Tiếng Anh 11 Unit 3 3.5 Grammar
1. Listen and read the dialogue. Answer the questions. 2. Read GRAMMAR FOCUS and find examples of verbs of perceptions in the dialogue in Exercise 1. 3. Choose the best option to complete each sentence. 4. Complete the sentences with your own ideas. 5. In groups, predict what will happen in the next 20 years as a result of global warming.
Bài 1
1 . Listen and read the dialogue. Answer the questions.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.)
Hồng : I love watching those penguins.
Josh : They may not be around much longer because the polar ice caps are melting.
Hồng : Yes, I've read about that. It sounds terrible.
Josh : It is! Consider the Arctic. In some parts, 95% of the ice has already melted.
Hồng : It does sound serious.
Josh : All that melting ice will cause the sea levels here in Việt Nam to rise, too.
Hồng :Oh, I see. And the rising sea levels will flood our coastal communities.
Josh : Exactly.
1. According to the dialogue, which animals are affected by melting ice?
(Theo đoạn hội thoại, loài động vật nào bị ảnh hưởng bởi băng tan?)
2. Where do you see a large amount of melting ice?
(Bạn thấy một lượng lớn băng tan ở đâu?)
3. Are the sea levels in Việt Nam affected by the melting ice?
(Mực nước biển ở Việt Nam có bị ảnh hưởng bởi băng tan không?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hồng: Tớ thích xem những chú chim cánh cụt đó.
Josh: Chúng có thể không còn tồn tại lâu nữa vì các tảng băng ở hai cực đang tan chảy.
Hồng: Ừ, tớ đã đọc về điều đó. Nghe có vẻ khủng khiếp.
Josh: Đúng vậy! Hãy nhìn vào Bắc Cực. Ở một số nơi, 95% băng đã tan chảy.
Hồng: Nghe nghiêm trọng đấy.
Josh: Tất cả lượng băng tan đó cũng sẽ khiến mực nước biển ở Việt Nam dâng cao.
Hồng: Ồ, tớ hiểu. Và mực nước biển dâng cao sẽ tràn ngập các khu vực ven biển của chúng ta.
Josh: Chính xác.
Lời giải chi tiết:
1. According to the dialogue, penguins are affected by melting ice.
(Theo đoạn hội thoại, chim cánh cụt bị ảnh hưởng bởi băng tan.)
2 . I see a large amount of melting ice in the Arctic.
(Tôi thấy một lượng lớn băng tan ở Bắc Cực.)
3. Yes, they are. The melting ice causes the sea levels in Việt Nam to rise.
(Có. Băng tan khiến mực nước biển ở Việt Nam dâng cao.)
Bài 2
2. Read GRAMMAR FOCUS and find examples of verbs of perceptions in the dialogue in Exercise 1.
(Đọc GRAMMAR FOCUS và tìm các ví dụ về động từ chỉ giác quan trong đoạn hội thoại ở Excercise 1.)
GRAMMAR FOCUS Verb of perceptions (Động từ chỉ giác quan) Verbs of perceptions + adjectives / that clause (Động từ chỉ giác quan + tính từ/mệnh đề that) feel (great) (cảm thấy - tuyệt vời) look (terrible) (trông - kinh khủng) smell (bad) (ngửi - kém) sound (good) (nghe có vẻ - hay) seem (serious) (có vẻ - nghiêm trọng) appear (good) (xuất hiện - tốt) become (great) (trở nên - tuyệt vời) taste (good, bad) (có vị - ngon/ dở) Climate change seems more serious in the recent decades. (Biến đổi khí hậu có vẻ nghiêm trọng hơn trong những thập kỷ gần đây.) It seems that global warming is an increasing concern around the world. (Có vẻ như sự nóng lên toàn cầu là một mối quan tâm ngày càng tăng trên toàn thế giới.) |
Lời giải chi tiết:
It sounds terrible.
(Nghe có vẻ tệ.)
It does sound serious.
(Nghe có vẻ nghiêm trọng.)
Bài 3
3. Choose the best option to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)
1. The documentary about the effects of global warming ( looks / feels ) ( interesting / fun ).
2. I ( taste / feel ) ( concerned / joyful ) that our community is recycling more.
3. The effects of the earthquake and tsunami ( smell / appear ) ( worrying / good ).
4. It ( seems / looks ) ( alarming / good ) that sea levels are rising.
5. The damage caused by the heavy rainfall ( looks / becomes ) ( serious / great ).
Lời giải chi tiết:
1. The documentary about the effects of global warming looks interesting .
(Bộ phim tài liệu về tác động của sự nóng lên toàn cầu trông rất thú vị.)
2. I feel joyful that our community is recycling more.
(Tôi cảm thấy vui vì cộng đồng của chúng ta đang tái chế nhiều hơn.)
3. The effects of the earthquake and tsunami appear worrying .
(Ảnh hưởng của trận động đất và sóng thần có vẻ đáng lo ngại.)
4. It seems alarming that sea levels are rising.
(Đáng báo động rằng mực nước biển đang tăng lên.)
5. The damage caused by the heavy rainfall looks serious .
(Thiệt hại do lượng mưa lớn gây ra có vẻ nghiêm trọng.)
Bài 4
4. Complete the sentences with your own ideas.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)
1. It sounds serious that climate change...
2. I feel concerned that typhoons and droughts are...
3. It looks worrying that temperatures are...
4. It seems scarry that our country might....
5. It's becoming more frightening that sea levels are...
Lời giải chi tiết:
1. It sounds serious that climate change is now a problem all over the world.
(Nghe có vẻ nghiêm trọng khi biến đổi khí hậu hiện là một vấn đề trên toàn thế giới.)
2. I feel concerned that typhoons and droughts are happening more and more frequently .
(Tôi cảm thấy lo ngại rằng bão và hạn hán đang xảy ra ngày càng thường xuyên hơn.)
3. It looks worrying that temperatures are getting higher .
(Đáng lo ngại rằng nhiệt độ đang ngày càng cao hơn.)
4. It seems scarry that our country might disappear .
(Có vẻ đáng sợ rằng đất nước chúng ta có thể biến mất.)
5. It's becoming more frightening that sea levels are increasing .
(Điều đáng sợ hơn là mực nước biển đang tăng lên.)
Bài 5
5. In groups, predict what will happen in the next 20 years as a result of global warming.
(Theo nhóm, dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong 20 năm tới do sự nóng lên toàn cầu.)
• Make a poster and draw the changes that may affect the Earth.
( Vẽ áp phích và vẽ những thay đổi có thể ảnh hưởng đến Trái Đ ất. )
• Write your predictions.
( Viết dự đoán của bạn. )
• Share your poster with the class.
( Chia sẻ áp phích của bạn với cả lớp. )
Global warming: What happens next?
( Sự nóng lên toàn cầu: Điều gì xảy ra tiếp theo? )
We feel that...
( Chúng tôi cảm thấy rằng... )
We hear that...
( Chúng tôi nghe nói rằng... )
It appears that...
( Có vẻ như ... )
Lời giải chi tiết: