Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 3 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 2: Health


Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 3

In pairs: What food and drinks can you buy at your school? Which are healthy and which are unhealthy? Listen to an interview with James Olive. Where is the interview taking place? b. Now, listen and circle. a. Read Tony's letter and circle who you think Mrs. Clancy is. b. Now, read and circle the correct answer. c. In pairs: What can you buy in your school cafeteria? a. Read about writing request letters. Then, read Tony's letter again and fill in the labels. b. Number the sentences (1-7). Use t

Let's talk!

In pairs: What food and drinks can you buy at your school? Which are healthy and which are unhealthy?

(Làm theo cặp: Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường? Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe ? )

Lời giải chi tiết:

A: What food and drinks can you buy at your school?

( Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường? )

B: I can buy soda and milk.

(Tôi có thể mua soda và sữa.)

A: Which are healthy and which are unhealthy?

(Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)

B: I think soda is unhealthy, milk is healthy.

(Tôi nghĩ soda không tốt cho sức khỏe, sữa tốt cho sức khỏe.)

Listening a

a. Listen to an interview with James Olive. Where is the interview taking place?

(Nghe bài phỏng vấn với James Olive. Bài phỏng vấn diễn ra ở đâu?)

1. in a school cafeteria ( trong một quán cà phê của trường )

2. on TV (trên TV)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

W oman : Welcome back. I'm here talking to James Olive.

M an : Hello.

W oman : Please tell everyone what you do, James.

M an : Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.

W oman : Why?

MAN: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda. These are not healthy and really don't help students learn and feel healthy. Fast food and soda have a lot of sugar and salt in them. In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.

W oman : I see.

M an : Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier. So, if your school only sells unhealthy food, you should write a letter to your principal and ask for healthy options.

W oman : Thanks, James.

Tạm dịch:

Nữ: Chào mừng trở lại. Tôi đang nói chuyện với ngài James Olive.

Nam: Xin chào.

Nữ: Hãy nói cho mọi người biết ngài làm gì, James.

Nam: Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.

Nữ: Tại sao?

Nam: Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt. Những món này không lành mạnh và thực sự không giúp học sinh học tập và cảm thấy khỏe mạnh. Thức ăn nhanh và nước ngọt có rất nhiều đường và muối. Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.

Nữ: Tôi hiểu rồi.

Nam: Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều. Vì vậy, nếu trường học của bạn chỉ bán thực phẩm không lành mạnh, bạn nên viết một lá thư cho hiệu trưởng của bạn và yêu cầu các lựa chọn lành mạnh.

Nữ: Cảm ơn, James.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 2. on TV (trên TV)

Thông tin:

W oman : Please tell everyone what you do, James.

(Hãy nói cho mọi người biết ngài làm gì, James.)

M an : Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.

(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)

Listening b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)

1. What does James do?

(James làm gì?)

A. Sells healthy food.

(Bán đồ ăn tốt cho sức khỏe.)

B. Tells schools to sell healthy food.

( Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh. )

C. Helps adults eat healthier food.

(Giúp người lớn tuổi ăn thực phẩm lành mạnh hơn.)

2. What do lots of schools sell?

(Trường học bán những thứ gì?)

A. Salad and smoothies.

(Salad và sinh tố.)

B. Fast food.

(Đồ ăn nhanh.)

C. Fruits and nuts.

(Quả và các loại hạt.)

3. According to James, what makes students feel tired?

(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi?)

A. Having fast food and soda.

(Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)

B. Eating small lunches.

(Ăn bữa trưa nhẹ.)

C. Studying at school.

(Học ở trường)

4. What is "brain food"?

(Thức ăn cho não là gì?)

A. Food that looks like brains.

(Thức ăn giống não.)

B. Food with lots of sugar and salt.

(Thức ăn nhiều đường và muối.)

C. Food that helps you study better.

(Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. B 2. B 3. A 4. C

1 - B : What does James do? - B. Tells schools to sell healthy food.

( James làm gì? - Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh. )

Thông tin: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.

(Chắc chắn rồi. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.)

2 - B. What do lots of schools sell? - Fast food.

(Trường học bán những thứ gì? - Đồ ăn nhanh.)

Thông tin: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda.

(Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt.)

3 - A. According to James, what makes students feel tired? - Having fast food and soda.

(Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? - Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.)

Thông tin: In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.

(Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung hơn trong lớp.)

4 - C. What is "brain food"? - Food that helps you study better.

(Thức ăn cho não là gì? - Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.)

Thông tin: Instead, cafeterias should sell "brain food" like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier.

(Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán "thức ăn cho não" như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)

Reading a

a. Read Tony's letter and circle who you think Mrs. Clancy is.

(Đọc lá thư của Tony và khoanh đáp án bạn nghĩ cô Clancy là ai.)

1. Tony's math teacher (Giáo viên toán của Tony)

2. Tony's school principal ( Hiệu trưởng trường học của Tony)

Phương pháp giải:

T ạm dịch:

Tony Jones

1362 Elk Avenue

Fort Lauderdale

Florida

33314

Cô J. Clancy

146 Phố Tây

Fort Lauderdale

Florida

33301

Kính gửi cô J. Clancy,

Em là Tony, học sinh lớp 7D. Em muốn nhờ cô cung cấp cho chúng em một số thông tin về thực phẩm tốt cho sức khỏe trong quán ăn tự phục vụ. Hiện tại, quán chỉ bán những thứ như soda và đồ ăn nhanh. Nó thực sự không tốt cho học sinh. Nó khiến chúng em cảm thấy mệt sau bữa trưa. Người bạn cùng lớp của em thậm chí còn ngủ gật trên bàn trong giờ toán và gặp rất nhiều rắc rối. Điều đó khiến chúng em rất khó học tập trung.

Em nghĩ quán ăn tự phục vụ nên bán những thứ như nước ép hoa quả và salad. Chúng sẽ có ích hơn, giúp chúng em học tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh. Em cũng nghĩ quán nên bán ít soda và đồ ăn nhanh.

Mong cô sẽ giúp quán ăn trở nên lành mạnh hơn.

Học sinh của cô,

Tony Jones

Lời giải chi tiết:

Chọn 2. Tony's school principal (Hiệu trưởng trường học của Tony)

Giải thích: Bức thư của Tony nói về việc đưa ra ý kiến thay đổi thực phẩm trong quán ăn của trường, nên Hiệu trưởng có quyền quyết định, không liên quan gì đến giáo viên toán của Tony.

Reading b

b. Now, read and circle the correct answer.

(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)

1. What street does Tony live on?

a. West Street

b. Elk Avenue

c. Fort Lauderdale

2. What does the cafeteria sell now?

a. salads

b. soda

c. fruit

3. How does the food make students feel?

a. good

b. unhealthy

c. tired

4. What does Tony want the cafeteria to sell?

a. fruit juice

b. fast food

c. fresh fruit

Lời giải chi tiết:

1 - b

2 - b

3 - c

4 - a

1. b

Thông tin:

Tony Jones

1362 Elk Avenue

So, Tony lives on Elk Avenue stress (Vì vậy, Tony sống ở phố Elk Avenue)

2. b

Thông tin:

At the moment, it only sells things like soda and fast food.

(Hiện tại, quán chỉ bán những thứ như soda và đồ ăn nhanh.)

3. c

Thông tin:

It makes us feel fired

( Nó khiến chúng em cảm thấy mệt)

4. a

Thông tin:

I think the cafeteria should sell things like fruit juice

(Em nghĩ quán ăn tự phục vụ nên bán những thứ như nước ép hoa quả)

Reading c

c. In pairs: What can you buy in your school cafeteria?

(Làm theo cặp: Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)

Lời giải chi tiết:

A: What can you buy in your school cafeteria?

(Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)

B: I can buy fast food, noodle, milk,...

(Tôi có thể mua đồ ăn nhanh, mì tôm, sữa,...)

Writing a

a. Read about writing request letters. Then, read Tony's letter again and fill in the labels.

(Đọc yêu cầu viết thư. Sau đó đọc lại thư của Tony và điền vào các nhãn.)

Writing Skill (Kỹ năng viết)

Writing request letters (Cách viết thư yêu cầu )

To make requests effectively in a letter, you should:

(Để viết một lá thư yêu cầu hiệu quả, bạn nên)

1.Write your address at the top and the receiver's address below.

(Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ người nhận phía dưới.)

2. Write a greeting.

(Viết lời chào.)

3. Say who you are and why you are writing.

(Nói bạn là ai và lý do bạn viết thư.)

4. Introduce the problem.

(Đề xuất vấn đề.)

5. Give useful solutions.

(Đưa ra giải pháp có ích.)

6. Ask the reader to do something.

(Nhờ người đọc làm gì.)

7. Finish the letter with a farewell and your name.

(Kết thư với 1 lời tạm biệt và tên của bạn.)

Lời giải chi tiết:

(1) Write your address at the top and the receiver's address below.

(Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ người nhận phía dưới.)

(2) Write a greeting. (Viết lời chà.)

(3) Say who you are and why you are writing. (Nói bạn là ai và lý do bạn viết thư.)

(4) Introduce the problem. (Đề xuất vấn đề.)

Writing b

b. Number the sentences (1-7). Use the skill box to help you.

(Đánh số các câu (1-7). Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)

a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.

(Quán ăn tự phục vụ bán nhiều đồ ăn nhanh và nó khiến học sinh mệt.)

b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 5EP

Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 5ED

c. Dear Ms. Jones, (Cô Jones thân mến,)

d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.

(Tên em là Joe học lớp 7B và em viết thư để hỏi thêm về thực phẩm lành mạnh trong quán ăn tự phục vụ.)

e. Sincerely,

Joe Adams

f. I think it should sell some salad and fruit juices.

(Em nghĩ nó nên bán nhiều salad và nước ép hoa quả)

g. Please help us and make the cafeteria healthier.

(Mong cô giúp chúng em và làm cho quán ăn trở nên lành mạnh hơn.)

Lời giải chi tiết:

Speaking a

a. In pairs: Look at the pictures. Discuss which foods you think would help you study better. Why or why not? Can you buy any of these at your school?

(Nhìn bức tranh. Thảo luận thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn. Tại sao hoặc tại sao không? Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)

Lời giải chi tiết:

A: Which foods you think would help you study better?

( Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)

B: I think nuts and strawberries.

(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because they are healthy and rich in nutrients.

(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)

A: What about noodles and ice - cream?

(Vậy còn mì và kem thì sao?)

B : I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.

(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)

A: Can you buy any of these at your school?

(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)

B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.

(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)

Speaking b

b. Now, complete the table about your school. Address of your school

(Bây giờ, hoàn thành bảng về trường của bạn.)

Address of your school

Name of your principal

Unhealthy things you can buy in your cafeteria

Healthy things you want in your cafeteria

Lời giải chi tiết:

Address of your school

(Địa chỉ trường)

158 Bach Mai, Ha Noi

(158 Bạch Mai, Hà Nội)

Name of your principal

(Tên hiệu trưởng)

Nguyen Van Tuan

(Nguyễn Văn Tuấn)

Unhealthy things you can buy in your cafeteria

(Thứ không tốt cho sức khỏe bạn có thể mua ở quán ăn tự phục vụ)

soda, fast food

(soda, thức ăn nhanh)

Healthy things you want in your cafeteria

(Thứ tốt cho sức khỏe bạn muốn ở quán ăn tự phục vụ)

fruit, milk

(hoa quả, sữa)

Let's write!

Now, write a letter to your school's principal asking for better food in your cafeteria. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.

(Bây giờ, viết 1 lá thư cho hiệu trưởng trường bạn hỏi về thực phẩm lành mạnh ở quán ăn tự phục vụ. Sử dụng biểu mẫu phản hồi. Viết 60 - 80 từ.)

Lời giải chi tiết:

235 Nguyen Trai, Ha Noi

Mr Nguyen Van Tuan

158 Bach Mai, Ha Noi

Dear Mr. Tuan,

My name is Nhi and I’m in class 10A. I’m writing to ask you to provide us with better food in the cafeteria. Now, it only sells things like soda and fast food. It really isn’t good for student.

I think the cafeteria should sells things like milk, fruit. They are so much better for us.

Please help make the cafeteria healthier.

Sincerely,

Nhi

Tạm dịch:

Nhi

235 Nguyễn Trãi, Hà Nội

Ông Nguyễn Văn Tuấn

158 Bạch Mai, Hà Nội

Thầy Tuấn kính mến,

Em là Nhi, học sinh lớp 10A. Em muốn nhờ thầy cung cấp cho chúng em một số thông tin về thực phẩm tốt cho sức khỏe trong quán ăn tự phục vụ. Hiện tại, quán chỉ bán những thứ như soda và đồ ăn nhanh. Nó thực sự không tốt cho học sinh.

Em nghĩ quán ăn tự phục vụ nên bán những thứ như sữa và hoa quả. Chúng sẽ có ích hơn với chúng em.

Mong thầy sẽ giúp quán ăn trở nên lành mạnh hơn.

Học sinh của thầy,

Nhi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 1 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 1 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 1 Review
Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 2 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 2 Review
Tiếng Anh 7 Unit 3 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 3 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 3 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 3 Review