Tiếng Anh 12 Unit 5 Lesson 2
In pairs: Look at the pictures. What tools are these people using to learn? What other tools can help people learn? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. What are some common learning aids and resources? Add words to the box.
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What tools are these people using to learn? What other tools can help people learn?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những công cụ nào những người này đang sử dụng để học? Những công cụ nào khác có thể giúp mọi người học tập?)
Lời giải chi tiết:
These people are using notes, an alarm clock and a phone.
People can use computers, laptops, flashcards, board, internet, books, pens, tablets, ebooks, etc. to learn.
(Những người này đang sử dụng ghi chú, đồng hồ báo thức và điện thoại.
Mọi người có thể sử dụng máy tính, máy tính xách tay, flashcards, bảng, internet, sách, bút, máy tính bảng, sách điện tử, v.v. để học.)
New Words a
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
• aid: a thing that you use to help you do something (viện trợ: vật mà bạn dùng để giúp bạn làm việc gì đó) • tutorial: a book, computer program, etc. that teaches you how to do something (hướng dẫn: một cuốn sách, chương trình máy tính, v.v. hướng dẫn bạn cách làm điều gì đó) • growth mindset: the belief that you can develop your abilities by working hard (tư duy phát triển: niềm tin rằng bạn có thể phát triển khả năng của mình bằng cách làm việc chăm chỉ) • discouraged: feeling less confident or excited about something (chán nản: cảm thấy kém tự tin hoặc hào hứng về điều gì đó) • audio: connected with sound (âm thanh: kết nối với âm thanh) • visual: connected with seeing (trực quan: gắn liền với việc nhìn thấy) • reinforce: make a feeling, an idea, etc. stronger (củng cố: làm cho một cảm giác, một ý tưởng, v.v. mạnh mẽ hơn) • retain: keep something in your memory (giữ lại: giữ một cái gì đó trong bộ nhớ của bạn) • reward: give something to somebody because they did something good (phần thưởng: tặng cái gì đó cho ai đó vì họ đã làm điều gì đó tốt) |
1. After months of working hard, I'm going to reward myself by going to a nice restaurant.
(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.)
2. We teach children to have a(n) __________ and believe that they can improve.
3. These articles ___________ my opinion. They prove that my idea is correct.
4. There are lots of resources and ________________s you can use to study better.
5. Do you have the _____________ file for this book? I want to listen to it after school.
6. I love the _____________ style of these videos. They look so cool and interesting.
7. She has an excellent memory and can ________________ facts easily.
8. Many learners felt ________ because the course was too difficult.
9. The machine comes with an online ______________ that teaches you how to set it up.
Lời giải chi tiết:
2. We teach children to have a growth mindset and believe that they can improve.
(Chúng tôi dạy trẻ có tư duy phát triển và tin rằng chúng có thể tiến bộ.)
3. These articles reinforce my opinion. They prove that my idea is correct.
(Những bài viết này củng cố quan điểm của tôi. Chúng chứng minh rằng ý tưởng của tôi là đúng.)
4. There are lots of resources and aids you can use to study better.
(Có rất nhiều tài nguyên và công cụ hỗ trợ bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.)
5. Do you have the audio file for this book? I want to listen to it after school.
(Bạn có file âm thanh của cuốn sách này không? Tôi muốn nghe nó sau giờ học.)
6. I love the visual style of these videos. They look so cool and interesting.
(Tôi thích phong cách hình ảnh của những video này. Chúng trông rất mát mẻ và thú vị.)
7. She has an excellent memory and can retain facts easily.
(Cô ấy có trí nhớ tuyệt vời và có thể ghi nhớ các sự kiện một cách dễ dàng.)
8. Many learners felt discouraged because the course was too difficult.
(Nhiều học viên cảm thấy chán nản vì khóa học quá khó.)
9. The machine comes with an online tutorial that teaches you how to set it up.
(Máy đi kèm với hướng dẫn trực tuyến hướng dẫn bạn cách thiết lập.)
New Words b
b. What are some common learning aids and resources? Add words to the box.
(Một số công cụ hỗ trợ và tài nguyên học tập phổ biến là gì? Thêm từ vào hộp.)
Lời giải chi tiết:
Blackboards (bảng đen) , textbooks (sách giáo khoa) , charts (biểu đồ) , pictures (tranh ảnh) , posters (áp phích) , maps (bản đồ) , atlases (tập bản đồ) , globes (quả địa cầu) , flashcards (thẻ ghi chú) , flip cards (thẻ lật) , worksheets (bảng tính) , science lab apparatus and materials (dụng cụ và tài liệu phòng thí nghiệm khoa học) , models (mô hình) , quizzes (câu đố) .
Computers (máy tính) , laptops (máy tính xách tay) , electronic notebooks (sổ ghi chép điện tử) , e-readers (máy đọc sách điện tử) , online dictionaries (từ điển trực tuyến) , online encyclopedias (bách khoa toàn thư trực tuyến) , online tests (bài kiểm tra trực tuyến) , online e-books (sách điện tử trực tuyến) , audio-video teaching aids (hỗ trợ giảng dạy bằng âm thanh-video).
New Words c
c. Use the new words to talk about your learning habits.
(Sử dụng những từ mới để nói về thói quen học tập của bạn.)
- I like to have visual aids such as photos and videos.
(Tôi thích có những phương tiện trực quan như ảnh và video.)
Lời giải chi tiết:
The audio quality was nice for me to listen the English song.
(Chất lượng âm thanh rất tốt cho tôi khi nghe bài hát tiếng Anh.)
I struggled to retain control of the situation in a math competition.
(Tôi cố gắng kiểm soát tình hình trong một cuộc thi toán.)
Listening a
a. You will hear different people talking about their days. Draw lines to predict which piece of information (1-5) will be (A) instructed, (B) advised, (C) offered, (D) ordered, or (E) requested.
(Bạn sẽ nghe thấy những người khác nhau nói về những ngày của họ. Vẽ các đường để dự đoán phần thông tin nào (1-5) sẽ được (A) hướng dẫn, (B) được khuyên, (C) được cung cấp, (D) được ra lệnh hoặc (E) được yêu cầu.)
A: instructed
(A: hướng dẫn)
B: advised
(B: khuyên nhủ)
C: offered
(C: được cung cấp)
D: ordered
(D: ra lệnh)
E: requested
(E: yêu cầu)
1: teach outdoor skills
(1: dạy kỹ năng ngoài trời)
2: how to improve cooking
(2: cách cải thiện nấu ăn)
3: prepare a training course
(3: chuẩn bị một khóa đào tạo)
4: do exercise
(4: tập thể dục)
5: how to retain information
(5: cách lưu giữ thông tin)
Lời giải chi tiết:
1.C
2. B
3. E
4. D
5. A
Bài nghe
1. Asley: Hi, Mom. I'm home.
Mom: Welcome home, Ashley, how was your day at school?
Asley: It was nice. Mr. Smith gave me some instructions about how to retain information better.
Mom: Great. What did he say?
Asley: He told me to write things down on paper.
Mom: That's always a good idea.
Asley: Yeah, he also instructed me to create visual and audio aids to help me.
Mom: You mean making recordings of yourself speaking or making mind maps?
Asley: Yeah, exactly.
2. Peter: Hi, Mary. I haven't seen you in a while.
Mary: Hi, Peter. I've been really busy. Peter: Nice. What are you busy doing?
Mary: I'm taking an online cooking course
Peter: Great. Are you learning a lot?
Mary: Yeah, I'm learning more every single day. Yesterday my instructor advised me to use more salt and to let things cook for longer.
Peter: So you're saying that you didn't use to use much salt?
Mary: No, I wasn't using enough. I'm getting much better at cooking now though.
3. Sarah: Hey, Dad, how was work?
Dad: It was alright. Today my boss requested me to prepare a training course for new employees. It'll be a lot of work.
Sarah: But it means he thinks you're good right? That's why he asked you to teach new employees.
Dad: Maybe you're right.
4. Mark: That was the hardest day.
Sister: What happened Mark? Are you okay?
Mark: I'm just tired. I had army training at university today.
Sister: It's not usually that difficult, is it?
Mark: No. But today my army instructor told us to run 15 kilometers.
Sister: Wow.
Mark: Yeah. He also told me to wear a heavy backpack for complaining.
Sister: You mean you were the only one that had to wear one?
Mark: Yeah.
Sister: That's pretty funny.
Mark: I didn't feel funny. Anyway, I need to shower
5. Neighbor: Hi, Kevin. How are you?
Kevin: I'm great.
Neighbor: Oh, that's nice.
Kevin: Yeah, I spent the day with my grandson. We had a lot of fun.
Neighbor: What did you do?
Kevin: Well, we talked about going camping. He's interested in that now. So I offered to teach him some outdoor skills.
Neighbor: Oh, that's great. Do you love the outdoors?
Kevin: Yeah, I offered to take him camping next week. I'll teach them how to make a fire and put up a tent.
Neighbor: Lovely.
Tạm dịch
1. Asley: Chào mẹ. Tôi đang ở nhà.
Mẹ: Chào mừng con về nhà, Ashley, ngày ở trường của con thế nào?
Asley: Nó thật tuyệt. Ông Smith đã hướng dẫn tôi một số cách để lưu giữ thông tin tốt hơn.
Mẹ: Tuyệt vời. Anh ta đã nói gì?
Asley: Anh ấy bảo tôi viết mọi thứ ra giấy.
Mẹ: Đó luôn là một ý tưởng hay.
Asley: Vâng, anh ấy cũng hướng dẫn tôi tạo ra các phương tiện hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giúp tôi.
Mẹ: Ý con là ghi âm giọng nói của con hay lập bản đồ tư duy?
Asley: Vâng, chính xác.
2. Peter: Chào Mary. Tôi đã không gặp bạn một thời gian rồi.
Mary: Chào Peter. Tôi thực sự rất bận rộn.
Peter: Đẹp đấy. Bạn đang bận làm gì?
Mary: Tôi đang tham gia một khóa học nấu ăn trực tuyến
Peter: Tuyệt vời. Bạn có học được nhiều không?
Mary: Vâng, tôi đang học được nhiều hơn mỗi ngày. Hôm qua người hướng dẫn của tôi đã khuyên tôi nên dùng nhiều muối hơn và để đồ chín lâu hơn.
Peter: Vậy ý bạn là bạn không sử dụng nhiều muối?
Mary: Không, tôi dùng chưa đủ. Tuy nhiên bây giờ tôi đã tiến bộ hơn rất nhiều trong việc nấu ăn.
3. Sarah: Này bố, công việc thế nào rồi?
Bố: Không sao đâu. Hôm nay sếp yêu cầu tôi chuẩn bị một khóa đào tạo cho nhân viên mới. Sẽ có rất nhiều việc.
Sarah: Nhưng điều đó có nghĩa là anh ấy nghĩ bạn tốt phải không? Đó là lý do tại sao anh ấy yêu cầu bạn dạy cho nhân viên mới.
Bố: Có lẽ con đúng.
4. Mark: Đó là ngày khó khăn nhất.
Chị: Chuyện gì đã xảy ra vậy Mark? Bạn có ổn không?
Mark: Tôi chỉ mệt thôi. Hôm nay tôi đã được huấn luyện quân sự ở trường đại học.
Chị: Thường thì nó không khó đến thế phải không?
Mark: Không. Nhưng hôm nay huấn luyện viên quân đội của tôi bảo chúng tôi chạy 15 km.
Chị: Ôi.
Đánh dấu: Vâng. Anh còn bảo tôi đeo ba lô nặng để phàn nàn.
Chị: Ý em là em là người duy nhất phải đeo nó à?
Đánh dấu: Vâng.
Chị: Điều đó khá buồn cười.
Mark: Tôi không thấy buồn cười chút nào. Dù sao thì tôi cũng cần phải tắm
5. Hàng xóm: Chào Kevin. Bạn có khỏe không?
Kevin: Tôi tuyệt vời.
Hàng xóm: Ồ, thật tuyệt.
Kevin: Vâng, tôi đã dành cả ngày với cháu trai của mình. Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui.
Hàng xóm: Cậu đã làm gì thế?
Kevin: À, chúng ta đã nói về việc đi cắm trại. Bây giờ anh ấy quan tâm đến điều đó. Vì vậy tôi đề nghị dạy anh ấy một số kỹ năng ngoài trời.
Hàng xóm: Ồ, thật tuyệt. Bạn yêu thích hoạt động ngoài trời?
Kevin: Vâng, tôi đề nghị đưa anh ấy đi cắm trại vào tuần tới. Tôi sẽ dạy họ cách nhóm lửa và dựng lều.
Hàng xóm: Đáng yêu.
Listening b
b. Now, listen and number the boxes to match the reported verbs with the information. How many did you guess correctly?
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các ô để nối các động từ được tường thuật với thông tin. Bạn đã đoán đúng bao nhiêu?)
Lời giải chi tiết:
A- 5
B- 2
C- 1
D- 4
E- 3
Listening c
c. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What did Mr. Smith instruct Ashley to make?
(Ông Smith đã hướng dẫn Ashley làm gì?)
2. What was Mary advised to do?
(Mary được khuyên nên làm gì?)
3. What will Sarah's dad do with new employees?
(Bố của Sarah sẽ làm gì với nhân viên mới?)
4. What did Mark have to wear earlier in the day?
(Sáng sớm hôm nay Mark phải mặc gì?)
5. What did Kevin say he'd do with his grandson next week?
(Kevin đã nói anh ấy sẽ làm gì với cháu trai của mình vào tuần tới?)
Lời giải chi tiết:
1. Mr. Smith gave Ashley some instructions about how to retain information better.
(Ông Smith đã hướng dẫn Ashley một số cách để lưu giữ thông tin tốt hơn.)
2. Use more salt and let things cook for longer.
(Dùng nhiều muối hơn và nấu lâu hơn.)
3. Teach new employees.
(Dạy nhân viên mới.)
4. Wear a heavy backpack.
(Mang ba lô nặng.)
5. He offered to take his grandson camping next week. He'll teach them how to make a fire and put up a tent.
(Ông đề nghị đưa cháu trai đi cắm trại vào tuần tới. Anh ấy sẽ dạy họ cách đốt lửa và dựng lều.)
Conversation Skill
Summarizing what you’ve heard
(Tóm tắt những gì bạn đã nghe)
To summarize what you've heard, say:
(Để tóm tắt những gì bạn đã nghe, hãy nói)
You mean ...?
(Ý bạn là ...?)
So, you're saying that …..?
(Vậy bạn đang nói rằng…..?)
Listening d
d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Listening e
e. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)
Lời giải chi tiết:
1. You mean ...?
(Ý bạn là ...?)
2. So, you're saying that …..?
(Vậy bạn đang nói rằng…..?)
Listening f
f. In pairs: Are you using any of the strategies the teacher mentioned? What tips will you use in the future?
(Làm theo cặp: Bạn có đang sử dụng bất kỳ chiến lược nào mà giáo viên đã đề cập không? Bạn sẽ sử dụng những mẹo nào trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
Yes, some of the strategies mentioned by the teacher are applicable and useful for improving retention of information. Specifically, the tips of writing things down on paper and creating visual and audio aids can be effective methods for enhancing memory and learning. Writing notes helps reinforce information through active engagement, while visual aids like diagrams or mind maps can organize and clarify complex concepts. Additionally, using audio aids such as recordings or verbal summaries can provide alternative ways of processing and reviewing information, catering to different learning styles.
In the future, I intend to implement these strategies by incorporating them into my study routine. For instance, I will make it a habit to take comprehensive notes during lectures or while studying, ensuring that I capture key points and concepts. Furthermore, I will explore using visual aids like diagrams or flashcards to represent information visually and facilitate better understanding and retention. Additionally, I will experiment with creating audio recordings or verbal summaries to reinforce learning and facilitate revision. By employing these strategies, I aim to improve my ability to retain information effectively and enhance my academic performance.
(Có, một số chiến lược được giáo viên đề cập có thể áp dụng và hữu ích để cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin. Cụ thể, mẹo viết mọi thứ ra giấy và tạo ra các phương tiện hỗ trợ hình ảnh và âm thanh có thể là những phương pháp hiệu quả để tăng cường trí nhớ và khả năng học tập. Viết ghi chú giúp củng cố thông tin thông qua sự tương tác tích cực, trong khi các phương tiện hỗ trợ trực quan như sơ đồ hoặc bản đồ tư duy có thể sắp xếp và làm rõ các khái niệm phức tạp. Ngoài ra, việc sử dụng công cụ hỗ trợ âm thanh như bản ghi âm hoặc tóm tắt bằng lời nói có thể cung cấp các cách xử lý và xem xét thông tin khác, phục vụ cho các phong cách học tập khác nhau.
Trong tương lai, tôi dự định thực hiện những chiến lược này bằng cách kết hợp chúng vào thói quen học tập của mình. Ví dụ, tôi sẽ tạo thói quen ghi chép toàn diện trong bài giảng hoặc trong khi học, đảm bảo rằng tôi nắm bắt được những điểm và khái niệm chính. Hơn nữa, tôi sẽ khám phá việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như sơ đồ hoặc thẻ ghi chú để thể hiện thông tin một cách trực quan và tạo điều kiện cho việc hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Ngoài ra, tôi sẽ thử nghiệm tạo bản ghi âm hoặc tóm tắt bằng lời nói để củng cố việc học và tạo điều kiện ôn tập. Bằng cách sử dụng những chiến lược này, tôi mong muốn cải thiện khả năng lưu giữ thông tin hiệu quả và nâng cao kết quả học tập của mình.)
Grammar a
a. Read about reported speech, then fill in the blanks.
(Đọc về lời tường thuật, sau đó điền vào chỗ trống.)
Experiment with new ways of learning and don’t be afraid to make mistakes.
He ___________ me ___________ with new ways of learning and _________ afraid to make mistakes.
Phương pháp giải:
Câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc kép.
- Statements: (câu mệnh lệnh)
Said (that)/ said to+ O (+that)/ told +O (+that)
- Yes/ No questions: (câu hỏi Yes/ No)
asked+ O+ if/ whether
- Wh- questions: (câu hỏi Wh)
asked+ O+ wh- word
- Instructions, orders, invitations: (Lời chỉ dẫn, mệnh lệnh, lời mời)
told/ instructed/ ordered/invited+ O+ (not) to- inf
- Requests: (yêu cầu)
asked/ requested/ demanded+ O+ (not) to- inf
- Offers: (đề nghị)
offered+ O+ noun/ noun phrase OR offered+ to- inf
- Advice: (lời khuyên)
advised+ O+ (not) to- inf OR said/ told O (that) + S+ should+ bare inf
- Suggestions: (gợi ý)
suggested+ V-ing OR suggested (that) + S+ bare inf
Lời giải chi tiết:
Experiment with new ways of learning and don’t be afraid to make mistakes.
He told me to experiement with new ways of learning and not to be afraid to make mistakes.
(Hãy thử nghiệm những cách học mới và đừng sợ mắc lỗi.
Anh ấy bảo tôi hãy thử nghiệm những cách học mới và đừng sợ mắc lỗi.)
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Grammar c
c. Fill in the blanks to report what these people said.
(Điền vào chỗ trống để báo cáo những gì những người này đã nói.)
1. Mr. Johnson to Sarah: "You should watch the tutorial and write the information down to reinforce it."
(Ông Johnson nói với Sarah: "Em nên xem phần hướng dẫn và ghi lại thông tin để củng cố nó.")
Mr. Johnson _________ the tutorial and write the information down to reinforce it.
2. Army instructor to him: "Run around the field ten times!"
(Quân huấn luyện hắn: “Chạy quanh sân mười vòng!”)
The army instructor ____________ around the field ten times.
3. Peter to me: "I'd like to offer you the role of book club leader."
(Peter nói với tôi: "Tôi muốn đề nghị bạn đảm nhận vai trò trưởng câu lạc bộ sách.")
Peter _____________ of book club leader.
4. Lewis to Harry and Jessica: "Could we practice presenting together?"
(Lewis nói với Harry và Jessica: "Chúng ta có thể tập thuyết trình cùng nhau không?")
Lewis __________ presenting together.
5. Mrs. Hall to me: "Read out loud to help retain information better and reward yourself."
(Bà Hall nói với tôi: “Đọc to để giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn và tự thưởng cho mình”.)
Mrs. Hall _____________ out loud to help retain information better and reward.
Phương pháp giải:
Câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc kép.
- Statements: (câu mệnh lệnh)
Said (that)/ said to+ O (+that)/ told +O (+that)
- Yes/ No questions: (câu hỏi Yes/ No)
asked+ O+ if/ whether
- Wh- questions: (câu hỏi Wh)
asked+ O+ wh- word
- Instructions, orders, invitations: (Lời chỉ dẫn, mệnh lệnh, lời mời)
told/ instructed/ ordered/invited+ O+ (not) to- inf
- Requests: (yêu cầu)
asked/ requested/ demanded+ O+ (not) to- inf
- Offers: (đề nghị)
offered+ O+ noun/ noun phrase OR offered+ to- inf
- Advice: (lời khuyên)
advised+ O+ (not) to- inf OR said/ told O (that) + S+ should+ bare inf
- Suggestions: (gợi ý)
suggested+ V-ing OR suggested (that) + S+ bare inf
Lời giải chi tiết:
1. Mr. Johnson advised Sarah to watch the tutorial and write the information down to reinforce it.
(Ông Johnson khuyên Sarah nên xem phần hướng dẫn và viết thông tin ra giấy để củng cố.)
2. The army instructor told him to run around the field ten times.
(Người hướng dẫn quân đội bảo anh ta chạy quanh sân mười lần.)
3. Peter offered me the role of book club leader.
(Peter đề nghị tôi làm trưởng câu lạc bộ sách.)
4. Lewis asked Harry and Jessica to practice presenting together.
(Lewis yêu cầu Harry và Jessica luyện tập trình bày cùng nhau.)
5. Mrs. Hall told me to read out loud to help retain information better and reward.
(Bà Hall bảo tôi đọc to để giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn và khen thưởng.)
Grammar d
d. Choose the best sentence for the direct speech.
(Chọn câu hay nhất cho lời nói trực tiếp.)
1. She advised them to make audio and visual aids.
(Cô ấy khuyên họ nên tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)
A. Could you make audio and visual aids?
(Bạn có thể tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh không?)
B. Make audio and visual aids.
(Tạo các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)
C. You should make audio and visual aids.
(Bạn nên tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)
2. The army instructor told me to clean my boots.
(Người hướng dẫn quân đội bảo tôi lau ủng.)
A. You should clean your boots.
(Bạn nên vệ sinh ủng của mình.)
B. Clean your boots!
(Làm sạch ủng của bạn!)
C. Could you clean your boots?
(Bạn có thể làm sạch ủng của bạn được không?)
3. His teacher told him not to feel discouraged.
(Giáo viên của anh ấy bảo anh ấy đừng nản lòng.)
A. Don't feel discouraged.
(Đừng nản lòng.)
B. Could you feel less discouraged?
(Bạn có thể cảm thấy bớt chán nản hơn không?)
C. You shouldn't feel discouraged.
(Bạn không nên nản lòng.)
4. James asked me to explain what a growth mindset was.
(James yêu cầu tôi giải thích tư duy phát triển là gì.)
A. Explain what a growth mindset is.
(Giải thích thế nào là tư duy phát triển.)
B. Could you explain what a growth mindset is?
(Bạn có thể giải thích tư duy phát triển là gì không?)
C. You should explain what a growth mindset is.
(Bạn nên giải thích tư duy phát triển là gì.)
Lời giải chi tiết:
Grammar e
e. In groups of three: Take turns giving instructions, orders, and advice, making requests, and making offers, then report them to the other group member.
(Theo nhóm ba người: Lần lượt đưa ra hướng dẫn, mệnh lệnh và lời khuyên, đưa ra yêu cầu và đưa ra đề nghị, sau đó báo cáo cho thành viên khác trong nhóm.)
- You should practice writing more often.
(Bạn nên luyện viết thường xuyên hơn.)
- OK.
- He advised me to practice writing more often.
(Anh ấy khuyên tôi nên luyện viết thường xuyên hơn.)
- OK.
Lời giải chi tiết:
- Why don’t we play football after school?
(Tại sao chúng ta không chơi bóng đá sau giờ học?)
- OK.
- He suggested playing football after school.
(Anh ấy đề nghị chơi bóng đá sau giờ học.)
- OK.
Pronunciation a
a. When a word in the middle of a sentence ends with /d/, we often omit the /d/sound.
(Khi một từ ở giữa câu kết thúc bằng /d/, chúng ta thường lược bỏ âm /d/.)
'He told me to ..." sounds like /hitoulmitu/.
(He told me to ..." nghe giống như /hitoulmitu/.)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
You shoul d take a design class.
(Bạn nên tham gia một lớp học thiết kế.)
She offere d me a job as their instructor.
(Cô ấy đề nghị cho tôi một công việc là người hướng dẫn của họ.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
He tol d them to come early.
(Anh ấy bảo họ đến sớm.)
She shoul d buy a new notebook.
(Cô ấy nên mua một cuốn sổ mới.)
Lời giải chi tiết:
She shoul d buy a new notebook.
(Cô ấy nên mua một cuốn sổ mới.)
