Tiếng Anh 11 Unit 3. Sustainable Health Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 3: Sustainable health


Tiếng Anh 11 Unit 3. Sustainable Health Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Sustainable Health Tiếng Anh 11 Friends Global

3A. VOCABULARY

1.

ankle /ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân

2.

calf /kɑːf/
(n) bắp chân

3.

eyelid /ˈaɪ.lɪd/
(n) mí mắt

4.

intestine /ɪnˈtestɪn/
(n) đường ruột

5.

jaw /dʒɔː/
(n) hàm

6.

kidney /ˈkɪd.ni/
(n) thận

7.

scalp /skælp/
(n) da đầu

8.

shin /ʃɪn/
(n) cẳng chân

9.

spine /spaɪn/
(n) cột sống

10.

waist /weɪst/
(n) eo, hông

11.

organ /ˈɔːɡən/
(n) cơ quan (trong cơ thể con người)

12.

swollen /ˈswəʊ.lən/
(adj) dâng cao

13.

sprain /spreɪn/
(n) bong gân

14.

bruise /bruːz/
(n) vết bầm tím

15.

nosebleed /ˈnəʊz.bliːd/
(n) chảy máu mũi

16.

twist /twɪst/
(n) trật khớp

17.

antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) thuốc kháng sinh

18.

painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/
(n) thuốc giảm đau

19.

bandage /ˈbændɪdʒ/
(n) băng cấp cứu

3B. GRAMMAR

20.

revolutionise /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/
(v) cách mạng hóa

21.

cancer /ˈkænsə(r)/
(n) ung thư

22.

salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/
(n) kỳ nhông

23.

worm /wə:m/
(n) giun

24.

limb /lɪm/
(n) chân, tay

25.

dimensional /daɪˈmenʃənl/
(adj) không gian

26.

speculate /ˈspekjuleɪt/
(v) suy đoán

3C. LISTENING

27.

dehydrated /ˌdiː.haɪˈdreɪ.tɪd/
(adj) mất nước

28.

altitude /ˈæltɪtjuːd/
(n) độ cao

29.

frostbite /ˈfrɒstbaɪt/
(n) tê cóng

30.

survival /səˈvaɪvl/
(n) sự sống

31.

fragile /ˈfrædʒaɪl/
(adj) mỏng manh

32.

cope with /kəʊp wɪð/
(phr v) đối phó

33.

pass out
(phr v) bất tỉnh

34.

cosmonaut /ˈkɒzmənɔːt/
(n) phi hành gia

35.

capsule ˈkæp.sjuːl/
(n) viên con nhộng, phần khoang tàu vũ trụ

36.

vacuum /ˈvækjuːm/
(n) chân không

3D. GRAMMAR

37.

come up with /kʌm ʌp wɪð/
(phr v) nghĩ ra, nảy ra

38.

prediction /prɪˈdɪkʃn/
(n) dự đoán

39.

radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ

3E. WORD SKILLS

40.

disgusted /dɪsˈɡʌs.tɪd/
(adj) ghê tởm

41.

envious /ˈenviəs/
(adj) ghen tị

42.

silhouette /ˌsɪl.uˈet/
(n) màu bóng

43.

depression /dɪˈpreʃn/
(n) trầm cảm

44.

bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/
(adj) nóng tính

45.

annoy /əˈnɔɪ/
(v) khó chịu

46.

genetic /dʒəˈnet.ɪks/
(n) di truyền học

47.

skull /skʌl/
(n) hộp sọ

3F. READING

48.

digest /daɪˈdʒest/
(v) tiêu hóa

49.

vessel /ˈves.əl/
(n) mạch

50.

stiffer /stɪf/
(adj) xơ cứng

51.

alert /əˈlɜːt/ (adj)
(n) tỉnh táo

52.

turn off /tɜːn ɒf/
(phr v) tắt

53.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt

54.

physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thể chất

55.

lark /lɑːk/
(n) chim chiền chiện

56.

owl /aʊl/
(n) con cú

3G. SPEAKING

57.

moustache /ˈmʌstæʃ/
(n) ria mép

58.

frame /freɪm/
(n) khuôn hình

59.

appearance /əˈpɪərəns/
(n) hình dáng

3H. WRITING

60.

tackle /ˈtækl/
(v) giải quyết

61.

measure /ˈmeʒə(r)/
(n) biện pháp

62.

conclusion /kənˈkluːʒn/
(n) phần kết luận

63.

sum /sʌm/
(n) tổng

64.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
(n) lối sống

65.

distraction /dɪˈstrækʃn/
(n) phân tâm

3I. CULTURE

66.

host /həʊst/
(v) đăng cai

67.

mascot /ˈmæs.kɒt/
(n) linh vật

68.

self-defence /ˌself.dɪˈfens/
/ˌself.dɪˈfens/

69.

coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
(n) phối hợp

70.

stick /stɪk/
(n) gậy dài

71.

sword /sɔːd/
(n) kiếm

72.

participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/
(phr v) tham gia

73.

concept /ˈkɒnsept/
(n) ý tưởng, nguyên tắc

74.

practitioner /prækˈtɪʃ.ən.ər/
(n) người thực hành một kỹ năng

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 3 3F. Reading
Tiếng Anh 11 Unit 3 3G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 3 3H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 3 3I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 3 Review
Tiếng Anh 11 Unit 3. Sustainable Health Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 4 4A. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 4 4B. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 4 4C. Listening
Tiếng Anh 11 Unit 4 4D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 4 4E. Word Skills