Tiếng Anh 12 Unit 10 Language
Pronunciation Intonation in questions (revision) 1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation of the following questions. 2. Mark the intonation in the following questions using (rising intonation) or (falling intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs. Vocabulary Lifelong learning journey 1. Match the parts of the words to make words and phrases that mean the following. 2. Complete the sentences using the words and phrases in 1. Grammar Reported speech: reporting
Pronunciation 1
Intonation in questions (revision)
(Ngữ điệu trong câu hỏi (ôn tập))
1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation of the following questions.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi sau.)
Lời giải chi tiết:
1. It's easy, isn't it?
(Thật dễ dàng phải không?)
2. What are you working on?
(Bạn đang làm việc gì?)
3. Are all club members your age?
(Có phải tất cả thành viên câu lạc bộ đều bằng tuổi bạn không?)
4. But why do you have to type it?
(Nhưng tại sao bạn lại phải gõ nó?)
5. Are you interested in joining the next meeting?
(Bạn có muốn tham gia cuộc gặp tiếp theo không?)
Pronunciation 2
2. Mark the intonation in the following questions using (rising intonation) or (falling intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi sau bằng cách sử dụng (ngữ điệu lên) hoặc (ngữ điệu xuống). Sau đó nghe và kiểm tra. Hãy tập nói chúng theo cặp.)
1. What does lifelong learning mean?
2. Do you have to pay for this online course?
3. Do students prefer online courses or face-to-face classes?
4. This is your book, isn't it? I saw your signature on the first page.
Phương pháp giải:
Question types (Loại câu hỏi) |
Intonation patterns (Quy tắc ngữ điệu) |
Yes/No questions (Câu hỏi yes/ no) |
(rising, at the end of the sentence) (lên giọng ở cuối câu) |
Wh-questions (Câu hỏi wh) |
(falling, at the end of the sentence) (xuống giọng ở cuối câu) |
Choice questions (Câu hỏi lựa chọn) |
(rising on each choice before the word 'or'); (falling, at the end of the sentence) (lên giọng với mỗi lựa chọn trước “or”; xuống giọng ở cuối câu) |
Question tags (Câu hỏi đuôi) |
(falling on the question tag, when almost sure of the answer); (rising on the question tag, when not sure of the answer) (xuống giọng với câu hỏi đuôi, khi gần như chắc chắn câu trả lời; lên giọng ở câu hỏi đuôi khi không chắc câu trả lời) |
Lời giải chi tiết:
1. What does lifelong learning mean?
(Học tập suốt đời có nghĩa là gì?)
Giải thích: Wh-question => ngữ điệu xuống
2. Do you have to pay for this online course?
(Bạn có phải trả tiền cho khóa học trực tuyến này không?)
Giải thích: Yes/No -question => ngữ điệu lên
3. Do students prefer online courses or face-to-face classes?
(Học sinh thích các khóa học trực tuyến hay các lớp học trực tiếp?)
Giải thích: Choice question => ngữ điệu lên trước từ “or”, ngữ điệu xuống ở cuối câu
4. This is your book, isn't it? I saw your signature on the first page.
(Đây là cuốn sách của bạn phải không? Tôi đã thấy chữ ký của bạn ở trang đầu tiên.)
Giải thích: Question tag, chắc chắn về câu trả lời => ngữ điệu xuống
Vocabulary 1
Lifelong learning journey
(Hành trình học tập suốt đời)
1. Match the parts of the words to make words and phrases that mean the following.
(Nối các phần của từ để tạo thành từ và cụm từ có nghĩa như sau.)
1. night |
a. -rounded: having a variety of experiences and a range of skills and interests |
2. distance |
b. education: education for adults that is available outside schools and universities |
3. well |
c. school: classes for adults, held in the evening |
4. learning |
d. learning: a method of education in which people study at home and send their work to their teachers |
5. adult |
e. community: a group of learners who share learning goals and often connect with one another |
Lời giải chi tiết:
1 - c. night school: classes for adults, held in the evening
(trường học ban đêm: lớp học dành cho người lớn, tổ chức vào buổi tối)
2 - d. distance learning: a method of education in which people study at home and send their work to their teachers
(học từ xa: một phương pháp giáo dục trong đó mọi người học ở nhà và gửi bài cho giáo viên)
3 - a. well-rounded: having a variety of experiences and a range of skills and interests
(toàn diện: có nhiều kinh nghiệm, nhiều kỹ năng và sở thích)
4 - e. learning community: a group of learners who share learning goals and often connect with one another
(cộng đồng học tập: một nhóm người học có chung mục tiêu học tập và thường xuyên kết nối với nhau)
5 - b. adult education: education for adults that is available outside schools and universities
(giáo dục người lớn: giáo dục dành cho người lớn được cung cấp bên ngoài trường học và đại học)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the words and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1.)
1. Lifelong learning can help you to become a _____ person.
2. Continuing education or _____ helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
3. As my mother worked during the day, she went to_____ to get nursing qualifications.
4. Joining a _____ is a great way to meet people with similar interests.
5. Thanks to the power of the Internet, _____ or remote learning has become very popular.
Lời giải chi tiết:
1. Lifelong learning can help you to become a well-rounded person.
(Học tập suốt đời có thể giúp bạn trở thành một người toàn diện.)
2. Continuing education or adult education helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
(Giáo dục thường xuyên hoặc giáo dục dành cho người lớn giúp mọi người cập nhật kiến thức và kỹ năng.)
3. As my mother worked during the day, she went to night school to get nursing qualifications.
(Ban ngày mẹ tôi đi làm nên mẹ đi học ban đêm để lấy bằng điều dưỡng.)
4. Joining a learning community is a great way to meet people with similar interests.
(Tham gia cộng đồng học tập là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người có cùng sở thích.)
5. Thanks to the power of the Internet, distance learning or remote learning has become very popular.
(Nhờ sức mạnh của Internet, việc học từ xa hay giáo dục từ xa đã trở nên rất phổ biến.)
Grammar 1
Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice
(Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên)
1. Rewrite the sentences in reported speech, using the correct forms of the verbs in the box.
(Viết lại các câu trong câu tường thuật, sử dụng dạng đúng của động từ trong khung.)
ask |
offer |
tell |
advise |
1. 'Find more information about the course you want to apply,' my mother told me.
('Tìm thêm thông tin về khóa học con muốn đăng ký', mẹ tôi nói với tôi.)
=> My mother _____________________.
2. 'Can you send me the list of available online courses?' my friend asked.
('Bạn có thể gửi cho tôi danh sách các khóa học trực tuyến hiện có không?' bạn tôi hỏi.)
=> My friend _______________________.
3. 'I'll teach you how to use mobile applications,' my brother said.
('Anh sẽ dạy em cách sử dụng các ứng dụng di động', anh tôi nói.)
=> My brother ______________________.
4. 'You shouldn't waste so much time on social media,' the head teacher said.
(Các em không nên lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội', hiệu trưởng nói.)
=> The head teacher ________________.
Phương pháp giải:
- Khi tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề to-infinitive sau động từ tường thuật. Các động từ tường thuật bao gồm ask, tell, advise, command, order, instruct, invite, encourage, persuade, remind, warn, v.v. Một số động từ được theo sau bởi mệnh đề tân ngữ + to-infinitive .
- Động từ “say” và “tell” là những động từ phổ biến nhất trong lời nói trực tiếp, nhưng tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật khác nhau.
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) |
Reported speech (Câu tường thuật) |
'Sit down and stop interrupting the talk!' the club leader said/told Mark. ('Ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện!' người đứng đầu câu lạc bộ đã nói/nói với Mark.) |
The club leader told/ordered Mark to sit down and stop interrupting the talk. (Trưởng câu lạc bộ bảo/ra lệnh cho Mark ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.) |
'Could you show me how to register for the course?' I asked my teacher. ('Bạn có thể chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học không?' Tôi hỏi giáo viên của tôi.) |
I asked my teacher to show me how to register for the course. (Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.) |
'You should take up a sport to keep fit,' my fitness instructor said. ('Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng', người hướng dẫn thể hình của tôi nói.) |
My fitness instructor advised me to take up a sport to keep fit. (Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên tôi nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng.) |
- Một số động từ, chẳng hạn như offer, propose, agree , demand không thể được theo sau bởi tân ngữ trước mệnh đề to-infinitive .
Ví dụ:
Direct speech (Câu trực tiếp) |
Reported speech (Câu gián tiếp) |
'I'll pay for your driving lessons,' my brother said. (“Anh sẽ trả tiền học lái xe cho em,” anh tôi nói.) |
My brother offered to pay for my driving lessons. (Anh trai tôi đề nghị trả tiền học lái xe cho tôi.) |
'OK, Mai, we'll pay for the online course,' Mai's parents said. ('Được rồi Mai, bố mẹ sẽ trả tiền cho khóa học trực tuyến', bố mẹ Mai nói.) |
Mai's parents agreed to pay for the online course. (Bố mẹ của Mai đồng ý trả tiền cho khóa học trực tuyến.) |
- Mệnh lệnh, yêu cầu phủ định, v.v. thường được tường thuật bằng not + to-infinitive .
Ví dụ: 'Don't stay out late, Mark,' his mother said.
('Đừng về muộn nhé, Mark,' mẹ bạn ấy nói.)
=> Mark's mother told/warned him not to stay out late.
(Mẹ của Mark đã dặn/cảnh báo bạn ấy không được về muộn.)
Lời giải chi tiết:
1. My mother told me to find more information about the course I wanted to apply .
(Mẹ tôi bảo tôi hãy tìm thêm thông tin về khóa học tôi muốn đăng ký.)
Giải thích: told + tân ngữ + to V
2. My friend asked me to send him/her the list of available online courses .
(Bạn tôi nhờ tôi gửi cho anh ấy danh sách các khóa học trực tuyến hiện có.)
Giải thích: asked + tân ngữ + to V
3. My brother offered to teach me how to use mobile applications .
(Anh trai tôi đề nghị dạy tôi cách sử dụng các ứng dụng di động.)
Giải thích: offered + to V
4. The head teacher advised me not to waste so much time on social media .
(Hiệu trưởng khuyên tôi đừng lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
Giải thích: advised + tân ngữ + to V. Trên đề có “should” nên dùng từ “advise”.
Grammar 2
2. Work in pairs. Talk about what people around you often say to encourage you to learn new things every day. Use reported speech to report their orders, requests, offers, and advice.
(Làm việc theo cặp. Hãy kể về những điều mọi người xung quanh bạn thường nói để khuyến khích bạn học hỏi những điều mới mỗi ngày. Sử dụng lời tường thuật để báo cáo các mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên của họ.)
Example: (Ví dụ)
My parents asked me to read for an hour every day. They also advised me to join the school English club to improve my English. They encouraged me to start a learning journal. They told me to write down my thoughts about what I am studying in the journal.
(Cha mẹ tôi yêu cầu tôi đọc một giờ mỗi ngày. Họ cũng khuyên tôi nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh của trường để cải thiện tiếng Anh của mình. Họ khuyến khích tôi bắt đầu viết nhật ký học tập. Họ bảo tôi hãy viết ra những suy nghĩ của mình về điều tôi đang học vào nhật ký.)
Lời giải chi tiết:
My teacher asked me to do homework every day to improve my points. She also told me to participate in sports event at school. She encouraged me to be curious and ask questions to understand lessons easily. She advised me to note some mistakes which I have made when doing exercises.
(Giáo viên yêu cầu tôi làm bài tập về nhà hàng ngày để cải thiện điểm số của mình. Cô ấy còn bảo tôi hãy tham gia sự kiện thể thao ở trường. Cô khuyến khích tôi tò mò và đặt câu hỏi để dễ hiểu bài. Cô khuyên tôi nên ghi lại một số lỗi tôi mắc phải khi làm bài tập.)