Tiếng Anh 12 Review 4
You will hear an interview with an expert on AI named Professor Sanders. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Karen and Brian would benefit from AI in different ways. Read the descriptions and decide which feature (A—D) each of them would like the most.
Listening
You will hear an interview with an expert on AI named Professor Sanders. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe một cuộc phỏng vấn với một chuyên gia về AI tên là Giáo sư Sanders. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
- Professor Sanders thinks that AI will …
(Giáo sư Sanders cho rằng AI sẽ…)
- worry people.
(mọi người lo lắng.)
- create jobs.
(tạo việc làm.)
- destroy jobs.
(phá hủy việc làm.)
- He says that AI ...
(Ông ấy nói rằng AI ...)
- needs human operators.
(cần con người vận hành.)
- can develop itself.
(có thể tự phát triển.)
- is a human-like robot.
(là một robot giống con người.)
3. How will AI help people soon?
(AI sẽ sớm giúp đỡ con người như thế nào?)
A. make them think about data
(khiến họ nghĩ về dữ liệu)
B. make decisions for them
(đưa ra quyết định cho họ)
C. make their lives easier
(làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn)
4. For personal finance, many people ...
(Về tài chính cá nhân, nhiều người...)
A. have lots of bills.
(có rất nhiều hóa đơn.)
B. aren't good at saving.
(không giỏi tiết kiệm.)
C. could benefit from AI's help.
(có thể được hưởng lợi từ sự trợ giúp của AI.)
5. What does Professor Sanders think about flying cars?
(Giáo sư Sanders nghĩ gì về ô tô bay?)
A. We have the technology to make them.
(Chúng tôi có công nghệ để tạo ra chúng.)
B. They can do complex tasks.
(Chúng có thể thực hiện những nhiệm vụ phức tạp.)
C. We might have them in 15 years.
(Chúng ta có thể có chúng trong 15 năm nữa.)
6. He thinks that AI ...
(Ông ấy nghĩ rằng AI ...)
A. will make life better.
(sẽ làm cho cuộc sống tốt hơn.)
B. could make life better.
(có thể làm cho cuộc sống tốt hơn.)
C. won't make life better.
(sẽ không làm cho cuộc sống tốt hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. B. create jobs.
(tạo việc làm.)
Thông tin: I know some people are worried that AI will take over their jobs. However, AI will actually create more jobs that will destroy it.
(Tôi biết một số người lo lắng rằng AI sẽ tiếp quản công việc của họ. Tuy nhiên, AI thực sự sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn và sẽ phá hủy nó.)
2. A. needs human operators.
(cần con người vận hành.)
Thông tin: Let's remember that AI needs humans to maintain and develop.
(Hãy nhớ rằng AI cần con người để duy trì và phát triển.)
3. B. make decisions for them
(đưa ra quyết định cho họ)
Thông tin: It's also really useful when people need to use data to make good decisions.
(Nó cũng thực sự hữu ích khi mọi người cần sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định đúng đắn.)
4. C. could benefit from AI's help.
(có thể được hưởng lợi từ sự trợ giúp của AI.)
Thông tin: Consider personal finance. Many people are too busy to keep track of monthly bills or they find it boring. So they develop financial problems. This is where AI can really help organize and improve our lives.
(Hãy xem xét tài chính cá nhân. Nhiều người quá bận rộn để theo dõi các hóa đơn hàng tháng hoặc họ cảm thấy nhàm chán. Vì vậy, họ phát triển các vấn đề tài chính. Đây là nơi AI thực sự có thể giúp tổ chức và cải thiện cuộc sống của chúng ta.)
5. C. We might have them in 15 years.
(Chúng ta có thể có chúng trong 15 năm nữa.)
Thông tin: I'm sure we'll have flying cars. However, we need much more advanced technology to deal with such a task. It's still a long time away, perhaps in 15 years.
(Tôi chắc chắn chúng ta sẽ có ô tô bay. Tuy nhiên, chúng ta cần công nghệ tiên tiến hơn nhiều để giải quyết nhiệm vụ như vậy. Còn lâu lắm, có lẽ là 15 năm.)