Pronunciation d
d. Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.
(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)
Practice a
a. Listen, then take turns giving instructions, orders, and advice, making offers, requesting things, and responding. Remember to summarize what you heard.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt đưa ra hướng dẫn, mệnh lệnh và lời khuyên, đưa ra lời đề nghị, yêu cầu và phản hồi. Hãy nhớ tóm tắt những gì bạn đã nghe.)
- You should teach others what you learn to retain knowledge better.
(Bạn nên dạy lại cho người khác những gì bạn học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)
- OK.
- You should also write more notes on paper.
(Bạn cũng nên viết thêm ghi chú ra giấy.)
- You mean teaching others and writing notes on paper will help me retain information better?
(Ý bạn là dạy người khác và viết ghi chú ra giấy sẽ giúp mình ghi nhớ thông tin tốt hơn?)
- Yes, that's right.
(Vâng đúng vậy.)
sports instructor (huấn luyện viên thể thao) "Run around the track ten times!" ("Chạy quanh đường đua mười lần!") "After that, do five push-ups." ("Sau đó, chống đẩy năm lần.") |
book club leader – Thao (Trưởng câu lạc bộ sách - Thảo) "I'll help you organize your first meeting.” ("Tôi sẽ giúp bạn tổ chức cuộc gặp đầu tiên.”) "You should write about what you read to reinforce your knowledge." (“Bạn nên viết về những gì bạn đọc để củng cố kiến thức của bạn.") |
cooking class instructor – Yen (giảng viên dạy nấu ăn - Yến) "You should watch some cooking tutorials." ("Bạn nên xem một số hướng dẫn nấu ăn.") "I'd also like to offer you a free copy of our recipe book." ("Tôi cũng muốn tặng bạn một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của chúng tôi.") |
foreign language instructor – Minh (giảng viên ngoại ngữ - Minh) "Use audio and visual aids when you study." ("Sử dụng thiết bị hỗ trợ âm thanh và hình ảnh khi bạn học.") "Could you do your presentation tomorrow?" (“Ngày mai bạn có thể thuyết trình được không?”) |
Lời giải chi tiết:
- The sports instructor told us to run around the track ten times.
- OK.
- He also told us to do five push- ups after running.
- You mean running around the track ten times and doing five push- ups after running will help us stay healthy?
- Yes, that’s right.
(- Người hướng dẫn thể thao bảo chúng tôi chạy quanh đường đua mười lần.
- OK.
- Anh ấy còn bảo chúng tôi chống đẩy năm cái sau khi chạy.
- Ý bạn là chạy vòng quanh đường đua 10 lần và chống đẩy 5 lần sau khi chạy có giúp chúng ta khỏe mạnh không?
- Vâng đúng vậy.)
- Thao said that she would help me organize my first meeting.
- OK.
- She advised me to write about what I read to reinforce my knowledge.
- OK.
(- Thảo nói rằng cô ấy sẽ giúp tôi tổ chức buổi gặp mặt đầu tiên.
- ĐƯỢC RỒI.
- Cô ấy khuyên tôi nên viết về những gì tôi đọc để củng cố kiến thức của mình.
- ĐƯỢC RỒI.)
- Yen advised me to watch some cooking tutorials.
- OK.
- She also offered me a free copy of their recipe book.
(- Yến khuyên tôi nên xem một số video hướng dẫn nấu ăn.
- ĐƯỢC RỒI.
- Cô ấy còn tặng tôi một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của họ.)
- Minh told me to use audio and visual aids when I studied.
- OK.
- He asked me to do my presentation the following day.
(- Minh bảo tôi sử dụng phương tiện nghe nhìn khi học.
- ĐƯỢC RỒI.
- Anh ấy yêu cầu tôi thuyết trình vào ngày hôm sau.)
Practice b
b. Take turns reporting the information.
(Lần lượt báo cáo thông tin.)
My teacher advised me to teach others what I learned to retain knowledge better.
(Thầy tôi khuyên tôi nên dạy lại cho người khác những gì tôi đã học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)
Lời giải chi tiết:
The sports instructor told me to run around the track ten times to stay healthy better.
(Người hướng dẫn thể thao bảo tôi nên chạy quanh đường đua mười lần để giữ sức khỏe tốt hơn.)
Thao advised me to write about what I read to reinforce my knowledge.
(Thảo khuyên tôi nên viết về những gì tôi đọc để củng cố kiến thức của mình.)
Yen offered me a free copy of her recipe book to help me cook better.
(Yến đưa cho tôi một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của cô ấy để giúp tôi nấu ăn ngon hơn.)
Minh told me to use audio and visual aids when I studied to create interest in learning foreign languages.
(Minh bảo tôi sử dụng phương tiện nghe nhìn khi học để tạo hứng thú học ngoại ngữ.)
Practice c
c. Make similar conversations to the example in Task a using your own ideas, then join a new partner and report the information.
(Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như ví dụ trong Nhiệm vụ a bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn, sau đó tham gia cùng một đối tác mới và báo cáo thông tin.)
Lời giải chi tiết:
- My friend advised me to play badminton after school to relax and keep fit.
- OK.
- She asked me to buy badminton rackets and advised me to wear shoes.
- You mean buying the badminton rackets and wearing shoes will help you play better?
- Yes, that's right.
(- Bạn tôi khuyên tôi nên chơi cầu lông sau giờ học để thư giãn và giữ dáng.
- ĐƯỢC RỒI.
- Cô ấy nhờ tôi mua vợt cầu lông và khuyên tôi nên mang giày.
- Ý bạn là mua vợt cầu lông và mang giày sẽ giúp bạn chơi tốt hơn?
- Vâng đúng vậy.)
Speaking a
a. In groups of three: Students A and B, read a role-play card and practice the conversation, then Student B, report the information to Student C. Swap roles and complete the other role-plays.
(Theo nhóm ba người: Học sinh A và B, đọc thẻ đóng vai và thực hành đoạn hội thoại, sau đó Học sinh B báo cáo thông tin cho Học sinh C. Đổi vai và hoàn thành các màn đóng vai khác.)
Lời giải chi tiết:
- A: Do ten push- ups.
B: The sports instructor ordered me to do ten push- ups because I was late.
(A: Chống đẩy 10 lần.
B: Người hướng dẫn thể thao yêu cầu tôi chống đẩy 10 lần vì tôi đến muộn.)
- A: You should listen to the English news every day to improve your listening skills.
B: Tim advised me to listen to the English news every day to improve my listening skills.
(A: Bạn nên nghe tin tức tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao kỹ năng nghe của mình.
B: Tim khuyên tôi nên nghe tin tức tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng nghe của mình.)
- A: Could you help me to taste my food and give me some ideas to improve it?
B: Mia asked me to to taste her food and give her some ideas to improve it.
(A: Bạn có thể giúp tôi nếm thử món ăn của mình và cho tôi một số ý tưởng để cải thiện nó được không?
B: Mia yêu cầu tôi nếm thử món ăn của cô ấy và cho cô ấy một số ý tưởng để cải thiện nó.)
- A: Write the new words on the notes three or four times and read them regularly to remember better and have a growth mindset.
B: The teacher instructed me to write the new words on the notes three or four times and read them regularly to remember better and have a growth mindset.
(A: Viết từ mới vào vở ba hoặc bốn lần và đọc thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn và có tư duy phát triển.
B: Thầy hướng dẫn em viết từ mới vào vở ba bốn lần và đọc thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn và có tư duy phát triển.)
- A: Why don’t we give the present to the worker who is the most hard- working in our company?
B: The manager suggested giving the present to the worker who is the most hard- working in our company.
(A: Tại sao chúng ta không tặng quà cho người công nhân chăm chỉ nhất công ty nhỉ?
B: Người quản lý đề nghị tặng quà cho người công nhân chăm chỉ nhất trong công ty chúng ta.)
Speaking b
b. Discuss who gave the best orders, advice, or instructions, made the best offers, or requested the most interesting things. Give reasons for your answers.
(Thảo luận xem ai là người đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn tốt nhất, đưa ra lời đề nghị tốt nhất hoặc yêu cầu những điều thú vị nhất. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
Minh gave the best orders. She told me to run five laps.
(Minh đưa ra những mệnh lệnh tốt nhất. Cô ấy bảo tôi chạy năm vòng.)
Lời giải chi tiết:
Tim gave the best orders. He advised me to listen to the English news every day to improve my listening skills.
(Tim đã đưa ra những mệnh lệnh tốt nhất. Anh ấy khuyên tôi nên nghe tin tức tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng nghe của mình.)