Tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11 Global Success, giải Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức hay nhất Unit 8: Becoming independent


Tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Becoming independent Tiếng Anh 11 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

contact /ˈkɒntækt/
(n) liên hệ

2.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/
(n) sự tự tin

3.

convince /kənˈvɪns/
(v) thuyết phục

4.

do laundry / də ˈlɔːn.dri/
giặt quần áo

5.

clean the house /kliːn ðə haʊs/
dọn dẹp nhà cửa

6.

schedule /ˈʃedjuːl/
(n) kế hoạch

7.

app /æp/
(n) ứng dụng

8.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích

9.

part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
(n.phr) công việc bán thời gian

10.

deal with /diːl wɪð/
(v.phr) giải quyết, đối phó

11.

good at / ɡʊd æt/
(n.phr) giỏi về

12.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/
(n) độc lập, không lệ thuộc

13.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

14.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có trách nhiệm

15.

belief /bɪˈliːf/
(n) niềm tin

II. LANGUAGE

16.

software /ˈsɒftweə(r)/
(n) phần mềm

17.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(v.phr) chú ý

18.

self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
(adj) năng động

19.

self-study /ˌself ˈstʌdi/
(n) sự tự học

20.

manage /ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý

21.

trust /trʌst/
(n) tin tưởng

22.

life skill /laɪf skɪl/
(n) kỹ năng sống

III. READING

23.

time-management skill /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/
(n.phr) kỹ năng quản lý thời gian

24.

time-management tool /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/
(n.phr) công cụ quản lý thời gian

25.

get around /gɛt əˈraʊnd/
(phrasal verb) đi lại

26.

achieve /əˈtʃiːv/
(v) đạt được, giành được

27.

independence /ˌɪndɪˈpendəns/
(n) sự độc lập

28.

come up with /kʌm ʌp wɪð/
(phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra

29.

carry out /'kæri 'aut/
(phrasal verb) tiến hành

30.

get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/
tạo thói quen

31.

make use of / meɪk juːz əv/
tận dụng

32.

making decision / meɪ·k dɪˈsɪʒ·ənˌ/
(n.phr) đưa ra quyết định

33.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/
(v) xác định

34.

to-do-list /təˈduː ˌlɪst/
(n) danh sách việc cần làm

IV. SPEAKING

35.

hang /hæŋ/
(v) treo

36.

fold /fəʊld/
(v) gấp

37.

store /stɔː(r)/
(v) cất

38.

remove /rɪˈmuːv/
(v) lấy ra, loại bỏ

39.

washing powder /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/
(n) bột giặt

40.

sort /sɔːt/
(v) phân loại

41.

separate /ˈseprət/
(v) chia ra

42.

dryer /ˈdraɪ.ər/
(n) máy sấy

43.

iron /ˈaɪən/
(v) ủi

44.

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/
(n) tủ quần áo

45.

packet /ˈpækɪt/
(n) gói

46.

rinse /rɪns/
(v) rửa sạch

47.

combine /kəmˈbaɪn/
(v) kết hợp

48.

drawer /drɔː(r)/
(n) ngăn kéo

49.

rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/
(n.phr) nồi cơm điện

50.

washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(n) máy giặt

V. LISTENING

51.

learner /ˈlɜː.nər/
(n) người học

52.

sense of responsibility /sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/
tinh thần trách nhiệm

53.

give up /gɪv ʌp/
(phrasal verb) bỏ cuộc

54.

curious /ˈkjʊəriəs/
(adj) tò mò

55.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n) đặc điểm

VI. WRITING

56.

freedom /ˈfriːdəm/
(n) tự do

57.

learning goal /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/
(n.phr) mục tiêu học tập

58.

academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/
kỹ năng học thuật

VII. COMMUNICATION & CULTURE

59.

diploma /dɪˈpləʊmə/
(n) bằng tốt nghiệp

60.

extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/
(adj) ngoại khóa

61.

babysitting /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/
(n) trông trẻ

62.

admission /ədˈmɪʃn/(n)
(n) nhận vào

63.

dog walking /dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ/
dắt chó đi dạo

64.

food bank /ˈfuːd ˌbæŋk/
(n) ngân hàng thực phẩm

VIII. LOOKING BACK

65.

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(n) tiền tiêu vặt

66.

decision-maker /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/
(n) người ra quyết định

67.

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
(n) thuyết trình

>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 Global Success


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 8 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 8 Looking back
Tiếng Anh 11 Unit 8 Project
Tiếng Anh 11 Unit 8 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 8 Writing
Tiếng Anh 11 Unit 9 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 11 Unit 9 Getting Started
Tiếng Anh 11 Unit 9 Language
Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening