Tiếng Anh 11 Unit 8. Citites Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 8: Cities


Tiếng Anh 11 Unit 8. Citites Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Cities Tiếng Anh 11 Friends Global

8A. VOCABULARY

1.

commuter /kəˈmjuː.tər/
(n) hành khách

2.

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/
(n) người nhập cư

3.

resident /ˈrezɪdənt/
(n) cư dân

4.

vendor /ˈvendə(r)/
(n) bán hàng rong

5.

temple /ˈtempl/
(n) ngôi đền

6.

antenna /ænˈten.ə/
(n) ăng-ten

7.

boulevard /ˈbuː.lə.vɑːd/
(n) đại lộ

8.

skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc

9.

hustle /ˈhʌs.əl/
(v) hối hả

10.

pedicab /ˈped.ɪ.kæb/
(n) xích lô

11.

tram /træm/
(n) xe điện

12.

tube /tjuːb/
(n) ống

13.

fountain /ˈfaʊntən/
(n) đài phun nước

14.

tuk-tuk /ˈtʊk.tʊk/
(n) xe tuk tuk

15.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n) kẹt xe

16.

dweller /ˈdwelə(r)/
(n) cư dân

17.

hall /hɔːl/
(n) hành lang

8B. GRAMMAR

18.

cash /kæʃ/
(n) tiền mặt

19.

airport /ˈeəpɔːt/
(n) sân bay

20.

station /ˈsteɪʃn/
(n) nhà ga

8C. LISTENING

21.

unpleasant /ʌnˈpleznt/
(adj) khó chịu

22.

fortune /ˈfɔːtʃuːn/
(n) lớn

23.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
(n) vali

24.

terminal /ˈtɜːmɪnl/
(adj) nhà ga

25.

battery /ˈbætri/
(n) pin

26.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
(n) hành lý

27.

inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/
(adj) bất tiện

28.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá

29.

approaching /əˈprəʊtʃɪŋ/
(v) tiến đến

30.

approximately /əˈprɒksɪmətli/
(adv) xấp xỉ

31.

complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
(adj) khen ngợi

32.

refreshment /ri'fre∫mənt/
(n) giải khát

33.

beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/
(n) đồ uống

34.

remain /rɪˈmeɪn/
(v) ở lại

7D. GRAMMAR

35.

astronaut /ˈæstrənɔːt/
(n) phi hành gia

36.

lauch /lɔːntʃ/
(n) phóng

37.

crew /kruː/
(n) phi hành đoàn

38.

gravity /ˈɡrævəti/
(n) trọng lực

39.

tank /tæŋk/
(n) bể

40.

explode /ɪkˈspləʊd/
(v) nổ

41.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(phr v) cạn kiệt

42.

spaceship /ˈspeɪsʃɪp/
(n) tàu vũ trụ

43.

module /ˈmɒdʒ.uːl/
(n) mô-đun

44.

flier /ˈflaɪ.ər/
(n) tờ rơi

45.

mission /ˈmɪʃn/
(n) sứ mệnh

46.

risk one’s life
liều mạng sống

47.

logical /ˈlɒdʒɪkl/
(adj) lôgic

48.

brave /breɪv/
(adj) dũng cảm

49.

fear /fɪə(r)/
(n) sự sợ hãi

7E. WORD SKILLS

50.

yacht /jɒt/
(n) du thuyền

51.

sailing /ˈseɪlɪŋ/
(n) chèo thuyền

52.

afford /əˈfɔːd/
(v) đủ khả năng

53.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n) trao đổi

54.

roadside /ˈrəʊdsaɪd/
(n) ven đường

55.

end up /end ʌp /
(phr v) cuối cùng

8F. READING

56.

dimensional /daɪˈmenʃənl/
(adj) chiều (không gian

57.

congestion /kənˈdʒestʃən/
(n) tình trạng ùn tắc giao thông

58.

attain /əˈteɪn/
(v) giành được

59.

intersection /ˈɪntəsekʃn/
(n) giao lộ

60.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adj) đường ngầm

61.

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
(n) tự chủ

62.

aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/
(n) hàng không

63.

cost-effective /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/
(adj) chi phí

64.

rollout /ˈrəʊlˌaʊt/
(n) triển khai

65.

freight /freɪt/
(n) chở hàng

66.

cargo /ˈkɑː.ɡəʊ/
(n) hàng hóa

67.

mainstream /ˈmeɪn.striːm/
(n) xu thế chủ đạo

68.

alert /əˈlɜːt/ (adj)
(adj) cảnh báo

8G. SPEAKING

69.

caravan /ˈkær.ə.væn/
(n) đoàn lữ hành

70.

hostel /ˈhɒs.təl/
(n) nhà trọ

71.

self-catering /ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ/
(adj) tự túc ăn uống

8H. WRITING

72.

sort out /sɔːt aʊt/
(phr v) sắp xếp

73.

finalise /ˈfaɪ.nəl.aɪz/
(v) hoàn thiện

8I. CULTURE

74.

transboundary /trænzˈbaʊn.dər.i/
(adj) xuyên biên giới

75.

erosion /ɪˈrəʊʒn/(n)
(n) xói mòn

76.

monsoon /mɒnˈsuːn/
(n) gió mùa

77.

precipitation /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/
(n) sự kết tủa

78.

access /ˈækses/
(n) tiếp cận

79.

exploited /ɪkˈsplɔɪt/
(v) khai thác

>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 8 8F. Reading
Tiếng Anh 11 Unit 8 8G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 8 8H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 8 8I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 8 Review
Tiếng Anh 11 Unit 8. Citites Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit I IA. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit I IB. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit I IC. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit I ID. Grammar
Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Introduction