Tiếng Anh 11 Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9. Social issues Tiếng Anh 11 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
campaign
/kæmˈpeɪn/
(n) chiến dịch
2.
crime
/kraɪm/
(n) tội phạm
3.
overpopulation
/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) sự quá tải dân số
4.
bullying
/ˈbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt
5.
peer pressure
/ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
(n) áp lực từ bạn bè
6.
body shaming
/ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/
(n) sự chế nhạo ngoại hình người khác
7.
social issue
/ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/
(n.phr) vấn đề xã hội
8.
struggle
/'strʌgl/
(v) đấu tranh
9.
awareness
/əˈweənəs/
(n) nhận thức
10.
decide on
/dɪˈsaɪd ɒn/
(phrasal verb) quyết định
11.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái
II. LANGUAGE
12.
alcohol
/ˈælkəhɒl/
(n) đồ uống có cồn (rượu, bia…)
13.
wine
/waɪn/
(n) rượu
14.
frighten
/ˈfraɪtn/
(v) hoảng sợ
15.
violent
/ˈvaɪələnt/
(adj) sử dụng vũ lực, bạo lực
16.
poverty
/ˈpɒvəti/
(n) sự nghèo đói
III. READING
17.
the odd one out
/ðiː ɒd wʌn aʊt/
(idiom) kẻ/ người khác biệt
18.
fingernail
/ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/
(n) móng tay
19.
depression
/dɪˈpreʃn/
(n) sự trầm cảm
20.
self-confidence
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/
(n) sự tự tin vào bản thân
21.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n) hiệu suất
22.
survey
/ˈsɜːveɪ/
(n) khảo sát
23.
stand up to
/stænd ʌp tu:/
(phrasal verb) đứng lên chống lại
24.
hesitate
/ˈhezɪteɪt/
(v) ngần ngại
25.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phrasal verb) đi chơi
26.
approve
/əˈpruːv/
(v) chấp thuận
27.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình
28.
valued
/ˈvæljuːd/
(adj) đánh giá
IV. SPEAKING
29.
slim
/slɪm/
(adj) mỏng
30.
obey
/əˈbeɪ/
(v) tuân thủ
31.
skip
/skɪp/
(v) trốn, bỏ
32.
pretend
/prɪˈtend/
(v) yêu cầu
33.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n) sự cho phép
34.
absent
/ˈæbsənt/
(adj) nghỉ học
35.
lie
/laɪ/
(n) lời nói dối
36.
revise
/rɪˈvaɪz/
(v) ôn tập
37.
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(n) hậu quả
38.
frequently
/ˈfriːkwəntli/
(adv) thường xuyên
V. LISTENING
39.
offensive
/əˈfen.sɪv/
(adj) gây xúc phạm
40.
apologize
/əˈpɒlədʒaɪz/
(v) xin lỗi
41.
ashamed
/əˈʃeɪmd/
(adj) xấu hổ
42.
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(adj) xấu hổ
43.
cyberbullying
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt trên mạng
44.
physical
/ˈfɪzɪkl/
(adj) về mặt thể chất
45.
verbal
/ˈvɜːbl/
(adj) bằng lời
VI. WRITING
46.
proposal
/prəˈpəʊzl/
(n) đề xuất
47.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
48.
policy
/ˈpɒləsi/
(n) chính sách
VII. COMMUNICATION & CULTURE
49.
disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
(n) thất vọng
50.
sympathy
/ˈsɪmpəθi/
(n) thông cảm
51.
painful
/ˈpeɪnfl/
(adj) đau đớn
52.
grow up
/ɡrəʊ ʌp/
(phrasal verb) lớn lên
53.
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(adj) sự lo lắng
54.
admit
/əd'mit/
(v) thú nhận
55.
the poverty line
/ ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn/
ngưỡng nghèo
56.
take care of
/teɪk ker ɒv/
chăm sóc
VIII. LOOKING BACK
57.
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 9 Từ vựng