkʌmpəni/
(n) đi cùng
66.
idealistic
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/
(adj) lý tưởng
67.
reject
/rɪˈdʒekt/
(v) từ chối
1G. SPEAKING
68.
role-play
/ˈrəʊlˌpleɪ/
(v) đóng vai
1H. WRITING
69.
look for
/lʊk. fɔːr/
(phr v) tìm kiếm
70.
penfriend
/ˈpenfrend/
(n) bạn qua thư
1I. CULTURE
71.
ethnic
/ˈeθnɪk/
(adj) dân tộc
72.
multi-racial
/ˌmʌl.tiˈreɪ.ʃəl/
(adj) đa chủng tộc
73.
inhabit
/ɪnˈhæb.ɪt/
(v) sống/ cư ngụ ở nơi nào
74.
social strata
/ˈsəʊ.ʃəl ˈstrɑː.tə/
(n) các tầng lớp xã hội
75.
saucepan
/ˈsɔːspən/
(n) xoong
76.
dedication
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
(n) tận tụy
77.
characterize
/ˈkærəktəraɪz/
(v) miêu tả (theo cách nào đó)
78.
scattered
/ˈskætə(r)/
(adj) rải rác
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 1. Generation Từ vựng