Tiếng Anh 7 Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Hobbies Tiếng Anh 7 Global Success
GETTING STARTED
1.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời
2.
make it yourself
/meɪk ɪt jɔːˈself/
(v.phr): tự làm lấy
3.
building dollhouses
/ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/
(n.phr): xây nhà búp bê
4.
cardboard
/ˈkɑːdbɔːd/
(n): bìa cứng, các-tông
5.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n): sự sáng tạo
6.
horse-riding
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/
(n): cưỡi ngựa
7.
common
/ˈkɒmən/
(adj): phổ biến, thịnh hành
8.
collecting teddy bears
/kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/
(n.phr): sưu tầm gấu bông
9.
make model
/meɪk ˈmɒdl /
(v.phr): làm mô hình
10.
collecting coins
/kəˈlektɪŋ kɔɪnz/
(n.phr): sưu tầm đồng xu
11.
gardening
/ˈɡɑːdnɪŋ/
(n): việc làm vườn
12.
learn how to do something
/lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): học cách làm việc gì
13.
go to the club
/goʊ tu ðə klʌb/
(v.phr): đi câu lạc bộ
A CLOSER LOOK 1
14.
go jogging
/goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/
(v.phr): chạy bộ
15.
do yoga
/duːˈjoʊgə /
(v.phr): tập yoga
16.
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/
(v.phr): tập võ judo
17.
go camping
/goʊ ˈkæmpɪŋ/
(v.phr): cắm trại
18.
keep fit
/kip fɪt/
(v.phr): giữ dáng
19.
surf
/sɜːf/
(v): lướt sóng
20.
play the violin
/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
(v.phr): chơi đàn vĩ cầm
A CLOSER LOOK 2
21.
rise
/raɪz/
(v): mọc, nhô lên (mặt trời)
22.
leave
/liːv/
(v): rời khỏi
23.
flow through
/floʊ θru/
(phr.v): chảy qua
24.
timetable
/ˈtaɪmteɪbl/
(n): thời khóa biểu
25.
drawing class
/ˈdrɔɪŋ klæs/
(n): lớp học vẽ
26.
set
/set/
(v): lặn (mặt trời)
27.
play basketball
/pleɪ ˈbæskətˌbɔl/
(v.phr): chơi bóng rổ
28.
arrive
/əˈraɪv/
(v): đến
29.
start
/stɑːt/
= begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu
COMMUNICATION
30.
be interested in something
/bi ˈɪntrəstəd ɪn/
(phr): hứng thú về việc gì
31.
read books
/ri:d bʊks/
(v.phr): đọc sách
32.
listen to music
/ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/
(v.phr): nghe nhạc
33.
exercise
/ˈeksəsaɪz/
(v): tập thể dục
SKILLS 1
34.
belong to
/bɪˈlɔŋ tu /
(phr.v): thuộc về
35.
insect and bug
/ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/
(n): côn trùng và bọ
36.
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n.phr): hoạt động ngoài trời
37.
develop creativity
/dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/
(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
38.
reduce stress
/rɪˈdjuːs strɛs/
(v.phr): giảm căng thẳng
39.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên nhẫn
40.
take on responsibility
/teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/
(v.phr): chịu trách nhiệm
41.
join in
/ʤɔɪn ɪn/
(phr.v): tham gia
42.
maturity
/məˈtʃʊərəti/
(n): sự trưởng thành
43.
make someone happy
/meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/
(v.phr): làm ai đó vui vẻ
44.
spend time together
/spɛnd taɪm təˈgɛðə/
(v.phr): dành thời gian cho nhau
45.
valuable lesson
/ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/
(n.phr): bài học giá trị
46.
water plants
/ˈwɔːtə plɑːnts/
(v.phr): tưới cây
SKILLS 2
47.
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích
48.
duty
/ˈdjuːti/
(n): nghĩa vụ, bổn phận
49.
share
/ʃeə(r)/
(v,n): chia sẻ
LOOKING BACK
50.
footballer
/ˈfʊtbɔːlə(r)/
(n): cầu thủ đá bóng
51.
play sport
/pleɪ spɔːt /
(v.phr): chơi thể thao
52.
run through
/rʌn θruː/
(phr.v): chảy qua
53.
divide into
/dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/
(v.phr): chia thành
PROJECT
54.
brainstorm
/ˈbreɪnstɔːm/
(v): động não
55.
take it up
/teɪk ɪt ʌp/
(phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
56.
discuss
/dɪˈskʌs/
(v): thảo luận
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Unit 1 Từ vựng