Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 2: Fit for life


Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading

1. Look at the pictures. Which sport do they show? What do you know about this sport? 2. Read the text. Fill in the table with the information from the text. 3. Read the text again. Decide if the statements are R (right) or W (wrong). 4. Name other martial arts you know. Would you like to try them? Why? Tell your partner. 5. Collect information about a martial art you know and make notes under the headings name, origin and equipment. Prepare a presentation to the class. 6. Listen and repeat. W

Bài 1

1. Look at the pictures. Which sport do they show? What do you know about this sport?

(Nhìn vào các bức tranh. Họ đang tập môn thể thao nào? Bạn biết gì về môn thể thao này?)

Giang’s sports blog

Hi everyone! Do you enjoy sports? I didn’t like PE lessons in primary school, but I started going to taekwondo classes last year and I love it! During my first lesson, I found out that taekwondo is a Korean martial art and it’s about 2,000 years old.

Taekwondo takes place in a dojang* (training hall) and we wear a special uniform. We also wear a belt and its colour shows what level we are. I had a white belt when I started, but now I have a green one. One day, I want to have a black belt like my teacher.

In taekwondo competitions, we wear a helmet and pads for protection. Two people fight each other and we get points for kicks and punches. However, we are always polite to the person we are fighting because, more than anything, taekwondo is about respect.

What about you? What sport do you do?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Blog của Giang

Xin chào mọi người! Các bạn có thích thể thao không? Tôi không thích những bài học thể dục ở trường tiểu học, nhưng tôi đã đến các lớp học võ taekwondo năm ngoái và tôi thực sự yêu thích nó. Trong suốt buổi học đầu tiên, tôi đã nhận ra taekwondo là võ thuật Hàn Quốc và đã xuất hiện khoảng 2000 năm trước.

Taekwondo diễn ra ở dojang (phòng tập truyền thống ở Hàn Quốc) và chúng tôi mặc một loại trang phục đặc biệt. Chúng tôi cũng đeo đai và màu sắc của nó cho thấy chúng tôi đang ở cấp độ nào. Tôi đã có đai trắng khi mới bắt đầu, nhưng bây giờ tôi đã lên đai xanh. Một ngày nào đó, tôi muốn có đai đen giống như giáo viên của tôi.

Trong trận đấu taekwondo, chúng tôi đội mũ bảo hiểm và các miếng đệm để bảo vệ. Hai người đấu với nhau và chúng tôi nhận được điểm cho những cú đá và đấm. Tuy nhiên, chúng tôi luôn lịch sự với đối thủ bởi vì, trên hết, taekwondo là về sự tôn trọng.

Còn bạn thì sao? Bạn chơi môn thể thao nào?

Lời giải chi tiết:

They show taekwondo. Taekwondo is a Korean martial art and it’s about 2,000 years old.

(Họ đang tập taekwondo. Taekwondo là võ thuật Hàn Quốc và đã xuất hiện khoảng 2000 năm trước.)

Bài 2

2. Read the text. Fill in the table with the information from the text.

(Đọc đoạn văn bản. Điền vào bảng những thông tin từ đoạn văn.)

Name

Origin

Equipment

Lời giải chi tiết:

Name (Tên)

Origin (Nguồn gốc)

Equipment (Dụng cụ)

Taekwondo

Korean martial art

(võ thuật Hàn Quốc)

special uniform, belt, helmet, pads

(đồng phục đặc biệt, đai, mũ bảo hiểm, miếng đệm)

Bài 3

3. Read the text again. Decide if the statements are R (right) or W (wrong).

(Đọc lại đoạn văn bản. Lựa chọn xem các mệnh đề sau R (đúng) hay W (sai).)

1. Giang started taekwondo lessons last year.

2. Taekwondo is a new martial art.

3. Giang’s teacher has got a black belt.

4. Taekwondo teaches us respect.

Lời giải chi tiết:

1. R

2. W

3. R

4. R

1. R

Giang started taekwondo lessons last year.

(Giang bắt đầu tập các bài học taekwondo năm ngoái.)

Thông tin: “but I started going to taekwondo classes last year”.

(“nhưng tôi đã bắt đầu tham gia các lớp học taekwondo vào năm ngoái”.)

2. W

Taekwondo is a new martial art.

(Taekwondo là môn võ mới.)

Thông tin: “It's about 2000 years old.”

("Nó khoảng 2000 năm tuổi.")

3. R

Giang’s teacher has got a black belt.

(Giáo viên của Giang có đai đen.)

Thông tin: “One day, I want to have a black belt like my teacher.”

(“Một ngày nào đó, tôi muốn có đai đen giống như thầy của mình”.)

4. R

Taekwondo teaches us respect.

(Taekwondo dạy chúng tôi sự tôn trọng.)

Thông tin: “more than anything, taekwondo is about respect.”

("Hơn bất cứ điều gì, taekwondo là về sự tôn trọng.")

Bài 4

4. Name other martial arts you know. Would you like to try them? Why? Tell your partner.

(Kể tên loại hình võ thuật khác mà bạn biết. Bạn có muốn thử tập chúng không? Tại sao? Kể cho bạn của mình).

Lời giải chi tiết:

The other martial arts are Kungfu, Judo, Muay Thai,...

(Một số các loại hình võ thuật khác như: Kungfu, Judo, Muay Thai,...)

Of course yes, I’d love to try them one day. Because they are traditional martial arts and they will be good for my health, both physically and mentally.

(Tất nhiên tôi thực sự muốn thử sức với chúng một ngày nào đó. Bởi vì chúng là những loại hình võ thuật truyền thống và chúng sẽ có ích cho sức khỏe của tôi cả về thể chất lẫn tinh thần.)

Bài 5

5. Collect information about a martial art you know and make notes under the headings name, origin and equipment. Prepare a presentation to the class.

(Thu thập thông tin về một loại hình võ thuật bạn biết và ghi chú vào các mục tên, nguồn gốc và thiết bị. Chuẩn bị một bài thuyết trình trước lớp).

Lời giải chi tiết:

Name (Tên)

Origin (Nguồn gốc)

Equipment (Thiết bị)

hapkido

Korean

(Hàn Quốc)

special uniform

(đồng phục đặc biệt)

Do you like exercising while learning how to protect yourself?

Well, I have the perfect sport for you, hapkido. This is a Korean martial art. It combines many

self-defence techniques.

Choi Yong-Sool started this martial art after World War II. He lived in Japan for 30 years and learnt various martial arts there like judo, jujutsu, aikido, etc. Then, he combined them in order to make people learn how to protect themselves.

People wear a special uniform to do hapkido. This sport teaches you how to control and use your inner power by not harming your opponent, but rather using your opponent's strength against him.

Tạm dịch:

Bạn có thích vừa tập thể dục vừa học cách bảo vệ bản thân không?

Tôi có môn thể thao hoàn hảo cho bạn, hapkido. Đây là một môn võ thuật của Hàn Quốc. Nó kết hợp nhiều

kỹ thuật tự vệ.

Choi Yong-Sool bắt đầu môn võ này sau Thế chiến II. Anh ấy đã sống ở Nhật Bản trong 30 năm và học nhiều môn võ thuật khác nhau ở đó như judo, jujutsu, aikido, v.v. Sau đó, anh ấy kết hợp chúng lại để giúp mọi người học cách tự bảo vệ mình.

Mọi người mặc một bộ đồng phục đặc biệt để thực hiện hapkido. Môn thể thao này dạy bạn cách kiểm soát và sử dụng sức mạnh bên trong của mình bằng cách không làm hại đối thủ, mà là sử dụng sức mạnh của đối thủ để chống lại anh ta.

Bài 6

School sports/ activities

(Thể thao/ hoạt động ở trường học)

6. Listen and repeat. Which are outdoor sports? indoor sports? both? Make sentences as in the example.

(Nghe và nhắc lại. Đâu là thể thao ngoài trời/trong nhà? Hay cả hai? Đặt câu như ví dụ.)

Phương pháp giải:

football: đá bóng

swimming: bơi lội

volleyball: bóng chuyền

table tennis: bóng bàn

badminton: cầu lông

Lời giải chi tiết:

Football is an outdoor sport. (Bóng đá là môn thể thao ngoài trời).

Swimming is an outdoor and indoor sport. (Bơi lội là môn thể thao ngoài trời và trong nhà).

Volleyball is an outdoor and indoor sport. (Bóng chuyền là môn thể thao ngoài trời và trong nhà).

Table tennis is an outdoor and indoor sport . (Bóng bàn là môn thể thao ngoài trời và trong nhà).

Badminton is an outdoor and indoor sport. (Cầu lông là môn thể thao ngoài trời và trong nhà).

Bài 7

7. Prepositions. Choose the correct preposition. Then answer the questions.

(Giới từ: Chọn giới từ đúng. Sau đó trả lời câu hỏi.)

1. Are you interested in/at kickboxing?

2. What sports are you good of/at ?

3. Do you take part with/in competitions?

4. What are the benefits to/of playing team sports?

Phương pháp giải:

- be interested in: hứng thú với cái gì

- be good at: giỏi cái gì

- take part in (v): tham gia vào cái gì

- the benefits of: mang nghĩa lợi ích từ cái gì

Lời giải chi tiết:

1. in

2. at

3. in

4. of

1 . Are you interested in kickboxing?

