Tiếng Anh 11 Unit 5. Technology Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 5: Technology


Tiếng Anh 11 Unit 5. Technology Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5.Technology Tiếng Anh 11 Friends Global

1.

tech-savvy /tek ˈsæv.i/
(adj) có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính

2.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adv) tiếp xúc trực tiếp

3.

geek /ɡiːk/
(n) người rất am hiểu vê fmootj lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về công nghệ, máy tính

4.

gadget /ˈɡædʒɪt/
(n) tiện ích, đồ dùng

5.

scroll /skrəʊl/
(v) cuộn, lăn (chuột máy tính)

6.

tablet /ˈtæblət/
(n) máy tính bảng

7.

technical /ˈteknɪkl/
(adj) thuộc về kỹ thuật, thuộc về kĩ năng

8.

set up /set ʌp/
(phr v) thành lập

9.

log on /lɔɡ ɒn/
(phr v) đăng nhập

10.

contact /ˈkɒntækt/
(v) tiếp xúc

11.

hotspot /ˈhɒt.spɒt/
(n) điểm có thể kết nối mạng, điểm nóng (nơi có tình hình chiến sự bất ổn),

5B. GRAMMAR 12.

quantifier /ˈkwɒn.tɪ.faɪ.ər/
(n) định lượng

13.

sensor /ˈsensə(r)/
(n) bộ phận, thiết bị cảm ứng

14.

record /ˈrekɔːd/
(v) lưu trữ hồ sơ, dữ liệu

15.

wrist /rɪst/
(n) cổ tay

16.

monitor /ˈmɒnɪtə(r)/
(v) giám sát, theo dõi

17.

console /kənˈsəʊl/
(v) an ủi

18.

controller /kənˈtrəʊ.lər/
(n) bộ điều khiển

5C. LISTENING 19.

camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/
(n) máy quay

20.

satnav /ˈsæt.næv/
(n) vệ tinh

21.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

22.

speaker /ˈspiː.kɚ/
(n) loa

23.

headset /ˈhed.set/
(n) tai nghe

24.

navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/
(n) sự đi lại của tàu thủy, máy bay hay các phương tiện giao thông khác

25.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/
(n) tình huống khó khăn, đánh sợ

26.

distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(v) phân biệt

5D. GRAMMAR 27.

malware /ˈmælweə(r)/
(n) phần mềm độc hại

5E. WORD SKILLS 28.

browse /braʊz/
(v) duyệt

29.

addicted /əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện

30.

dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/
(adj) không hài lòng

31.

sensitive /ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm

32.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj) chịu trách nhiệm

33.

satisfied /ˈsætɪsfaɪd/
(adj) hài lòng

34.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

35.

obsessed /əbˈsest/
(adj) ám ảnh

36.

selfie /ˈselfi/
(n) tự chụp cận cảnh

37.

addiction /əˈdɪk.ʃən/
(n) cơn nghiện

38.

successful /səkˈsesfl/
(adj) thành công

39.

worried /ˈwʌrid/
(adj) lo lắng

5F. READING

40.

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo

41.

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/
(adj) tận tụy

42.

model /ˈmɒdl/
(v) mô phỏng

43.

companion /kəmˈpænjən/
(n) người bạn đồng hành

44.

jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/
(n) đồ trang sức

45.

mainstream /ˈmeɪn.striːm/
(n) trường cho trẻ em bình thường

46.

obstacle /ˈɒbstəkl/
(n) chướng ngoại vật

47.

vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/
(n) rung động

48.

disabled /dɪˈseɪ.bəld/
(adj) khuyết tật

49.

immense /ɪˈmens/
(adj) vô cùng lớn

50.

schedule /ˈʃedjuːl/
(n) thời khóa biểu

51.

curriculum /kəˈrɪkjələm/
(n) chương trình học, giảng dạy

52.

keep track of
(idiom) theo dõi, có thông tin

53.

grasp /ɡrɑːsp/
(n) sự nắm vững, hiểu biết về một chủ đề hay sự kiện khó

54.

brainchild /ˈbreɪn.tʃaɪld/
(n) ý tưởng phát minh thuộc về trí tuệ, ý tưởng gốc

55.

inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/
(n) cảm hứng

56.

visually /ˈvɪʒuəli/
(adv) liên quan đến thị giác

57.

session /ˈseʃn/
(n) phiên họp

58.

orally /ˈɔːrəli/
(adv) lời nói

59.

fondness /ˈfɒnd.nəs/
(n) sở thích

60.

persistence /pəˈsɪs.təns/
(n) kiên trì

61.

dictate /dɪkˈteɪt/
(v) đọc chính tả

62.

give off /ɡɪv ɒf/
(phr v) phát ra tiếng

63.

convert /kənˈvɜːt/
(v) chuyển đổi

64.

Braille /breɪl/
(n) chữ nổi

65.

strictness /ˈstrɪkt.nəs/
(n) nghiêm khắc

66.

impaired /ɪmˈpeəd/
(adj) hư hại

5G. SPEAKING 67.

I.C.T /ˌaɪ.siːˈtiː/
(n) công nghệ thông tin và truyền thông

5H. WRITING 68.

storage /ˈstɔːrɪdʒ/
(n) lưu trữ

69.

massive /ˈmæsɪv/
(adj) lớn

70.

up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/
(adj) cập nhật

71.

wireless /ˈwaɪə.ləs/
(adj) không dây

72.

mouse /maʊs/
(n) chuột (máy tính)

73.

forum /ˈfɔːrəm/
(n) diễn đàn

5I. CULTURE

74.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n) nhà soạn nhạc

75.

ambassador /æmˈbæsədə(r)/
(n) đại sứ

76.

giant /ˈdʒaɪənt/
(n) khổng lồ

77.

publisher /ˈpʌb.lɪ.ʃər/
(n) nhà xuất bản

78.

philosopher /fi'lɔsəfə(r)/
(n) triết gia

79.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 5 5F. Reading
Tiếng Anh 11 Unit 5 5G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 5 5H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 5 5I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 5 Review
Tiếng Anh 11 Unit 5. Technology Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 6 6A. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 6 6B. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 6 6C. Listening
Tiếng Anh 11 Unit 6 6D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 6 6E. Word Skills