Tiếng Anh 11 Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11 Global Success, giải Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức hay nhất Unit 6: Preserving our heritage


Tiếng Anh 11 Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6.Preserving our heritage Tiếng Anh 11 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

field /fiːld/
(n) thực địa

2.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

3.

landscape /ˈlændskeɪp/
(n) phong cảnh

4.

complex /ˈkɒmpleks/
(n) quần thể, tổ hợp

5.

boat /bəʊt/
(n) thuyền

6.

temple /ˈtempl/
(n) đền, miếu

7.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

8.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính

9.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc

10.

original /əˈrɪdʒənl/
(adj) ban đầu

11.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

12.

floating /ˈfləʊ.tɪŋ/
(adj) nổi

13.

folk /fəʊk/
(adj) thuộc về dân gian

II. LANGUAGE

14.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n) rác

15.

bin /bɪn/
(n) thùng rác

16.

cave /keɪv/
(n) hang động

17.

valley /ˈvæli/
(n) thung lũng

18.

mountain /ˈmaʊntən/
(n) núi

19.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

20.

turn on /tɜːn ɒn/
(v.phr) bật

21.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

22.

postcard /ˈpəʊstkɑːd/
(n) bưu thiếp

23.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) đồ lưu niệm

24.

historical /hɪˈstɒrɪkl/
(adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử

25.

historic /hɪˈstɒrɪk/
(adj) quan trọng, có giá trị lịch sử

26.

local authority /ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/
(n) chính quyền địa phương

27.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn

28.

restore /rɪˈstɔː(r)/
(v) khôi phục

29.

joke /dʒəʊk/
(n) trò đùa

30.

scenery /ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh

III. READING

31.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá cao

32.

trend /trend/
(n) xu hướng

33.

give voice to sth
(idiom) đưa ra tiếng nói

34.

propose /prəˈpəʊz/
(v) đề xuất

35.

performing arts /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/
(n) nghệ thuật biểu diễn

36.

instrument /ˈɪnstrəmənt/
(n) nhạc cụ

37.

set up /set ʌp/
(v.phr) thành lập

38.

entry /ˈentri/
(n) bài viết

IV. SPEAKING

39.

fashionable /ˈfæʃnəbl/
(adj) sành điệu

V. LISTENING

40.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

41.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/
(n) đá vôi

VI. WRITING

42.

eco-tour /ˈiːkəʊ-tʊə/
(n) du lịch sinh thái

43.

habitat /ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống

44.

mass /mæs/
(adj) đại chúng

VII. COMMUNICATION & CULTURE

45.

imperial /ɪmˈpɪəriəl/
(adj) hoàng gia

46.

citadel /ˈsɪtədəl/
(n) thành lũy

47.

crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/
(n) huy động vốn từ cộng đồng

48.

method /ˈmeθəd/
(n) phương pháp

49.

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/
(adj) phi lợi nhuận

50.

donation /dəʊˈneɪʃn/
(n) quyên góp

51.

prison /ˈprɪz.ən/
(n) nhà tù

52.

punishment /ˈpʌnɪʃmənt/
(n) hình phạt

53.

unique /juˈniːk/
(adj) độc đáo

54.

harsh /hɑːʃ/
(adj) khắc nghiệt

55.

fine /faɪn/
(n) tiền phạt

56.

damage /ˈdæmɪdʒ/
(v) gây thiệt hại

VIII. LOOKING BACK

57.

air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) điều hòa

58.

base on /beɪs ɒn/
(v.phr) dựa vào

59.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n) điện

60.

die out /ˈdaɪˈaʊt/
(v.phr) chết dần, tắt ngấm, lỗi thời

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 6 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 6 Looking back
Tiếng Anh 11 Unit 6 Project
Tiếng Anh 11 Unit 6 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 6 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 6 Writing
Tiếng Anh 11 Unit 7 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 11 Unit 7 Getting Started
Tiếng Anh 11 Unit 7 Language
Tiếng Anh 11 Unit 7 Listening