6. B. could make life better.
(có thể làm cho cuộc sống tốt hơn.)
Thông tin: I think that AI could make life on Earth better.
(Tôi nghĩ rằng AI có thể làm cho cuộc sống trên Trái đất tốt hơn.)
Bài nghe
Host: Professor Sanders, do you think AI is a good thing?
Professor Sanders: I know some people are worried that AI will take over their jobs. However, AI will actually create more jobs that will destroy it.
Host: Really?
Professor Sanders: Yes. Let's remember that AI needs humans to maintain and develop. We won't have human-like robots walking around the streets, doing our shopping for us or looking after our children for some time.
Host: So what will AI do for people?
Professor Sanders: In the short term, AI will make daily chores a lot easier in many different areas of our lives. It's also really useful when people need to use data to make good decisions.
Host: Could you give us an example?
Professor Sanders: Yes. Consider personal finance. Many people are too busy to keep track of monthly bills or they find it boring. So they develop financial problems. This is where AI can really help organize and improve our lives.
Host: Great. What about flying cars? Our listeners want to know about them.
Professor Sanders: People always do. I'm sure we'll have flying cars. However, we need much more advanced technology to deal with such a task. It's still a long time away, perhaps in 15 years.
Host: So do you think AI is a good thing?
Professor Sanders: I think that AI could make life on Earth better. However, humans need to be careful not to let AI create more problems. If it isn't managed correctly, the world could become a difficult place to live.
Host: Thank you, Professor Sanders.
Tạm dịch
Người dẫn chương trình: Giáo sư Sanders, bạn có nghĩ AI là một điều tốt không?
Giáo sư Sanders: Tôi biết một số người lo lắng rằng AI sẽ tiếp quản công việc của họ. Tuy nhiên, AI thực sự sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn và sẽ bị phá hủy.
Người dẫn chương trình: Thật sao?
Giáo sư Sanders: Vâng. Hãy nhớ rằng AI cần con người để duy trì và phát triển. Chúng ta sẽ không còn con người giống như robot đi lại trên đường phố, mua sắm giúp chúng ta hay chăm sóc con cái chúng ta một thời gian.
Người dẫn chương trình: Vậy AI sẽ làm gì cho con người?
Giáo sư Sanders: Trong ngắn hạn, AI sẽ khiến công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn rất nhiều trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống chúng ta. Nó cũng thực sự hữu ích khi mọi người cần sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định đúng đắn.
Người dẫn chương trình: Bạn có thể cho chúng tôi một ví dụ không?
Giáo sư Sanders: Vâng. Hãy xem xét tài chính cá nhân. Nhiều người quá bận rộn để theo dõi các hóa đơn hàng tháng hoặc họ cảm thấy nhàm chán. Vì vậy, họ phát triển các vấn đề tài chính. Đây là nơi AI thực sự có thể giúp tổ chức và cải thiện cuộc sống của chúng ta.
Chủ nhà: Tuyệt vời. Còn ô tô bay thì sao? Người nghe của chúng tôi muốn biết về họ.
Giáo sư Sanders: Mọi người luôn như vậy. Tôi chắc chắn chúng ta sẽ có ô tô bay. Tuy nhiên, chúng ta cần công nghệ tiên tiến hơn nhiều để giải quyết nhiệm vụ phức tạp như vậy. Còn lâu lắm, có lẽ là 15 năm.
Người dẫn chương trình: Vậy bạn có nghĩ AI là một thứ tốt không?
Giáo sư Sanders: Tôi nghĩ AI có thể khiến cuộc sống trên Trái đất trở nên tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, con người cần cẩn thận không để AI tạo thêm vấn đề. Nếu không được quản lý đúng cách, thế giới có thể trở thành một nơi khó sống.
Người dẫn chương trình: Cảm ơn Giáo sư Sanders.
Reading
Karen and Brian would benefit from AI in different ways. Read the descriptions and decide which feature (A—D) each of them would like the most.
(Karen và Brian sẽ được hưởng lợi từ AI theo những cách khác nhau. Đọc phần mô tả và quyết định tính năng nào (A—D) mà mỗi người trong số họ thích nhất.)
1. Karen is a businesswoman that doesn't stop working all day long. She loves her work. However, sometimes she wishes she take more time off and enjoy herself a bit more.
(Karen là một nữ doanh nhân không ngừng làm việc suốt ngày. Cô ấy yêu công việc của mình. Tuy nhiên, đôi khi cô ước mình có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn và tận hưởng bản thân nhiều hơn một chút.)
2. Brian is a student that lives at home with his mom. Brian's mom does all the housework, so he doesn't have to do any! However, most days he’s bored, and he wishes he had some fun things to do.
(Brian là học sinh sống ở nhà với mẹ. Mẹ của Brian làm tất cả việc nhà nên anh ấy không phải làm gì cả! Tuy nhiên, hầu hết các ngày anh ấy đều cảm thấy buồn chán và ước mình có điều gì đó thú vị để làm.)
A. Household tasks —AI is perfect for automating boring housework like cleaning the floor and doing the laundry.
(Công việc gia đình —AI hoàn hảo để tự động hóa các công việc nhà nhàm chán như lau sàn nhà và giặt giũ.)
B. Health monitor —AI can constantly check up on your health through gadgets like your smart watch or your phone. It can let you know if you have a health problem.
(Máy theo dõi sức khỏe —AI có thể liên tục kiểm tra sức khỏe của bạn thông qua các tiện ích như đồng hồ thông minh hoặc điện thoại của bạn. Nó có thể cho bạn biết nếu bạn có vấn đề về sức khỏe.)
C. Personalized entertainment —AI knows what you like what you don't like. It can suggest things for you to do.
(Giải trí được cá nhân hóa —AI biết bạn thích gì và không thích gì. Nó có thể gợi ý những việc để bạn làm.)
D. Personal assistant—AI can tell you when your next appointment is, book flights for you, and reserve a table for lunch.
(Trợ lý cá nhân—AI có thể cho bạn biết cuộc hẹn tiếp theo của bạn diễn ra khi nào, đặt chuyến bay cho bạn và đặt bàn ăn trưa.)
Lời giải chi tiết:
1. D 2. C
Karen, the busy businesswoman who wishes she could take more time off, would likely benefit the most from:
D. Personal assistant — AI can help her manage her schedule more efficiently, reminding her of appointments and handling tasks like booking flights and making reservations, thereby potentially freeing up more time for leisure activities.
(Karen, nữ doanh nhân bận rộn mong muốn mình có thể nghỉ ngơi nhiều hơn, có thể sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ:
D. Trợ lý cá nhân - AI có thể giúp cô ấy quản lý lịch trình của mình hiệu quả hơn, nhắc nhở cô ấy về các cuộc hẹn và xử lý các công việc như đặt vé máy bay và đặt chỗ, từ đó có khả năng giải phóng nhiều thời gian hơn cho các hoạt động giải trí.)
Brian, the bored student who doesn't have to do household tasks, would probably prefer:
C. Personalized entertainment — AI could suggest activities or entertainment options tailored to his interests, helping him find enjoyable things to do in his free time.
(Brian, một sinh viên buồn chán và không phải làm việc nhà, có lẽ sẽ thích:
C. Giải trí được cá nhân hóa - AI có thể đề xuất các hoạt động hoặc lựa chọn giải trí phù hợp với sở thích của anh ấy, giúp anh ấy tìm thấy những điều thú vị để làm trong thời gian rảnh rỗi.)
Vocabulary a
a. Fill in each blank with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong Bài 9 và 10. Chữ cái đầu tiên đã có sẵn rồi.)
