Tiếng Anh 11 Unit 6. High-Flyers Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6. High-Flyers Tiếng Anh 11 Friends Global
6A. VOCABULARY
1.
ambition
/æmˈbɪʃn/
(n) tham vọng
2.
cheerfulness
/ˈtʃɪə.fəl.nəs/
(n) vui vẻ
3.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n) sáng tạo
4.
enthusiasm
/ɪnˈθjuːziæzəm/
(n) sự nhiệt tình
5.
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(n) linh hoạt
6.
generosity
/ˌdʒenəˈrɒsəti/
(n) hào phóng
7.
maturity
/məˈtʃʊərəti/
(n) trưởng thành
8.
modesty
/ˈmɒd.ɪ.sti/
(n) sự khiêm tốn
9.
optimism
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
(n) lạc quan
10.
pessimism
/ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/
(n) chủ nghĩa bi quan
11.
stubbornness
/ˈstʌb.ən.nəs/
(n) sự bướng bỉnh
12.
thoughtfulness
/ˈθɔːt.fəl.nəs/
(n) sự chu đáo
13.
punctuality
/ˌpʌŋktʃuˈæləti/
(n) đúng giờ
14.
loyalty
/ˈlɔɪ.əl.ti/
(n) lòng trung thành
15.
idealism
/aɪˈdɪə.lɪ.zəm/
(n) lý tưởng
16.
entertainer
/ˌentəˈteɪnə(r)/
(n) nghệ sĩ
17.
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(n) sáng kiến
18.
patience
/ˈpeɪʃns/
(n) kiên nhẫn
19.
receptionist
/rɪˈsepʃənɪst/
(n) nhân viên tiếp tân
20.
organizational
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
(adj) tổ chức
21.
common sense
/ˌkɒm.ən ˈsens/
(n) ý thức chung
22.
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθetɪk/
(adj) thông cảm
23.
humor
/ˈhjuːmə(r)/
(n) khiếu hài hước
6B. GRAMMAR
24.
entrepreneur
/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
(n) doanh nhân
25.
focus
/ˈfəʊkəs/
(v) tập trung
26.
lack
/læk/
(v) thiếu
27.
persuaded
/pəˈsweɪd/
(v) thuyết phục
28.
devotion
/dɪˈvəʊʃn/
(n) tận tâm
29.
depict
/dɪˈpɪkt/
(v) mô tả
30.
high-flyer
/ˌhaɪˈflaɪ.ər/
(n) vận động viên bay cao
31.
theoretical
/θɪəˈret.ɪ.kəl/
(adj) lý thuyết
32.
environmentalist
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/
(n) nhà bảo vệ môi trường
6C. LISTENING
33.
journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
(n) nhà báo
34.
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj) quyết đoán
35.
self-confident
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/
(adj) tự tin
36.
investigative
/ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/
(adj) điều tra
37.
accuse
/əˈkjuːz/
(v) buộc tội
38.
advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/
(n) quảng cáo
39.
insane
/ɪnˈseɪn/
(adj) bị điên
40.
psychiatric
/ˌsaɪ.kiˈæt.rɪk/
(adj) tâm thần
41.
furious
/ˈfjʊə.ri.əs/
(adj) tức giận
42.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá
6D. GRAMMAR
43.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm
44.
patent
/ˈpætnt/
(n) có bằng sáng chế
45.
satisfaction
/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
(n) hài lòng
6E. WORD SKILLS
46.
creature
/ˈkriːtʃə(r)/
(n) sinh vật
47.
float
/fləʊt/
(v) nổi
48.
campaigner
/ˌkæmˈpeɪ.nər/
(n) nhà vận động
49.
break up
/breɪk/ /ʌp/
(phr v) phá vỡ
50.
separable
/ˈsep.ər.ə.bəl/
(adj) phân tách
51.
bring up
/ brɪŋ /
(phr v) nuôi dưỡng
52.
call off
/kɔːl ɒf/
(phr v) hét lên
53.
ask out
/ɑːsk aʊt/
(phr v) rủ đi chơi
54.
come across
/kʌm əˈkrɒs/
(phr v) tình cờ gặp, thấy ai/cái gì
55.
count on
/kaʊnt ɒn/
(phr v) dựa vào
56.
give up
/gɪv ʌp/
(phr v) bỏ cuộc
57.
hold up
/həʊld ʌp/
(phr v) trì hoãn
58.
take after
/teɪk ˈɑːf.tər/
(phr v) giống
59.
turn into
/tɜːn ˈɪn.tuː/
(phr v) trở thành
60.
look sth up
/lʊk ʌp/
(phr v) tốt lên
61.
look down on
/lʊk daʊn ɒn/
(phr v) coi thường
62.
look up to sb
/lʊk ʌp tuː /
(phr v) kính trọng
63.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr v) chăm sóc
6F. READING
64.
ecologist
/iˈkɒlədʒɪst/
(n) nhà sinh thái học
65.
avid
/ˈævɪd/
(adj) khao khát
66.
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
(n) thuốc trừ sâu
67.
policy
/ˈpɒləsi/
(n) chính sách
68.
spark
/spɑːk/
(n) tia lửa
69.
breast
/brest/
(n) ngực
70.
long-term
/ˌlɒŋ ˈtɜːm/
(adj) lâu dài
6G. SPEAKING
71.
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở
6H. WRITING
72.
vocational
/vəʊˈkeɪʃənl/
(adj) nghề nghiệp
73.
competitive
/kəmˈpetətɪv/
(adj) cạnh tranh
6I. CULTURE
74.
fund
/fʌnd/
(n) quỹ
75.
old-fashioned
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/
(adj) lỗi thời
76.
odd
/ɒd/
(adj) kỳ quặc
77.
academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
(adj) thuộc về lý thuyết
78.
parliament
/ˈpɑːləmənt/
(n) nghị viện
79.
ceremony
/ˈserəməni/
(n) buổi lễ
80.
prime minister
/ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/
(n) thủ tướng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 6. High - Flyers Từ vựng