Tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11 Global Success, giải Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức hay nhất Unit 3: Cities of the future


Tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Cities of the future Tiếng Anh 11 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm

2.

model /ˈmɒdl/
(n) mô hình

3.

negative /ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực

4.

impact on /ˈɪm.pækt/
(v.phr) tác động vào

5.

vehicle / ˈviːɪkl /
(n) xe cộ

6.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông công cộng

7.

tram /træm/
(n) tàu điện

8.

electric bus /iˈlek.trɪk bʌs/
(n) xe buýt điện

9.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n) tắc đường

10.

pollution /pəˈluːʃn/
(n) sự ô nhiễm

11.

sensor /ˈsensə(r)/
(n) cảm biến

12.

urban area /ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/
(n.phr) khu vực thành thị

13.

city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)
(n.phr) người dân thành phố

14.

operate /ˈɒpəreɪt/
(v) vận hành

15.

efficiently /i'fi∫əntli/
(adv) có hiệu quả

16.

infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng

17.

impressed /ɪmˈprest/
(v) ấn tượng

18.

high-rise /ˈhaɪ raɪz/
(n) nhà cao tầng

19.

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n) khí thải carbon

20.

smart city /smɑːt ˈsɪt.i/
(n.phr) thành phố thông minh

II. LANGUAGE

21.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n) giờ cao điểm

22.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc trời

23.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) ngành kiến trúc

24.

suburb /ˈsʌbɜːb/
(n) vùng ngoại ô

25.

roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/
(n) vườn trên sân thượng

26.

smoothly /ˈsmuːð.li/
(adv) trơn tru

27.

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) tổ chức

III. READING

28.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững

29.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số

30.

cope with /kəʊp wɪð/
(collocation) đối phó với

31.

predicting /prɪˈdɪkt/
(v) tiên đoán

32.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu

33.

biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n) đa dạng sinh học

34.

rooftop farming /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/
(n.phr) canh tác trên sân thượng

35.

green roof /ɡriːn ruːf/
(n.phr) mái nhà xanh

36.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo

37.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj) thân thiện với môi trường

38.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải

39.

pedestrian /pəˈdestriən/
(n) đi bộ

40.

cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/
(n) đường dành cho xe đạp

41.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

42.

neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/
(n) hàng xóm

43.

liveable /ˈlɪvəbl/
(adj) đáng sống

44.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adv) dưới đất

45.

greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n)
(n) khí gây hiệu ứng nhà kính

IV. SPEAKING

46.

quality /ˈkwɒləti/
(n) chất lượng

47.

block /blɒk/
(n) khối, dãy nhà

48.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc

49.

flat /flæt/
(n) căn hộ

50.

decision-making /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/
(n) việc ra quyết định

51.

convenient /kənˈviːniənt/
(adj) thuận lợi

52.

control /kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát

V. LISTENING

53.

interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/
(collocation) tương tác với

54.

safety /ˈseɪfti/
(n) sự an toàn

55.

security /sɪˈkjʊərəti/
(n) an ninh

56.

face to face /feɪs tʊ feɪs/
(adj) mặt đối mặt

57.

privacy /ˈprɪvəsi/
(n) sự riêng tư

58.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) làm gián đoạn

VI. WRITING

59.

useless /ˈjuːs.ləs/
(adj) vô ích

60.

victim /ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân

61.

cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/
(n) tội phạm mạng

62.

article /ˈɑːtɪkl/
(n) bài báo

63.

personal information /ˈpɜː.sən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
(n.phr) thông tin cá nhân

VII. COMMUNICATION & CULTURE

64.

government /ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ

65.

refund /ˈriːfʌnd/
(n) khoản tiền được hoàn lại (vì bạn không hài lòng về cái gì đó)

66.

one-way /ˌwʌnˈweɪ/
(adj) một chiều

67.

ideal /aɪˈdɪəl/
(adj) lý tưởng

68.

pedal /ˈpedl/
(n) bàn đạp

69.

card reader /ˈkɑːd ˌriː.dər/
(n) đầu đọc thẻ

70.

appointment /əˈpɔɪntmənt/
(n) cuộc hẹn

71.

prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/
(n) đơn thuốc

72.

driverless bus /ˈdraɪ.və.ləs bʌs/
(n.phr) xe buýt không người lái

73.

flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/
(n.phr) ô tô bay

VIII. LOOKING BACK

74.

apartment /əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 3 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 3 Looking back
Tiếng Anh 11 Unit 3 Project
Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 3 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 3 Writing
Tiếng Anh 11 Unit 4 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 11 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 11 Unit 4 Language
Tiếng Anh 11 Unit 4 Listening