1. AI can sound very friendly and polite, so it will do customer service jobs. However, it won't do counseling work because it doesn't have human e____
2. Due to o___ the fish population in the sea has gone down sharply in recent years.
3. They should give more i____to businesses for being environmentally friendly.
4. Some people are worried that AI will r_____ human workers in most jobs.
5. Humans sometimes make bad decisions in very stressful situations. AI will be good for high-pressure jobs because it always makes l____decisions.
Lời giải chi tiết:
1. AI can sound very friendly and polite, so it will do customer service jobs. However, it won't do counseling work because it doesn't have human emotions .
(AI có vẻ rất thân thiện và lịch sự nên nó sẽ làm công việc dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, nó sẽ không làm công việc tư vấn vì nó không có tình cảm của con người.)
2. Due to overfishing the fish population in the sea has gone down sharply in recent years.
(Do đánh bắt quá mức nên số lượng cá ở biển đã giảm mạnh trong những năm gần đây.)
3. They should give more incentives to businesses for being environmentally friendly.
(Nên khuyến khích nhiều doanh nghiệp thân thiện với môi trường hơn.)
4. Some people are worried that AI will replace human workers in most jobs.
( Một số người lo lắng rằng AI sẽ thay thế con người trong hầu hết các công việc.)
5. Humans sometimes make bad decisions in very stressful situations. AI will be good for high-pressure jobs because it always makes logical decisions.
(Con người đôi khi đưa ra những quyết định tồi trong những tình huống rất căng thẳng. AI sẽ tốt cho những công việc có áp lực cao vì nó luôn đưa ra những quyết định hợp lý.)
Vocabulary b
b. Fill in each blank with the words from the box. There is one extra word which you do not need to use.
(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ trong hộp. Có một từ bổ sung mà bạn không cần phải sử dụng.)
Tedious (tẻ nhạt) basic (cơ bản) sensitive (nhạy cảm) complicated (phức tạp)
Artificial (nhân tạo) obsolete (lỗi thời)
1. I think I need to change my job because it is so___. I do the same task all day, every day.
2. Many products contain ____coloring and flavoring. These are unnatural and could be unhealthy.
3. A counselor needs to be___ when listening to people's personal problems.
4. Computers are becoming more and more ____as technology advances.
5. When new technologies start being used, some jobs become___and only machines do them.
Lời giải chi tiết:
1. I think I need to change my job because it is so tedious . I do the same task all day, every day.
(Tôi nghĩ mình cần phải thay đổi công việc vì nó quá tẻ nhạt. Tôi làm cùng một công việc cả ngày, mỗi ngày.)
2. Many products contain artificial coloring and flavoring. These are unnatural and could be unhealthy.
(Nhiều sản phẩm có chứa màu và hương liệu nhân tạo. Đây là những điều không tự nhiên và có thể không lành mạnh.)
3. A counselor needs to be sensitive when listening to people's personal problems.
(Người tư vấn cần phải nhạy cảm khi lắng nghe những vấn đề cá nhân của mọi người.)
4. Computers are becoming more and more complicated as technology advances.
(Máy tính ngày càng trở nên phức tạp hơn khi công nghệ tiến bộ.)
5. When new technologies start being used, some jobs become obsolete and only machines do them.
(Khi các công nghệ mới bắt đầu được sử dụng, một số công việc trở nên lỗi thời và chỉ có máy móc mới thực hiện được chúng.)
Grammar a
a. Circle the correct disjunct in each of the statements.
(Khoanh tròn từ ghép đúng trong mỗi câu phát biểu.)
1. Unfortunately/Fortunately, there are a lot of people working very hard to help protect the environment.
2. AI is performing tasks that were previously considered impossible, surprisingly/hopefully.
3. Hopefully/Surprisingly, more people will become aware of the problem. The more people know, the better.
4. We still don't have fully autonomous cars even after years of development, surprisingly/hopefully.
5. Habitat destruction is, unfortunately/fortunately, still a major threat to many animal species.
Lời giải chi tiết:
1. Fortunately , there are a lot of people working very hard to help protect the environment.
(May mắn thay, có rất nhiều người đang làm việc rất chăm chỉ để giúp bảo vệ môi trường.)
2. AI is performing tasks that were previously considered impossible, surprisingly .
(AI đang thực hiện những nhiệm vụ mà trước đây được coi là không thể một cách đáng kinh ngạc.)
3. Hopefully , more people will become aware of the problem. The more people know, the better.
(Hy vọng sẽ có nhiều người nhận thức được vấn đề hơn. Càng nhiều người biết thì càng tốt.)
4. We still don't have fully autonomous cars even after years of development, surprisingly .
(Thật đáng ngạc nhiên, chúng ta vẫn chưa có ô tô tự lái hoàn toàn ngay cả sau nhiều năm phát triển.)
5. Habitat destruction is, unfortunately , still a major threat to many animal species.
(Thật không may, việc phá hủy môi trường sống vẫn là mối đe dọa lớn đối với nhiều loài động vật.)
Grammar b
b. Rewrite the pairs of sentences using adverbial clauses of result.
(Viết lại các cặp câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.)
1. Climate change is a serious issue. Action must be taken immediately. (such ... that)
(Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng. Hành động phải được thực hiện ngay lập tức.)
2. It's a big problem. Everyone in the world should help. (so ... that)
(Đó là một vấn đề lớn. Mọi người trên thế giới nên giúp đỡ.)
3. Protecting the environment is an important topic. We must never stop discussing it. (so)
(Bảo vệ môi trường là một chủ đề quan trọng. Chúng ta không bao giờ phải ngừng thảo luận về nó.)
Lời giải chi tiết:
1. Climate change is such a serious issue that action must be taken immediately.
(Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng cần phải hành động ngay lập tức.)
2. A problem is so big that everyone in the world should help.
(Một vấn đề lớn đến mức mọi người trên thế giới đều phải giúp đỡ.)
3. Protecting the environment is an important topic, so we must never stop discussing it.
(Bảo vệ môi trường là một chủ đề quan trọng nên chúng ta không bao giờ được ngừng thảo luận về vấn đề này.)
Pronunciation a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính.)
1. A. destruction B. endangered
C. recycling D. journalist
2. A. boycott B. campaign
C. marine D. replace
Lời giải chi tiết:
1. A. destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (sự hủy diệt) |
B. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (nguy cơ tuyệt chủng) |
C. recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (tái chế) |
D. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (nhà báo) |
2. A. boycott /ˈbɔɪkɒt/ (tẩy chay) |
B. campaign /kæmˈpeɪn/ (chiến dịch) |
C. marine /məˈriːn/ (biển) |
D. replace /rɪˈpleɪs/ (thay thế) |
1. Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
2. Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. estim a ted B. autom a te
C. appropri a te D. complic a te
2. A. ch aracter B. ch arity
C. ch emical D. te ch nology
Lời giải chi tiết:
1. A. estim a ted /ˈestɪmeɪtɪd/ (ước tính) |
B. autom a te /ˈɔːtəmeɪt/ (tự động hóa) |
C. appropri a te/əˈprəʊpriət/ (thích hợp) |
D. complic a te/ˈkɒmplɪkeɪt/ (phức tạp) |
2. A. ch aracter/ˈkærəktə(r)/ (Ký tự) |
B. ch arity/ˈtʃærəti/ (từ thiện) |
C. ch emical /ˈkemɪkl/ (hóa học) |
D. te ch nology/tekˈnɒlədʒi/ (công nghệ) |
1. Đáp án C có âm a được phát âm là /ə/, còn lại là /eɪ/.
2. Đáp án B có âm ch được phát âm là /tʃ/, còn lại là /k/.
Speaking a
a. In groups of 2-4: Choose one of the daily life topics listed below to discuss.
(Theo nhóm 2-4: Chọn một trong các chủ đề cuộc sống hàng ngày dưới đây để thảo luận.)