(Bạn có hứng thú với đấm bốc không?)

2 . What sports are you good at ?

(Bạn giỏi môn thể thao nào?)

3 . Do you take part in competitions?

(Bạn có tham gia các cuộc thi không?)

4 . What are the benefits of playing team sports?

(Lợi ích của việc chơi các môn thể thao đồng đội là gì?)

Trả lời câu hỏi:

1 . Yes, I am./ No, I am not.

(Có, tôi thích./ Không, tôi không thích.)

2 . I am good at playing table tennis.

(Tôi chơi giỏi môn bóng bàn.)

3 . Yes, I do/ No, I do not .

(Có, tôi có tham gia/ Không, tôi không tham gia.)

4 . They not only teach respect and fairplay, but also help me develop social skills.

(Chúng không chỉ dạy cách tôn trọng và chơi công bằng, mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng xã hội.)

Bài 8

8. Discuss your favourite school sports activities as in the example.

(Thảo luận về hoạt động thể thao yêu thích ở trường của bạn như ví dụ.)

A : I like playing table tennis.

(Tớ thích chơi bóng bàn.)

B : So do I. It's fun.

(Tớ cũng thế. Nó rất vui.)

A : I don't like taekwondo. It's dangerous.

(Tớ không thích taekwondo. Nó rất nguy hiểm.)

B : I don't think so. It's exciting. I like it.

(Tớ không nghĩ thế. Nó rất thú vị. Tớ thích nó.)

Phương pháp giải:

- Dùng It’s fun/ exciting/ thrilling/ relaxing/ amazing khi thích.

- Dùng It’s boring/ dangerous/ tiring/ stressful/ dull khi không thích.

Lời giải chi tiết:

A : I like playing volleyball.

(Tớ thích chơi bóng chuyền).

B : So do I. It’s amazing.

(Tớ cũng thế. Nó rất lý thú).

A : I don’t like swimming. It’s boring.

(Tớ không thích chơi đá bóng. Nó rất chán).

B : I don’t think so. It’s relaxing. I like it.

(Tớ không nghĩ thế. Nó rất thư giãn. Tớ thích nó).

Bài 9

9. Think of your favourite sport and make notes in your notebook under the headings name of sport, place, number of players, equipment, aim and how to play it. Use your notes to write a blog comment on Giang’s blog (about 60- 80 words).

(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn và ghi chú vào vở vào từng mục: tên của môn thể thao, nơi chốn, số lượng người chơi, dụng cụ, mục đích và cách chơi. Sử dụng những ghi chú của bạn để viết bình luận trên blog của Giang (từ 60- 80 từ).

Lời giải chi tiết:

Name

(Tên)

Table tennis

(Bóng bàn)

Place

(Địa điểm)

At the school’s yard

(Ở sân trường)

Number of players

(Số người chơi)

2 or 4 players

(2 hoặc 4 người)

Equipment

(Thiết bị)

table tennis bat, a table ball, a table tennis table

(vợt bóng bàn, một quả bóng bàn, một cái bàn)

Aim

(Mục đích)

It burns calories to lose weight.

(Đốt calo để giảm cân)

It helps omprove hand- eye coordination.

(Giúp cải thiện sự kết hợp giữa tay và mắt.)

How to play

(Cách chơi)

Players try to hit the ball towards the opponent without going out of line.

(Người chơi cố gắng đánh bóng về phía đối thủ mà không ra khỏi vạch.)

Player earns points when the opponent fails to reach the ball or hit it back.

(Người chơi nhận được điểm khi đối thủ không chạm được bóng hoặc đánh được bóng trở lại.)

My favourite sport is table tennis. I usually play it at the school's yard with my friends. Two or four players use the bat to hit a table tennis ball on a hard table. Players try to hit the ball towards the opponent without going out of line. And we earn points when the opponent fails to reach the ball or hit it back. This activity helps us burn calories and improve hand- eye coordination.

Tạm dịch:

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn. Tôi thường chơi nó ở sân trường cùng với các bạn. Hai đến 4 người chơi dùng vợt để đánh bóng trên một chiếc bàn cứng. Người chơi Người chơi cố gắng đánh bóng về phía đối thủ mà không ra khỏi vạch. Và chúng tôi dành được điểm khi đối thủ không chạm được bóng hoặc không đánh bóng lại được. Hoạt động này giúp chúng tôi đốt cháy calo và cải thiện sự kết hợp giữa tay và mắt.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 1 1f. Skills
Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Progress check
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading
Tiếng Anh 7 Unit 2 2b. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary
Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills
Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener