Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 3 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Friends Global, giải Tiếng Anh 12 Chân trời sáng tạo hay nhất Vocabulary builder


Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 3

1 Match the phrasal verbs with their formal equivalents. 2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal. 3 Match the American words in A with the British words in B

LEARN THIS!

LEARN THIS! Use of formal language

Phrasal verbs tend to be used in more informal situations. We tend to avoid them in written English, though they are not incorrect:

go away ® depart    look at ® review    come up ® arise

Tạm dịch

LEARN THIS! Sử dụng ngôn ngữ trang trọng

Cụm động từ có xu hướng được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn. Chúng ta có xu hướng tránh sử dụng chúng trong văn viết tiếng Anh, mặc dù chúng không sai:

đi => khởi hành  nhìn vào =>xem xét  xuất hiện => phát sinh

Bài 1

1   Match the phrasal verbs with their formal equivalents.

(Nối các cụm động từ với các cụm động từ trang trọng tương đương của chúng.)

1 let someone know

a represent

2 look forward to

b submit

3 put off

c inform

4 hand in

d anticipate

5 stand for

e omit

6 leave out

f postpone

Lời giải chi tiết:

1 let someone know = inform

(cho ai đó biết = thông báo)

2 look forward to = anticipate

(mong chờ = dự đoán)

3 put off = postpone

(trì hoãn = hoãn lại)

4 hand in = submit

(nộp)

5 stand for = represent

(là viết tắt của = đại diện)

6 leave out = omit

(bỏ đi = lược bỏ)

Bài 2

2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ và cụm từ dưới đây. Nói câu nào là trang trọng hay không trang trọng)

1   _______________ about breaking your vase!

2   We are writing to _______________ for the late delivery of your order.

3   We regret to _______________ you that the item you requested is no longer in stock.

4   Just thought I’d better _______________ that we can’t make your party.

5   We regret to announce that the meeting has been _______________.

6   We’ll have to _______________ that dinner till next week.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

apologise (v): xin lỗi

inform (v): thông báo

let you know: để bạn biết

pospone (v): trì hoãn

put off (phr.v): trì hoãn

sorry (v): xin lỗi

Lời giải chi tiết:

1 Sorry about breaking your vase! (Informal)

(Xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình của bạn!)

2   We are writing to apologise for the late delivery of your order. (Formal)

(Chúng tôi viết thư này để xin lỗi vì đã giao hàng trễ cho bạn.)

3   We regret to inform you that the item you requested is no longer in stock. (Formal)

(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng mặt hàng bạn yêu cầu không còn trong kho.)

4   Just thought I’d better let you know that we can’t make your party. (Informal)

(Tôi chỉ nghĩ tốt hơn là tôi nên cho bạn biết rằng chúng tôi không thể tổ chức bữa tiệc cho bạn.)

5   We regret to announce that the meeting has been postponed. (Informal)

(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.)

6   We’ll have to put off that dinner till next week. (Formal)

(Chúng ta sẽ phải hoãn bữa tối đó sang tuần sau.)

Bài 3

3E American English

(Tiếng Anh - Mỹ)

3   Match the American words in A with the British words in B

(Nối các từ tiếng Mỹ ở phần A với các từ tiếng Anh ở phần B)

1   Clothes

A   bathing suit    pants    sneakers    sweater    undershirt    vest

B   jumper   swimming costume    trainers    trousers    vest    waistcoat

2   School

A   eraser    hot lunch    math    recess    teachers’ lounge

B   break time    maths    rubber    school dinner    staff room

3   Food

A   cupcake    dessert    eggplant    jelly    takeout

B   aubergine    fairy cake    jam    pudding    takeaway

Lời giải chi tiết:

1   Clothes (Quần áo)

bathing suit = swimming costume: đồ tắm

pants = trousers: quần

sneakers = trainers: giày thể thao

sweater = jumper: áo len

undershirt = vest: áo lót trong

vest = waistcoat: áo gile

2   School (Trường học)

eraser = rubber: cục tẩy

hot lunch = school dinner: bữa trưa

math = maths: môn toán

recess = break time: giờ giải lao

teachers’ lounge = staff room: phòng giáo viên

3   Food (Thức ăn)

cupcake = fairy cake: bánh nướng

dessert = pudding: món tráng miệng

eggplant = aubergine: cà tím

jelly = jam: thạch

takeout = takeaway: mang đi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit I IB. Grammar
Tiếng Anh 12 Unit I IC. Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit I ID. Grammar
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 1
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 2
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 3
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 4
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 5
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 6
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 7
Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 8