• Job/career (nghề nghiệp)
• Social life (đời sống xã hội)
• Hobbies/interests (sở thích/ mối quan tâm)
• Studies (học tập)
• Health (sức khỏe)
• Home life (đời sống gia đình)
Lời giải chi tiết:
• Hobbies/interests
(sở thích/ mối quan tâm)
Speaking b
b. Discuss how AI could improve your life in the topic you chose.
(Thảo luận về cách AI có thể cải thiện cuộc sống của bạn trong chủ đề bạn đã chọn.)
Lời giải chi tiết:
- AI algorithms can analyze our preferences, browsing history, and past interactions to offer tailored recommendations for hobbies and interests. Whether it's suggesting new books based on our reading habits, recommending movies or music based on our tastes, or proposing new hobbies to explore, AI can help us discover new avenues for leisure that align with our interests.
- AI-powered platforms can provide personalized learning experiences tailored to our interests and skill levels. For example, language learning apps can adapt their lessons based on our proficiency and learning pace, while online courses can offer recommendations for subjects related to our hobbies, allowing us to deepen our knowledge and expertise in areas of interest.
- AI tools such as creative writing assistants, music composition software, and digital art platforms can inspire and assist us in expressing our creativity. These tools can provide suggestions, generate ideas, and offer feedback to support our creative endeavors, whether we're writing stories, composing music, or producing artwork.
- AI-driven platforms can facilitate connections and collaboration within communities of hobbyists and enthusiasts. Online forums, social networks, and virtual communities powered by AI algorithms can help us find like-minded individuals, share experiences and resources, and collaborate on projects or initiatives related to our hobbies and interests.
(- Thuật toán AI có thể phân tích sở thích, lịch sử duyệt web và các tương tác trong quá khứ của chúng tôi để đưa ra đề xuất phù hợp cho sở thích và mối quan tâm. Cho dù đó là đề xuất sách mới dựa trên thói quen đọc sách, giới thiệu phim hoặc nhạc dựa trên sở thích của chúng ta hay đề xuất những sở thích mới để khám phá, AI có thể giúp chúng ta khám phá những con đường giải trí mới phù hợp với sở thích của chúng ta.
- Nền tảng được hỗ trợ bởi AI có thể cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa phù hợp với sở thích và trình độ kỹ năng của chúng ta. Ví dụ: các ứng dụng học ngôn ngữ có thể điều chỉnh các bài học dựa trên trình độ và tốc độ học tập của chúng ta, trong khi các khóa học trực tuyến có thể đưa ra đề xuất về các chủ đề liên quan đến sở thích của chúng ta, cho phép chúng ta đào sâu kiến thức và chuyên môn trong các lĩnh vực mà chúng ta quan tâm.
- Các công cụ AI như trợ lý viết sáng tạo, phần mềm sáng tác nhạc và nền tảng nghệ thuật kỹ thuật số có thể truyền cảm hứng và hỗ trợ chúng ta thể hiện khả năng sáng tạo của mình. Những công cụ này có thể đưa ra đề xuất, tạo ý tưởng và đưa ra phản hồi để hỗ trợ nỗ lực sáng tạo của chúng ta, cho dù chúng ta đang viết truyện, sáng tác nhạc hay sản xuất tác phẩm nghệ thuật.
- Nền tảng do AI điều khiển có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và cộng tác trong cộng đồng những người có cùng sở thích và đam mê. Diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và cộng đồng ảo được hỗ trợ bởi thuật toán AI có thể giúp chúng ta tìm thấy những cá nhân có cùng chí hướng, chia sẻ kinh nghiệm và tài nguyên cũng như cộng tác trong các dự án hoặc sáng kiến liên quan đến sở thích và mối quan tâm của chúng ta.)
Speaking c
c. Tell another group your ideas.
(Nói với nhóm khác ý tưởng của bạn.)
Writing a
a. In pairs: Check one of your partner's final writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra một trong các đoạn viết finAI của đối tác của bạn cho Bài 9-10 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
Writing b
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều bạn cần ghi nhớ cho bài viết sau này của mình.)
Writing c
c. Compare your list with another group and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất cứ điều gì bạn cho là hữu ích.)